Ung thư tuyến thực quản

Ung thư tuyến thực quản

Ung thư tuyến thực quản hãy cùng thongtinbenh tìm hiểu và giải đáp thắc mắc này trong bài viết của chúng tôi nhé

Ung thư thực quản là gì?

Ung thư thực quản xuất phát từ tế bào nằm trong niêm mạc của lòng thực quản. Theo thời gian, bệnh lý có thể tiến triển sâu vào các lớp cấu trúc của thành thực quản, và do tính không có thanh mạc của thực quản, u có khả năng nhanh chóng xâm lấn qua các cơ quan láng giềng.
Tế bào ung thư có khả năng lan truyền bằng cách phá hủy cấu trúc của khối u ban đầu và cũng có thể xâm nhập vào mạch máu hoặc mạch bạch huyết xung quanh vùng thực quản. Điều này giúp chúng nhanh chóng di căn vào hạch cận lân cận ngay từ khi bệnh mới phát sinh, và sau đó di căn xa khắp các mô trong cơ thể như phổi, gan, và xương.

Triệu chứng của ung thư thực quản

Ung thư thực quản ở giai đoạn sớm thường không tạo ra bất kỳ triệu chứng nào. Khi bệnh diễn tiến, những dấu hiệu phổ biến bao gồm:
1. Nuốt Nghẹn: Cảm giác thức ăn bị mắc kẹt trong thực quản và có thể dẫn đến cảm giác muốn nôn. Sự khó chịu khi nuốt nghẹn có thể tăng dần từ thức ăn đặc tới thức ăn lỏng. Thường khi có triệu chứng nuốt nghẹn, bệnh đã ở giai đoạn muộn.
2. Nôn: Xuất hiện khi triệu chứng nuốt nghẹn trở nên rõ rệt. Nôn có thể xảy ra trong khi ăn hoặc ngay sau khi ăn. Chất nôn thường chứa thức ăn vừa mới ăn và không có dịch vị, có thể có sự xuất hiện máu trong chất nôn.
3. Tăng Tiết Nước Bọt: Do sự khó chịu khi nuốt nghẹn, nước bọt gần như không thể xuống dạ dày, dẫn đến việc bệnh nhân thường xuyên phải nhổ nước bọt.
4. Sụt Cân: Bệnh nhân có thể trải qua tình trạng suy kiệt, gầy sút và thiếu máu.
5. Triệu Chứng Khác: Những dấu hiệu của việc khối u đã xâm lấn ra khỏi thực quản bao gồm khó thở, ho, sặc, khàn tiếng (giọng nói khàn hoặc mất giọng trong thời gian dài hơn 2 tuần), và đau (đau khi nuốt, đau sau xương ức khi nuốt, đau ngực hoặc lưng, đau ở bụng vùng thượng vị).

Nguyên nhân gây ung thư thực quản là gì?

Nguyên nhân gây ra bệnh ung thư thực quản vẫn là một vấn đề chưa được hiểu rõ.
Ung thư thực quản xuất phát khi các tế bào trong lòng thực quản trải qua sự phát triển không đúng (đột biến) trong DNA của chúng. Điều này dẫn đến việc tế bào phát triển và chia tách một cách không kiểm soát. Những tế bào bất thường này tích tụ để tạo thành một khối u trong thực quản, có khả năng xâm lấn các cấu trúc lân cận và lan rộng đến các phần khác của cơ thể.
Ung thư thực quản chủ yếu được phân thành hai loại:
1. Ung thư biểu mô tế bào vảy: Chiếm 95%. Đây là loại ung thư thực quản bắt nguồn từ các tế bào lớp vảy lót niêm mạc thực quản. Thường phát triển ở khu vực phía trên và giữa thực quản.
2. Ung thư biểu mô tuyến: Chiếm 2.5-8% trong số các trường hợp ung thư thực quản nguyên phát. Loại này xuất phát từ các tế bào trong mô tuyến tại phần dưới của thực quản, nơi mà thực quản kết nối với dạ dày.
3. Các loại khác: Rất hiếm, chiếm dưới 1%, bao gồm các dạng ung thư như tế bào nhỏ, u sắc tố ác tính, lympho và sarcoma.

Các yếu tố nguy cơ gây ung thư thực quản là gì?

Các yếu tố nguy cơ gây ung thư thực quản bao gồm:
Hút thuốc: Việc hút thuốc lá có thể tăng nguy cơ mắc ung thư thực quản.
Uống rượu: Tiêu thụ rượu nhiều có thể làm tăng rủi ro phát sinh ung thư thực quản.
Chế độ ăn uống ít trái cây và rau quả: Thực phẩm và nước uống chứa nhiều Nitrit và Nitrat (các nguồn tạo ra Nitrosamine – chất gây ung thư). Thói quen ăn và uống đồ nóng cũng như sử dụng các chất gây cọ sát niêm mạc thực quản cũng đóng vai trò trong nguy cơ mắc bệnh.
Béo phì: Tình trạng béo phì có thể là một yếu tố nguy cơ gây ung thư thực quản.
Trào ngược dạ dày thực quản (GERD): Một tình trạng nơi dạ dày trả nước mắt và nội dung dạ dày lên trên thực quản, có thể tăng nguy cơ mắc ung thư.
Barrett thực quản: Một bệnh lý khi niêm mạc thực quản biến đổi thành niêm mạc giống niêm mạc ruột non, có thể dẫn đến nguy cơ ung thư thực quản.
Co thắt tâm vị không được điều trị: Tình trạng co thắt tâm vị kéo dài mà không được điều trị có thể tăng rủi ro mắc ung thư.
Hội chứng Plummer-Vinson: Bệnh thường gặp ở phụ nữ, đi kèm với thiếu máu nhược sắc, viêm lưỡi thể teo, và viêm thực quản kèm theo triệu chứng nuốt nghẹn.
Túi thừa thực quản: Tình trạng này có thể tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của ung thư.
Bỏng thực quản do hóa chất: Tiếp xúc với hóa chất có thể gây tổn thương và tăng nguy cơ mắc ung thư thực quản.
Xạ trị ở vùng ngực hay bụng trên: Tiếp xúc với xạ trị trong vùng ngực hoặc bụng trên có thể là một yếu tố nguy cơ gây ung thư thực quản.
Ung thư tuyến thực quản
Ung thư tuyến thực quản

Có mấy giai đoạn ung thư thực quản?

Khi bác sĩ chẩn đoán bạn mắc bệnh ung thư thực quản, họ sẽ xác định giai đoạn của bệnh (từ I đến IV) để lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp nhất.

Điều trị ung thư thực quản như thế nào?

Các lựa chọn điều trị cho ung thư thực quản được chọn dựa trên loại tế bào ung thư, giai đoạn bệnh, tình trạng sức khỏe tổng thể và mong muốn của bệnh nhân.
1. Phẫu thuật:
   – Cắt u tại chỗ qua nội soi: Áp dụng cho u nhỏ, giới hạn ở niêm mạc thực quản, sử dụng phương pháp cắt niêm (EMR) hoặc dưới niêm (ESD).
   – Cắt bỏ một phần hoặc toàn bộ thực quản: Có thể kết hợp với nhiều phương pháp, bao gồm cả cắt thực quản kèm nạo hạch.
   – Phẫu thuật nội soi hoặc mổ mở: Tùy thuộc vào tình trạng cụ thể, phẫu thuật có thể thực hiện qua mổ mở hoặc nội soi.
   Ưu điểm của phẫu thuật ít xâm lấn bằng robot:
   – Dụng cụ có đầu phẫu thuật linh hoạt và giảm tổn thương vùng lân cận.
   – Đèn nội soi tự động hóa giúp tăng chính xác và kiểm soát.
   – Gọn nhẹ, ít đau, phục hồi nhanh, chi phí thấp hơn so với phẫu thuật truyền thống.
Phương pháp điều trị các biến chứng:
   – Làm giảm tắc nghẽn thực quản: Sử dụng stent qua nội soi hoặc điều trị bằng laser, xạ trị.
   – Cung cấp dinh dưỡng: Sử dụng ống nuôi ăn khi bệnh nhân không thể nuốt.
   – Hóa trị và xạ trị: Được sử dụng trước hoặc sau phẫu thuật tùy thuộc vào giai đoạn và mức độ lan tỏa của bệnh.
Liệu pháp nhắm trúng đích:
   – Nhắm đến gen, protein, hoặc môi trường mô góp phần cho sự phát triển của tế bào ung thư.
   – Hạn chế thiệt hại cho tế bào khỏe mạnh.
 Điều trị giảm nhẹ:
   – Đối phó với triệu chứng và tác dụng phụ của điều trị ung thư.
   – Các phương pháp như châm cứu, xoa bóp, và kỹ thuật thư giãn.
Lựa chọn giữa các phương pháp trên phụ thuộc vào đánh giá tổng thể về tình trạng sức khỏe và đặc điểm riêng của bệnh nhân.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *