Nhận biết các dấu hiệu sớm của viêm ruột thừa

Viêm ruột thừa là một bệnh rất phổ biến. Đây thường là dấu hiệu cho thấy một bệnh cấp tính ở ruột thừa, và có sự tiến triển rất nghiêm trọng. Nếu không phát hiện sớm sẽ để lại những hệ lụy rất khó lường.

I. Ruột thừa nằm ở đâu?

Ruột thừa là một phần của đường tiêu hóa, nằm ở dưới cùng của manh tràng, gần ngã ba nối ruột non (Ileum) và ruột già (Cecum). Nó là một ống mỏng dài khoảng 2-4 inch (khoảng 5-10 cm). Thông thường, ruột thừa nằm ở bụng dưới bên phải, nhưng trong nhiều trường hợp, nó nằm ở các vị trí lân cận khác, thậm chí ở giữa và bên trái bụng.

Vai trò của ruột thừa: Chức năng thực tế của ruột thừa vẫn còn gây tranh cãi. Có giả thuyết cho rằng ruột thừa hoạt động như một kho chứa vi khuẩn có lợi giúp phục hồi hệ tiêu hóa sau những cơn tiêu chảy do nhiễm trùng tiêu hóa. Ngoài ra còn có một giả thuyết khác cho rằng ruột thừa chỉ là tàn dư của đường tiêu hóa trong quá trình tiến hóa của con người.

II. Đau ruột thừa

Có 2 nguyên nhân chính gây đau ruột thừa

Viêm ruột thừa: Nguyên nhân chính gây đau ruột thừa.

Khối u ruột thừa: Hiếm gặp hơn.

Đau ruột thừa thường được giải quyết chủ yếu bằng can thiệp phẫu thuật, hiếm khi chỉ định điều trị y tế.

III. Viêm ruột thừa

1. Tổng quan

VRT cấp tính là một cấp cứu phẫu thuật thường gặp.

Chiếm 60-70% các trường hợp cấp cứu ở bụng.

Tỷ lệ VRT: 1/10.000 mỗi năm

Độ tuổi trung bình của bệnh là 22, 10 – 30 (chiếm 70%).

Tỷ lệ biến chứng thủng VRT: 19,2%.

VRT ở người cao tuổi: 50% có biến chứng.

Các nước phương Tây có tần suất VRT cao hơn các nước châu Á và châu Phi

Viêm ruột thừa cũng là nguyên nhân khiến phẫu thuật bụng chiếm tỷ lệ cao nhất trong phẫu thuật cấp cứu tại Việt Nam.

2. Nguyên nhân gây viêm ruột thừa cấp

Phì đại nang bạch huyết (60%): Nang bạch huyết dưới niêm mạc được mở rộng do: Phản ứng tại chỗ (nhiễm khuẩn đường ruột do salmonella, shigella…); đáp ứng với nhiễm trùng toàn thân, nhiễm trùng gây ra phản ứng tăng sinh lympho như nhiễm trùng đường hô hấp cấp tính,…

Ứ đọng sỏi phân trong lòng ruột thừa (35%).

Ngoại chất (4%): hạt quả nhỏ như chanh, ớt hoặc ký sinh trùng đường ruột như giun đũa,. . .

Khối u thành ruột thừa, ép thành cecal (1%).

3. Tiến triển của viêm ruột thừa

Khối lượng ruột thừa:

RT viêm được bao bọc bởi các cấu trúc xung quanh, có ít hoặc không có mủ.

Kiểm tra fossa chậu phải cho thấy một miếng vá cứng, giống như bìa cứng với ranh giới không rõ ràng. Đôi khi rất khó để phân biệt giữa áp xe ruột thừa và khối ruột thừa.

Tiến triển có thể hình thành áp-xe, hoặc phản ứng viêm có thể giảm dần và bệnh nhân có thể ít đau hơn.

Áp xe ruột thừa

Thời gian hình thành áp xe thường là 4-5 ngày.

VRTC vỡ mủ và được phân lập bởi các cơ quan lân cận như omentum lớn hơn và ruột non, tạo thành áp xe ruột thừa.

Khi khám lâm sàng, một khối ở hố chậu phải có thể sờ thấy với khả năng vận động kém, rất đau khi ấn.

Viêm phúc mạc

Có thể khu trú ở HCP hoặc nửa dưới bụng hoặc viêm phúc mạc toàn thân.

Viêm ruột thừa Viêm phúc mạc thường do bệnh nhân đến muộn hoặc được chẩn đoán muộn.

Các triệu chứng lâm sàng thường bao gồm đau fossa chậu phải nghiêm trọng và sốt cao ≥ 39oC.

Khi khám lâm sàng tại thời điểm này, bệnh nhân có dấu hiệu đau và đau của viêm phúc mạc ở hố chậu phải hoặc khắp bụng.

4. Triệu chứng viêm ruột thừa

4.1 Đau ruột thừa

Đây là triệu chứng đầu tiên và luôn hiện diện.

Bản chất của nỗi đau rất đa dạng. Tuy nhiên, đau ruột thừa thường có các đặc điểm sau: Cơn đau bắt đầu ở khu vực xung quanh rốn hoặc phía trên rốn. Sau khoảng 2-12 giờ, cơn đau tăng dần và di chuyển xuống hố chậu phải, đau âm ỉ liên tục, tăng lên khi ho hoặc thay đổi vị trí,… . Đây là triệu chứng đáng tin cậy nhất để xác định một trường hợp viêm ruột thừa cấp tính.

Ngoài ra, như đã đề cập ở trên, vị trí của ruột thừa rất đa dạng. Do đó, tùy thuộc vào vị trí ruột thừa, bệnh nhân sẽ có những cảm nhận rất khác nhau về vị trí đau ruột thừa: Đau hông và lưng (ruột thừa sau lưng), đau hạ vị (ruột thừa vùng chậu), đau dưới sườn phải (ruột thừa dưới gan),…

Ngoài ra, bản chất của đau viêm ruột thừa còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác: Thuốc đang sử dụng, khả năng dung nạp của bệnh nhân, sức đề kháng của bệnh nhân, tình trạng sức khỏe của bệnh nhân,…

4.2. Sốt

Thường sốt nhẹ ~38 độ C do viêm ruột thừa. Nếu có biến chứng viêm phúc mạc, nhiễm trùng nặng, gây ra các triệu chứng sốt cao.

4.3. Rối loạn tiêu hóa

Bệnh nhân có thể có các triệu chứng khác như: Chán ăn/chán ăn, nôn/buồn nôn, tiêu chảy, hiếm khi táo bón.

Điều đáng chú ý là triệu chứng chán ăn / chán ăn, mặc dù không liên tục, hầu như luôn xuất hiện trong viêm ruột thừa cấp tính, đến nỗi nhiều chuyên gia tin rằng nếu không có triệu chứng này, chẩn đoán cần được xem xét lại. viêm ruột thừa.

Thứ tự xuất hiện các triệu chứng thường là: Chán ăn → Đau ruột thừa → Nôn mửa. Nếu nôn mửa xảy ra trước khi đau, cần được xem xét cẩn thận.

5. Chẩn đoán viêm ruột thừa

Do tính chất đa dạng của viêm ruột thừa, viêm ruột thừa có thể rất dễ dàng hoặc rất khó chẩn đoán. Trên thực tế, hiện nay không có triệu chứng, dấu hiệu lâm sàng hoặc xét nghiệm nào chẩn đoán chính xác viêm ruột thừa trong mọi trường hợp. Chẩn đoán thường dựa trên sự kết hợp của hình ảnh lâm sàng, khám và xét nghiệm trong phòng thí nghiệm.

Mặc dù đã có những bước phát triển vượt bậc về kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh và nội soi nhưng tỷ lệ chẩn đoán sai viêm ruột thừa không giảm nhiều, ở mức 15,3%, tương đương với tỷ lệ thủng ruột thừa. . Tỷ lệ chẩn đoán sai ở phụ nữ cao hơn nam giới (22,2% so với 9,3%).

6. Điều trị viêm ruột thừa

Nguyên tắc điều trị viêm ruột thừa cấp tính là phẫu thuật cắt bỏ ruột thừa. Phẫu thuật nên được thực hiện càng sớm càng tốt, càng sớm khi chẩn đoán được thực hiện. Đây là phương pháp điều trị không gây tranh cãi cho các trường hợp viêm ruột thừa hoại tử hoặc thủng gây viêm phúc mạc. Nhiều người thậm chí còn nói rằng mặc dù chưa xác định được chẩn đoán viêm ruột thừa, nhưng nếu bệnh nhân bị đau tương tự như viêm ruột thừa và đang tiến triển nghiêm trọng, phẫu thuật vẫn được khuyến cáo để tránh các biến chứng đáng ngại của viêm ruột thừa. .

Điều trị kháng sinh có thể được áp dụng cho các trường hợp viêm ruột thừa cấp tính không biến chứng ở vùng sâu vùng xa, bệnh nhân có nguy cơ phẫu thuật cao hoặc từ chối phẫu thuật. Cần lưu ý rằng điều trị bằng kháng sinh có tỷ lệ thất bại cần phẫu thuật, và đòi hỏi phải theo dõi chặt chẽ hơn và lâu hơn, với hiệu quả của nó giảm dần theo thời gian.

7. Viêm ruột thừa ở phụ nữ mang thai

Chẩn đoán viêm ruột thừa ở phụ nữ mang thai là một thách thức vì các triệu chứng của viêm ruột thừa tương tự như các khiếu nại phổ biến trong thai kỳ bình thường. Mặt khác, vì ruột thừa được đẩy lên và ra trong thai kỳ, vị trí viêm ruột thừa cũng sẽ thay đổi.

Về mặt chẩn đoán, việc sử dụng CT-Scan cũng là một vấn đề nan giải. Bệnh nhân sẽ tiếp xúc với bức xạ (thường gấp 400 lần so với chụp X-quang ngực) và thường sử dụng chất cản quang nên không phù hợp với phụ nữ mang thai, dẫn đến khó chẩn đoán. Tuy nhiên, trong nhiều trường hợp, hình ảnh liều thấp không có chất cản quang vẫn được chấp nhận.

Phụ nữ mang thai nghi ngờ viêm ruột thừa được khuyến cáo phẫu thuật sớm, mặc dù nguy cơ cắt bỏ “nhầm” ruột thừa bình thường là tương đối cao, bởi nếu viêm ruột thừa tiến triển thành viêm ruột thừa hoại tử, gây viêm phúc mạc sẽ tăng lên. Tỷ lệ sảy thai cao gấp 4 lần.

IV. Khối u ruột thừa

Đây là một căn bệnh rất hiếm gặp. Có thể lành tính hoặc ác tính.

Triệu chứng: Các khối u trên ruột thừa tiết ra các hóa chất làm cho ruột thừa sưng và viêm, gây đau ruột thừa và tiêu chảy. Viêm ruột thừa liên quan đến khối u thường nhẹ hơn và tiến triển chậm, không cấp tính như trong viêm ruột thừa. Đây là một căn bệnh thường không cần can thiệp khẩn cấp.

Chẩn đoán chính tương tự như chẩn đoán viêm ruột thừa. Tuy nhiên, các khối u dễ dàng được phát hiện thông qua các công cụ hình ảnh như siêu âm, CT-Scan hoặc MRI.

Việc điều trị dựa trên nhiều yếu tố, nhưng vẫn chủ yếu dựa trên phẫu thuật.

Viêm ruột thừa là triệu chứng của tình trạng bất thường của ruột thừa. Đau ruột thừa có tính chất rất đa dạng nên khó nhận biết và chẩn đoán chính xác. Tuy nhiên, do tính chất cấp tính của các bệnh gây viêm ruột thừa nên cần đưa ngay bệnh nhân đến các trung tâm y tế để thăm khám, chẩn đoán khi nghi ngờ bệnh nhân đang có dấu hiệu viêm ruột thừa. .

Tham khảo thêm tại https://nhathuocaz.com.vn

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *