Triệu chứng u tụy như thế nào hãy cùng thongtinbenh giải đáp thắc mắc này qua bài viết dưới đây của chúng tôi nhé
Ung thư tụy là gì?
Để hiểu về bệnh ung thư tụy, trước tiên, chúng ta cần tìm hiểu về giải phẫu và chức năng của tụy trong cơ thể.
Tụy là một tuyến lớn nằm trong ổ bụng, đặt phía sau dạ dày và bắt ngang qua trước cột sống. Tụy bao gồm ba phần chính: đầu tụy bị bao quanh bởi tá tràng (đoạn đầu tiên của ruột non), phần giữa là thân tụy và đuôi tụy nằm gần lách. Chiều dài của tụy ở người trưởng thành khoảng 15cm. Tụy có hai chức năng chính:
1. Tạo hormone: Tụy sản xuất các loại hormone như Insulin và Glucagon để kiểm soát đường huyết, giúp cơ thể sử dụng và dự trữ năng lượng từ thức ăn. Nếu một phần tụy bị cắt bỏ, có thể tăng nguy cơ mắc bệnh đái tháo đường, đặc biệt là nếu bạn đã có căn bệnh này, quản lý đường huyết sẽ trở nên khó khăn hơn.
2. Tạo men tụy: Tụy sản xuất men tụy giúp tiêu hóa thức ăn trong ruột non. Nếu một phần tụy bị loại bỏ, lượng men tụy có thể giảm đáng kể, dẫn đến các triệu chứng như tiêu phân mỡ, chướng bụng, đau bụng, xì hơi nhiều và giảm cân.
Ung thư tụy xuất phát từ tế bào nội tiết hoặc ngoại tiết của tuyến tụy. Tế bào nội tiết tạo ra hormone được giải phóng trực tiếp vào máu. Tế bào ngoại tiết tạo men tụy và tiết vào ruột non để tiêu hóa thức ăn. Khoảng 90% các trường hợp ung thư tụy xuất phát từ tế bào ngoại tiết, chúng lớp tế bào lót ống dẫn nhỏ, gọi là ống tụy. Các ống tụy này chứa dịch có men tụy và đổ vào ống tụy chính, kết nối với ruột non. Hầu hết ung thư tụy thuộc loại biểu mô tuyến ống tụy.
Ung thư tụy ngoại tiết có thể xuất hiện ở bất kỳ vị trí nào trong tụy, nhưng thường xuyên được chẩn đoán ở đầu tụy. Cần lưu ý rằng ung thư từ bóng Vater (nơi ống mật và ống tụy kết nối với tá tràng) thường bị nhầm lẫn với ung thư tụy.
Nguyên nhân ung thư tuyến tụy
Yếu tố nguy cơ gây ung thư tụy có thể xuất phát từ nhiều nguồn, bao gồm hoạt động cá nhân, môi trường sống, và yếu tố di truyền từ ba mẹ sang con cái thông qua bộ gen. Dưới đây là một số yếu tố nguy cơ liên quan đến ung thư tụy:
1. Thói quen hút thuốc lá: Hút thuốc lá được xem là một yếu tố nguy cơ quan trọng, với việc hút thuốc liên quan đến tăng nguy cơ mắc ung thư tụy.
2. Sử dụng thức uống nồng độ cồn cao: Mức độ tiêu thụ rượu và bia có thể liên quan đến nguy cơ phát triển ung thư tụy. Hướng dẫn dinh dưỡng khuyến cáo giới hạn lượng thức uống để giảm nguy cơ này.
3. Béo phì hoặc thừa cân, lười vận động: Tình trạng béo phì và thiếu hoạt động vận động có thể tăng nguy cơ mắc ung thư tụy.
4. Di truyền: Yếu tố di truyền cũng đóng một vai trò quan trọng. Các đột biến gen có thể được kế thừa từ ba mẹ, tăng khả năng mắc ung thư tụy.
5. Tiền đái tháo đường và sử dụng thuốc tiểu đường lâu năm: Những người có tiền sử đái tháo đường hoặc sử dụng thuốc tiểu đường lâu năm có nguy cơ cao hơn về ung thư tụy.
6. Viêm tụy mạn tính: Tình trạng viêm tụy kéo dài có thể tăng nguy cơ mắc ung thư tụy.
7. Tiền căn gia đình mắc viêm tụy hoặc ung thư tụy: Nếu trong gia đình có tiền sử về viêm tụy hoặc ung thư tụy, nguy cơ mắc bệnh này có thể tăng.
8. Tiếp xúc với hóa chất và kim loại nặng: Các hóa chất và kim loại nặng có thể tăng nguy cơ phát triển ung thư tụy.
9. Khuynh hướng di truyền: Thay đổi hoặc đột biến gen có thể tăng khả năng mắc bệnh ung thư tụy. Đột biến gen có thể được di truyền từ ba mẹ sang con cái hoặc xuất hiện do sự hủy hoại của gen không mang tính di truyền.
Các hội chứng di truyền như Peutz-Jeghers, viêm tụy gia đình, Lynch, ung thư vú-buồng trứng, u hắc tố ác tính gia đình cũng có thể tăng nguy cơ mắc ung thư tụy.
Các dấu hiệu ung thư tụy bạn đừng vội bỏ qua
Nếu không phải là những đối tượng có nguy cơ cao và thường xuyên tham gia các chương trình tầm soát ung thư tụy, phần lớn các trường hợp bệnh này được phát hiện khi bệnh đã ở giai đoạn tiến triển. Điều quan trọng là khi xuất hiện các dấu hiệu dưới đây, việc thăm bác sĩ là cần thiết. Khi có nghi ngờ về ung thư tụy, bác sĩ sẽ yêu cầu thêm các xét nghiệm máu và hình ảnh để đưa ra chẩn đoán chính xác.
Các triệu chứng có thể xuất hiện khi mắc ung thư tụy bao gồm:
1. Sụt cân
2. Buồn nôn, nôn ói nhiều
3. Nước tiểu sậm màu, tiêu phân mỡ hoặc phân bạc màu
4. Vàng da, vàng mắt (vàng da nặng có thể gây ngứa)
5. Khó tiêu (ợ chua, ợ nóng, đầy bụng…)
6. Đau bụng hoặc đau lưng
7. Viêm tụy
8. Đường huyết khó kiểm soát
9. Bệnh đái tháo đường mới chẩn đoán
10. Huyết khối tĩnh mạch sâu mới phát hiện (cục máu đông trong tĩnh mạch hai chân)
11. Thuyên tắc phổi mới phát hiện (cục máu đông trong phổi làm tắc mạch máu phổi)
Các triệu chứng như vàng da, tiểu sậm màu thường là do tăng bilirubin trong máu, một chất màu vàng-nâu được tạo ra khi các tế bào hồng cầu bị phá hủy. Nếu có một khối u trong tụy, nó có thể chèn ép và tắc nghẽn ống dẫn mật, dẫn đến sự tăng bilirubin và gây ra các triệu chứng như vàng da, nước tiểu sậm màu, phân bạc màu.
Chẩn đoán bệnh ung thư tụy
Khi thăm khám một bệnh nhân có nghi ngờ về ung thư tụy, ngoài việc thu thập thông tin về bệnh sử, tiền sử bản thân, và tiền sử gia đình, bác sĩ cũng thực hiện một loạt các kiểm tra cận lâm sàng cần thiết để đánh giá một cách toàn diện và chính xác nhất về tình trạng bệnh (5).
1. Xét nghiệm máu:
– Xét nghiệm chức năng gan để đánh giá nồng độ các chất được gan tạo ra hoặc bài tiết.
– CA 19-9: Mặc dù nồng độ cao của CA 19-9 trong máu thường liên quan đến ung thư tụy, nhưng xét nghiệm này không đủ để chẩn đoán bệnh do nhiều nguyên nhân khác cũng có thể tăng nồng độ CA 19-9.
2. Chẩn đoán hình ảnh:
– Chụp cắt lớp vi tính/chụp cộng hưởng từ vùng bụng.
– Chụp cộng hưởng từ mật tụy (MRCP): Dùng để nhìn rõ tụy và đường mật mà không cần sử dụng thuốc tương phản.
– PET/CT scan: Sử dụng chất đánh dấu để theo dõi vị trí tế bào ung thư trong cơ thể.
3. Nội soi:
– Siêu âm qua ngả nội soi (EUS – Endoscopic Ultrasound): Được thực hiện để hướng dẫn sinh thiết và đánh giá giai đoạn của khối u tụy.
– Nội soi mật tụy ngược dòng (ERCP – Endoscopic Retrograde CholangioPancreatography): Sử dụng để xem xét ống dẫn mật và tắc nghẽn, nếu có.
4. Sinh thiết:
– Sử dụng kim nhỏ dưới hướng dẫn của siêu âm qua ngả nội soi hoặc cắt lớp vi tính.
– Sử dụng nội soi ổ bụng: Đưa ống soi qua vết mổ để thám sát tạng trong ổ bụng.
5. Xét nghiệm gen:
– Kiểm tra đột biến gen di truyền từ bố mẹ người bệnh.
– Xét nghiệm dấu ấn sinh học (IHC), phản ứng chuỗi polymerase (PCR), hoặc giải trình tự gen (NGS) để phát hiện các đột biến nhất định như ALK, NRG1, NTRK, ROS1, BRCA1, BRCA2, HER2, KRAS, PALB2, MMR/MSI.
Thông qua việc kết hợp các phương pháp kiểm tra và chẩn đoán này, bác sĩ có thể đưa ra quyết định chính xác về tình trạng bệnh của người bệnh và lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp.