Ung thư tuyến tụy giai đoạn đầu hãy cùng thongtinbenh giải đáp thắc mắc này qua bài viết dưới đây của chúng tôi nhé
1. Ung thư tuyến tụy là gì?
Tuyến tụy, một cơ quan nằm ở phía sau phúc mạc, bao gồm ba phần chính là đầu tụy, thân tụy và đuôi tụy. Chức năng chính của tuyến tụy là tiết men tụy, tham gia vào quá trình tiêu hóa thức ăn (chức năng ngoại tiết). Ngoài ra, tụy còn sản xuất hormon Insulin và Glucagon, tham gia vào quá trình chuyển hóa glucose (chức năng nội tiết).
Ung thư tuyến tụy là một bệnh lý ác tính xuất phát từ mô tụy, với hơn 95% có nguồn gốc từ mô tụy ngoại tiết. Phần còn lại bắt nguồn từ tế bào tụy nội tiết và mô liên kết. Nguyên nhân cụ thể gây ra ung thư tụy vẫn chưa được xác định, nhưng các nghiên cứu chỉ ra một số yếu tố nguy cơ liên quan như di truyền (đột biến gen BRCA1, BRCA2, đột biến gen PRSS1, SPINK1, hội chứng Lynch II,…), bệnh lý mạn tính ở tụy (viêm tụy, xơ nang tụy,…), và yếu tố môi trường (béo phì, hút thuốc lá, nghiện rượu,…).
Triệu chứng của ung thư tuyến tụy giai đoạn đầu thường không rõ ràng và dễ nhầm lẫn với các bệnh lý khác. Do đó, thường xuyên bệnh thường được phát hiện ở giai đoạn muộn, và tiên lượng thường kém hơn so với các loại ung thư tiêu hóa khác. Tại Mỹ, chỉ có khoảng 10% trường hợp ung thư tuyến tụy được phát hiện ở giai đoạn sớm, trong khi có đến 53% bệnh nhân được chẩn đoán với ung thư tuyến tụy di căn xa (giai đoạn IV).
2. Dấu hiệu ung thư tuyến tụy giai đoạn đầu
Triệu chứng của ung thư tuyến tụy giai đoạn đầu mang độ đa dạng nhưng lại không rõ ràng và thường không điển hình, có thể xuất hiện trong nhiều loại bệnh lý khác nhau. Điều này làm cho việc chẩn đoán bệnh ung thư tụy trở nên khó khăn và thường bị bỏ sót cho đến khi bệnh đã phát triển và lan rộng, di căn xa. Dưới đây là một số dấu hiệu của ung thư tuyến tụy giai đoạn đầu mà cần phải được nhận biết:
1. Đau bụng và đau thắt lưng:
– Đau bụng là một trong những dấu hiệu phổ biến của ung thư tuyến tụy. Nó thường xuất hiện khoảng 1-2 tháng trước khi phát hiện bệnh và thường được mô tả là đau vùng thượng vị, nhưng chỉ thoáng qua.
– Cơn đau vùng thượng vị có thể làm cho bệnh nhân chủ quan, nghĩ rằng đó chỉ là triệu chứng viêm dạ dày.
– Đau tăng lên sau khi ăn hoặc nằm ngửa và giảm khi ở tư thế cuộn tròn. Với thời gian, đau có thể lan sang vùng thắt lưng hoặc trở nên xuyên qua sau lưng.
– Một số trường hợp có thể gặp đau đột ngột do u làm tắc nghẽn ống tụy, gây viêm tụy cấp.
2. Hội chứng vàng da tắc mật:
– Khối u tụy có thể gây tắc nghẽn đường mật, dẫn đến hội chứng vàng da tắc mật với các biểu hiện như vàng da, vàng kết mạc mắt, nước tiểu sẫm màu, phân bạc màu ngứa lòng bàn tay, bàn chân.
– Vàng da là một triệu chứng mà bệnh nhân ung thư tuyến tụy giai đoạn đầu có thể trải qua. Nó thường là vàng liên tục và tăng dần. Trong một số trường hợp, vàng da có thể là lý do khiến bệnh nhân tìm kiếm sự chăm sóc y tế và phát hiện bệnh ung thư tụy.
3. Chán ăn và sụt cân đột ngột:
– Tuyến tụy đóng vai trò quan trọng trong tiêu hóa thức ăn. Khi tuyến tụy bị tổn thương, quá trình tiêu hóa thức ăn bị ảnh hưởng, khiến bệnh nhân thường trải qua tình trạng chán ăn và sụt cân đột ngột.
– Khối u tụy kích thước lớn cũng có thể ảnh hưởng đến dạ dày, gây ra ợ nóng, ợ chua, buồn nôn, và nôn ói.
4. Đái tháo đường:
– Ung thư tuyến tụy giai đoạn đầu có thể gây ra tăng đường huyết do rối loạn tiết Insulin và Glucagon, hai hormon điều hòa đường huyết trong cơ thể.
3. Xét nghiệm cận lâm sàng chẩn đoán ung thư tụy giai đoạn đầu
Khi xuất hiện các triệu chứng hoặc dấu hiệu đáng nghi, việc quan trọng là bệnh nhân nên đến cơ sở y tế để được thăm khám bởi bác sĩ chuyên khoa. Tại đây, bác sĩ có thể đề xuất và chỉ định các xét nghiệm cần thiết nhằm làm rõ chẩn đoán. Các phương pháp hiện đại nhất để phát hiện sớm ung thư tuyến tụy bao gồm:
1. Siêu âm ổ bụng tổng quát:
– Phương pháp này có khả năng phát hiện khối u tụy và hạch vùng lân cận, mặc dù phụ thuộc vào khả năng chủ quan của bác sĩ siêu âm, có thể dẫn đến việc bỏ sót u tụy nhỏ.
2. Nội soi mật tụy ngược dòng và sinh thiết u tụy:
– Sử dụng ống soi mềm để quan sát tổn thương tại chỗ. Nội soi mật tụy ngược dòng cung cấp cơ hội tiến hành sinh thiết tụy nếu có nghi ngờ và làm giải phẫu bệnh để xác định chẩn đoán.
3. Siêu âm nội soi:
– Kết hợp nội soi và siêu âm, phương pháp này cung cấp thông tin chi tiết về đặc điểm của khối u và hạch vùng lân cận thông qua nội soi mật tụy và siêu âm.
4. Sinh thiết tụy qua da:
– Trong một số trường hợp, bệnh nhân có thể được sinh thiết tuyến tụy qua da dưới sự hướng dẫn của các phương tiện chẩn đoán hình ảnh.
5. Chụp cắt lớp vi tính (CT-Scan):
– Đánh giá kích thước và đặc điểm của khối u tụy, cũng như kiểm tra tình trạng di căn hạch. Chụp cắt lớp vi tính toàn thân cũng giúp phát hiện các tổn thương di căn xa nếu có.
6. Chụp cộng hưởng từ (MRI):
– MRI là phương pháp đánh giá hiệu quả về khối u tụy, hỗ trợ khảo sát tổn thương tụy một cách đầy đủ và chính xác.
Tóm lại, việc phát hiện sớm ung thư tuyến tụy đóng vai trò quan trọng trong quá trình điều trị. Bệnh nhân ở giai đoạn đầu có cơ hội điều trị tốt hơn, giảm tỷ lệ tái phát và di căn xa, đồng thời nâng cao chất lượng cuộc sống.