Ung thư tụy sau phẫu thuật hãy cùng thongtinbenh tìm hiểu và giải đáp thắc mắc này trong bài viết của chúng tôi nhé
1. Cảnh giác với căn bệnh ung thư tuyến tụy
Tuyến tụy, cơ quan có chiều dài khoảng 15,24 cm, nằm ẩn phía sau dạ dày, đóng vai trò quan trọng trong hỗ trợ đường tiêu hóa và kiểm soát lượng đường trong máu. Ung thư tuyến tụy xuất hiện khi tế bào trong tuyến tụy phát triển vượt quá sự kiểm soát, hình thành khối u. Mặc dù là một bệnh lý hiếm gặp, nhưng ung thư tuyến tụy mang theo nguy cơ nghiêm trọng. Thống kê của Tổ chức Ung thư Toàn cầu xếp ung thư tuyến tụy ở vị trí thứ 8 – 9 về số lượng người mắc trên toàn cầu. Tại Việt Nam, năm 2018, gần 1.000 trường hợp mắc mới được ghi nhận, với tỷ lệ tử vong lên đến 900 người.
Ung thư tuyến tụy thường được coi là “sát thủ thầm lặng” do thiếu dấu hiệu rõ ràng ở giai đoạn đầu. Nguyên nhân chính vẫn chưa rõ ràng, điều này khiến người bệnh thường bỏ qua giai đoạn tốt nhất để tiến hành điều trị.
Mặc dù không có biểu hiện rõ ràng ở giai đoạn đầu, nhưng nếu xuất hiện các dấu hiệu dưới đây, việc tham gia tầm soát ung thư là quan trọng để phát hiện sớm và phòng ngừa bệnh lý nguy hiểm này:
– Đau bụng thường xuyên.
– Sụt cân.
– Mất khẩu phần.
– Rối loạn tiêu hóa, nôn mửa.
– Đái tháo đường.
– Vàng da, nước tiểu sẫm màu.
Việc nhận biết và chăm sóc sức khỏe kịp thời có thể đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao cơ hội điều trị và giảm tỷ lệ tử vong.
2. Ung thư tụy có nên phẫu thuật không?
Ung thư tụy được chia thành 4 giai đoạn chính, và thường không có dấu hiệu đặc biệt ở giai đoạn sớm. Bệnh thường phát triển một cách âm thầm, khiến nhiều người không chú ý đến nó, đến khi các dấu hiệu xuất hiện rõ ràng ở giai đoạn cuối mới có thể phát hiện. Tuy nhiên, ở giai đoạn này, thường là quá muộn vì phẫu thuật hiếm khi thực hiện được ở giai đoạn 4.
Đối với ung thư tụy, phẫu thuật được xem là biện pháp hiệu quả nhất với khả năng chữa khỏi nếu được phát hiện ở giai đoạn sớm khi khối u chưa di căn. Các phương pháp khác thường chỉ giảm triệu chứng tạm thời và kéo dài thời gian sống cho bệnh nhân. Tuy nhiên, không phải tất cả bệnh nhân đều có thể thực hiện phẫu thuật, phụ thuộc vào tình trạng sức khỏe của từng người, bác sĩ sẽ đề xuất phương pháp phù hợp.
Các phương pháp điều trị cho bệnh nhân ung thư tụy bao gồm:
– Phẫu thuật: Áp dụng cho bệnh nhân ở giai đoạn 1, 2 hoặc giai đoạn 3 mới bắt đầu.
– Xạ trị: Phương pháp này được sử dụng khi không thể thực hiện phẫu thuật. Xạ trị giúp giảm nhẹ triệu chứng đau đớn, vàng da, cũng như cải thiện chất lượng cuộc sống. Nó cũng được áp dụng để ngăn chặn sự tái phát sau phẫu thuật.
– Hóa trị: Là phương pháp cuối cùng khi cả xạ trị và phẫu thuật không phù hợp. Hóa trị giúp kéo dài sự sống, giảm đau đớn và khó chịu ở giai đoạn cuối.
3. Ung thư tụy sau phẫu thuật và những điều cần biết
3.1. Chăm sóc Bệnh Nhân Sau Phẫu Thuật Ung Thư Tuyến Tụy
Sau phẫu thuật, người thân của bệnh nhân cần tập trung vào chăm sóc sức khỏe để hỗ trợ quá trình phục hồi. Bệnh nhân ung thư tuyến tụy, nếu không có hạn chế nào được áp đặt, có thể bắt đầu đi bộ nhẹ sau khoảng 1 tuần. Người thân có thể hỗ trợ bệnh nhân trong việc đi bộ, đồng thời theo dõi và hỗ trợ bệnh nhân để họ phục hồi nhanh chóng. Trong trường hợp bệnh nhân không thể đứng dậy do vết mổ lớn kèm theo sức khỏe yếu, người thân cần giúp bệnh nhân thực hiện các động tác nhẹ nhàng, theo hướng dẫn của bác sĩ.
Ngoài ra, việc bổ sung chế độ dinh dưỡng là quan trọng để duy trì sức khỏe của bệnh nhân. Chế độ dinh dưỡng nên tập trung vào thực phẩm như rau củ, trái cây, và thực phẩm giàu protein. Bên cạnh đó, chế độ dinh dưỡng cũng cần hạn chế đồ ăn ngọt, thức uống có ga, và các thực phẩm chứa nhiều dầu mỡ và chất kích thích.
3.2. Tiên Lượng Sống của Bệnh Nhân Sau Phẫu Thuật Ung Thư Tuyến Tụy
Bệnh nhân mắc ung thư tuyến tụy thường có tiên lượng sống rất thấp, đặc biệt là khi bệnh được phát hiện ở giai đoạn muộn. Các tỷ lệ sống sau 5 năm có thể được mô tả như sau:
– Đối với những người loại bỏ khối u hoàn toàn qua phẫu thuật, tỷ lệ sống là 20 – 30%.
– Nếu tế bào ung thư được phát hiện trong hạch bạch huyết tại thời điểm phẫu thuật, tỷ lệ sống giảm xuống còn 10%.
– Bệnh nhân thực hiện hóa trị sau phẫu thuật có tỷ lệ sống 5 năm là 10%.
– Đối với trường hợp tiến triển tại chỗ, tỷ lệ sống quá 3 năm là rất thấp.
Nên lưu ý rằng, tiên lượng sống của bệnh nhân phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm giai đoạn của bệnh, liệu pháp điều trị, và tình trạng sức khỏe tổng thể của bệnh nhân.