Bệnh sán máng là một bệnh nhiễm ký sinh trùng gây ra bởi các loài bệnh sán máng thuộc chi Schistosoma. Đây là một bệnh tiến triển mãn tính với tỷ lệ tử vong tương đối thấp. Tuy nhiên, sán máng có thể làm tổn thương nhiều cơ quan nội tạng trong cơ thể, đặc biệt là gây chậm phát triển trí tuệ và nhận thức ở trẻ nhỏ.
1. Bệnh sán máng là gì?
Sán máng là một loài giun dẹp, tách biệt nam và nữ, ký sinh chủ yếu trong hệ tuần hoàn và sử dụng máu làm nguồn dinh dưỡng. Hiện nay, có 5 loài bệnh sán máng gây bệnh ở người:
Schistosoma haematobium.
Schistosoma mansoni
Schistosoma japonicum
Schistosoma intercalatum
Schistosoma mekongi
Trong đó, có 3 loài gây bệnh sán máng ở Việt Nam nhiều nhất là S. haematobium, S.mansoni và S. japonicum.
Sán máng nam dài 4-15mm, rộng 1mm và nữ dài 20mm. Sán này sống chủ yếu trong máu. Con cái đẻ trứng, sau đó xâm nhập vào thành mao mạch để đi vào các mô ruột và bàng quang, sau đó bài tiết qua phân và nước tiểu.
Trứng trưởng thành sẽ trở thành ấu trùng với lông mao, ký sinh vật chủ trung gian, ốc sên. Ấu trùng sau đó tiếp tục phát triển thành ấu trùng có đuôi gọi là ấu trùng. Sau khi đến tuổi trưởng thành, ấu trùng thoát ra khỏi những con ốc sống trong nước và khi điều kiện thuận lợi, nó xâm nhập qua da người.
2. Triệu chứng của sán máng
Nếu nhiễm trùng sán máng cấp tính (được gọi là sốt Katayama) có thể xuất hiện một vài tuần sau khi sán máng xâm nhập vào cơ thể người, nó thường được gây ra bởi S. mansoni và S. japonicum. Các triệu chứng sẽ khác nhau tùy theo loài ký sinh trùng và giai đoạn bệnh bao gồm:
Một số loài có thể gây sốt, ớn lạnh, sưng hạch bạch huyết, gan lách to.
Khi nó xâm nhập vào da, nó có thể gây ngứa và phát ban.
Các triệu chứng đường ruột bao gồm đau bụng và tiêu chảy (có thể là phân có máu).
Các triệu chứng tiết niệu bao gồm đi tiểu thường xuyên, đi tiểu đau và tiểu máu.
Hầu hết sán máng là mãn tính, nhưng bất kể các triệu chứng ban đầu, bệnh có thể tiến triển thành tổn thương nghiêm trọng cho các cơ quan. Sán máng mãn tính có thể bao gồm một loạt các triệu chứng, tùy thuộc vào khu vực nhiễm trùng.
Sán máng đường tiêu hóa: có thể gây thiếu máu, đau bụng và sưng, tiêu chảy và máu trong phân.
Bệnh sán máng tiết niệu: kích ứng bàng quang (viêm bàng quang), đau khi đi tiểu, tăng nhu cầu đi tiểu và máu trong nước tiểu.
Tim và phổi: gây ho dai dẳng, thở khò khè, khó thở và ho ra máu.
Hệ thần kinh và não: có thể gây co giật, đau đầu, suy nhược, tê chân và chóng mặt.
Một số biến chứng có thể xảy ra của nhiễm trùng sán máng bao gồm:
Phình động mạch thực quản xuất hiện.
Tăng huyết áp cổng thông tin gây xuất huyết tiêu hóa trên.
Bệnh não – bệnh gan do bệnh sán máng.
Viêm phúc mạc nhiễm trùng nguyên phát.
Tắc ruột hoặc viêm ruột thừa do sán dây gây ra.
3. Chẩn đoán bệnh sán máng
Để xác nhận chẩn đoán, tùy thuộc vào loài sán, chúng ta có thể xét nghiệm nước tiểu, xét nghiệm phân để tìm trứng. Có thể sử dụng nội soi bàng quang, khám trực tràng kết hợp với xét nghiệm. Chẩn đoán gián tiếp có thể được thực hiện bằng phương pháp xét nghiệm ngưng kết kháng nguyên, ELISA.
4. Điều trị bệnh sán máng
Trước đây, người dân sử dụng thuốc Niridazole, Nilodin, Hycanthone… để điều trị bệnh sán máng. Hôm nay Praziquantel 600mg được lựa chọn để điều trị bệnh sán máng hiệu quả nhất với liều 40mg/kg thể trọng trong 24 giờ, chia làm 2 lần, uống sau bữa ăn đầy đủ.
Phương pháp phòng ngừa sán máng là hạn chế bơi lội, chèo thuyền trong ao, hồ không sạch, chỉ tắm hoặc bơi trong hồ clo. Ăn thức ăn nấu chín và uống nước sôi để ngăn ký sinh trùng xâm nhập qua miệng. Tẩy giun thường xuyên hàng năm để giảm nguy cơ nhiễm trùng.
Mặc dù bệnh sán máng có tỷ lệ tử vong thấp, nhưng nó ảnh hưởng lớn đến các cơ quan nội tạng trong cơ thể. Do đó, bạn không nên chủ quan với căn bệnh này mà cần tìm ra những cách phòng bệnh hiệu quả.