Nhiễm trùng máu: Nó có thể được chữa khỏi?

Nhiễm trùng máu là một tình trạng nguy hiểm có thể gây suy đa tạng và thậm chí dẫn đến tử vong. Tuy nhiên, nếu được phát hiện sớm và điều trị tích cực, hiệu quả, nhiễm trùng huyết có thể được chữa khỏi.

1. Nhiễm trùng máu là gì?

Nhiễm trùng máu (nhiễm trùng huyết, sốc nhiễm khuẩn) là bệnh xảy ra khi vi khuẩn xâm nhập vào cơ thể, tiết ra độc tố dẫn đến suy đa tạng, suy gan, suy thận hoặc rối loạn đông máu. ,…

Nhiễm trùng huyết xảy ra khi vi khuẩn xâm nhập trực tiếp vào máu hoặc từ các ổ nhiễm bệnh trong các mô hoặc cơ quan tế bào như da, mô mềm, hệ hô hấp, hệ tiêu hóa, cơ, xương, khớp, v.v. Nhiễm trùng huyết cấp tính gây ra các triệu chứng lâm sàng đa dạng, suy đa tạng, sốc nhiễm khuẩn với tỷ lệ tử vong rất cao (lên đến 20 – 50%).

Một số yếu tố nguy cơ dẫn đến nhiễm trùng máu bao gồm:

Tuổi: Trẻ sơ sinh hoặc trẻ sinh non, người già;

Sử dụng lâu dài thuốc ức chế miễn dịch, thải ghép chống ghép, corticosteroid, xạ trị và hóa trị;

Mắc các bệnh mạn tính như HIV/AIDS, xơ gan, đái tháo đường, bệnh van tim, bệnh tim bẩm sinh, bệnh phổi, suy thận mạn;

Người nghiện rượu, những người đã cắt bỏ lá lách, mắc các bệnh về máu ác tính và giảm bạch cầu hạt;

Những người sử dụng các thiết bị xâm lấn như đặt ống thông, đóng đinh nội tủy, đặt ống nội khí quản…

Các tác nhân gây nhiễm trùng máu thường là: Vi khuẩn, nấm, virus,…

2. Triệu chứng nhiễm trùng máu

Nhiễm trùng huyết là tập hợp các triệu chứng của nhiễm trùng và ngộ độc toàn thân rất nặng, gây sốc, suy đa tạng và tử vong nhanh chóng. Các triệu chứng thường gặp của nhiễm trùng huyết bao gồm:

Sốt: Dấu hiệu đầu tiên và quan trọng nhất của nhiễm trùng huyết là sốt trên 38°C;

Ớn lạnh: Khi sốt kèm theo ớn lạnh và một số dấu hiệu điển hình khác, bệnh nhân có thể được chẩn đoán nhiễm trùng máu;

Hạ thân nhiệt: Trong một số trường hợp, bệnh nhân bị hạ thân nhiệt. Phát ban là dấu hiệu của nhiễm trùng huyết nặng hơn và tiên lượng xấu hơn;

Thở nhanh: Nếu nhiễm trùng xảy ra trong phổi, bệnh nhân phải thở nhanh hơn để cung cấp đủ oxy cho cơ thể;

Đau: Đau có thể xảy ra trên khắp cơ thể hoặc chỉ ở một số bộ phận của cơ thể bệnh nhân bị nhiễm trùng huyết;

Tim đập nhanh, huyết áp thấp: Khi cơ thể bị nhiễm trùng, tim sẽ phải làm việc nhiều hơn để bơm máu, dẫn đến nhịp tim nhanh hơn. Huyết áp thấp là một dấu hiệu cảnh báo có thể dẫn đến sốc nhiễm trùng – giai đoạn nghiêm trọng nhất của nhiễm trùng huyết;

Da đổi màu: Khi bị nhiễm trùng huyết, cơ thể ưu tiên vận chuyển máu đến các cơ quan quan trọng nhất để duy trì sự sống. Do đó, lượng máu đưa vào da có thể giảm, khiến da bệnh nhân trở nên nhợt nhạt và tím tái;

Triệu chứng tâm thần kinh: Người bệnh có dấu hiệu mệt mỏi, li bì, buồn ngủ hoặc bồn chồn, khó chịu, hôn mê,… Rối loạn ý thức thường đi kèm với sốc nhiễm trùng.

3. Nhiễm trùng máu có nguy hiểm không?

Nhiễm trùng máu là một tình trạng cực kỳ nguy hiểm. Thông thường, thời gian ủ bệnh nhiễm trùng huyết rất ngắn, dễ dẫn đến biến chứng nghiêm trọng chỉ sau vài giờ đến vài ngày. Các trường hợp nhiễm trùng huyết nặng có thể nhanh chóng dẫn đến tử vong. Hậu quả của nhiễm trùng huyết là vô cùng nghiêm trọng. Nhiễm trùng máu có thể gây ra nhiều biến chứng như:

Sốc nhiễm trùng: Một tình trạng rất nghiêm trọng và đặc biệt nguy hiểm. Bệnh nhân có triệu chứng khó thở, nhịp tim nhanh, rối loạn tâm thần… Tỷ lệ tử vong lên tới 20 – 50%. Bệnh thường trở nên nặng ở người già, trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ;

Hội chứng suy hô hấp cấp: Tỷ lệ tử vong lên đến 45%;

Rối loạn đông máu: Một tình trạng trong đó máu không đông lại do thiếu các yếu tố đông máu. Bệnh nhân gặp biến chứng này dễ bị trụy mạch máu do sốc nhiễm khuẩn;

Chức năng gan và thận bị suy giảm: Suy gan và thận xảy ra khi hầu hết gan và thận bị tổn thương đến mức chúng không thể tự phục hồi và hoạt động bình thường trở lại.

4. Nhiễm trùng huyết có chữa khỏi được không?

Mặc dù bệnh nhân nhiễm trùng huyết thường có tỷ lệ tử vong cao hơn các bệnh nhiễm trùng khác, nhưng họ vẫn có thể được chữa khỏi. Mức độ nguy hiểm của bệnh phụ thuộc vào nhiều yếu tố như: Tuổi tác, bệnh nền, sức khỏe tổng thể, thời gian phát hiện bệnh,… Phát hiện càng sớm, cơ hội chữa khỏi bệnh càng cao và thời gian phát hiện bệnh. Thời gian điều trị càng ngắn.

Thời gian vàng để điều trị nhiễm trùng máu: Trong vòng 3 giờ đầu tiên, bệnh nhân cần được chẩn đoán, cho dùng kháng sinh và truyền dịch tĩnh mạch. Bác sĩ sẽ thực hiện cấy máu và điều trị tích cực để đưa huyết áp trở lại bình thường. Sau đó, các phương pháp điều trị toàn diện khác được áp dụng.

5. Phương pháp điều trị nhiễm trùng máu

Bất kể mức độ nào, nhiễm trùng máu có thể đe dọa tính mạng của bệnh nhân. Với sự tiến bộ của các phương pháp chẩn đoán và điều trị, cơ hội chữa khỏi của bệnh nhân ngày càng tăng. Điều trị nhiễm trùng huyết bao gồm: Chẩn đoán sớm, loại bỏ nguồn lây nhiễm nguyên phát, hỗ trợ hô hấp và tuần hoàn, điều chỉnh cân bằng axit-bazơ, ngăn ngừa rối loạn đông máu, sử dụng kháng sinh, nâng cao sức khỏe. sự chống cự.

Phương pháp điều trị cụ thể như sau:

Sử dụng kháng sinh: Hầu hết các trường hợp nhiễm trùng máu là do vi khuẩn nên kháng sinh khá hiệu quả trong điều trị. Kháng sinh phổ rộng thường được sử dụng trong điều trị nhiễm trùng máu là Vancomycin, Ceftriaxone, Piperacillin, Ciprofloxacin, Azithromycin, v.v. Sử dụng kháng sinh theo mầm bệnh và kháng sinh đồ, sử dụng liều cao. Trong trường hợp vi khuẩn kháng kháng sinh và chưa rõ mầm bệnh thì cần kết hợp kháng sinh;

Sử dụng thuốc kháng vi-rút hoặc kháng nấm: Nếu nguyên nhân gây nhiễm trùng máu là do virus hoặc nấm, bệnh nhân sẽ được điều trị bằng thuốc kháng vi-rút hoặc thuốc kháng nấm (tiêm tĩnh mạch);

Truyền dịch: Bệnh nhân nhiễm trùng huyết thường bị huyết áp thấp, vì vậy họ cần truyền dịch để tăng huyết áp;

Liệu pháp oxy: Oxy hóa máu bằng mặt nạ oxy, ống mũi hoặc thở máy;

Lọc máu: Trong trường hợp suy thận cấp, giúp loại bỏ chất thải, muối và nước dư thừa ra khỏi máu;

Phẫu thuật: Là phương pháp điều trị nhiễm trùng máu hoàn toàn nếu xác định được được nguồn lây nhiễm. Khi nhiễm trùng huyết biến thành áp xe, phẫu thuật cắt bỏ áp xe sẽ được thực hiện ngay lập tức;

Cải thiện sức đề kháng cơ thể: Truyền máu, vitamin, protein,…

6. Các biện pháp phòng ngừa nhiễm trùng máu

Để ngăn ngừa nhiễm trùng huyết, mỗi người cần:

Điều trị hoàn toàn các bệnh nhiễm trùng ban đầu: Vết thương bị nhiễm trùng, chấn thương, áp xe, mụn nhọt,…;

Khử trùng dụng cụ y tế;

Tiêm vắc-xin phòng phế cầu khuẩn, Hib, não mô cầu,… để phòng bệnh hiệu quả. Một số loại vaccine gồm: Pentaxim (Pháp), Menactra (Mỹ), Quimi-Hib (Cuba), Infanrix Hexa (Bỉ), Hexaxim (Pháp), Synflorix (Bỉ), Prevenar 13 (Bỉ),… ;

Ăn thực phẩm giàu vitamin C, protein, chất xơ và khoáng chất (kẽm, selen, sắt,…) để cải thiện hệ miễn dịch và hạn chế các biến chứng của bệnh;

Bổ sung sữa chua hàng ngày vì đây là nguồn hàng tỷ men vi sinh có lợi cho cơ thể, tránh nhiễm trùng máu;

Thường xuyên rửa tay bằng xà phòng và giữ vệ sinh cá nhân sạch sẽ để ngăn ngừa nhiễm trùng.

Nhiễm trùng huyết cực kỳ nguy hiểm với tiên lượng tử vong cao. Tuy nhiên, phát hiện sớm và điều trị đúng cách đóng một vai trò rất lớn trong việc cải thiện sức khỏe bệnh nhân và giảm nguy cơ biến chứng nghiêm trọng. Do đó, mỗi người cần lưu ý tiêm phòng đầy đủ, kiểm tra sức khỏe định kỳ và đến bệnh viện ngay khi có dấu hiệu bất thường cần được phát hiện và điều trị sớm.

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *