Ung thư biểu mô phế quản

Ung thư biểu mô phế quản

Ung thư biểu mô phế quản hãy cùng thongtinbenh tìm hiểu và giải đáp thắc mắc này trong bài viết của chúng tôi nhé

Ung thư phế quản là bệnh gì?

Phế quản thực hiện chức năng lọc và dẫn khí, cùng với việc tiết chất nhầy qua các tuyến nằm trong nó. Hoạt động của phế quản đóng vai trò quan trọng trong hệ thống miễn dịch, giúp tiêu diệt các vi sinh vật gây bệnh.
Ung thư phế quản là một loại tổn thương ác tính xuất phát từ biểu mô niêm mạc, khí phế quản, tiểu phế quản tận, phế nang và các tuyến của phế quản. Ban đầu, các tế bào ung thư phế quản tập trung tại vị trí tổn thương, làm suy giảm chức năng vận chuyển không khí ở vùng đó. Khi phát triển, chúng có thể tạo thành khối u, gây rối loạn chức năng vùng phế quản lân cận. Các tế bào ung thư có thể di căn qua mạch máu và mạch bạch huyết, ảnh hưởng đến các cơ quan khác trong cơ thể, tạo nên hiện tượng ung thư di căn.
Tế bào ung thư phế quản có thể lan rộng đến nhiều cơ quan như não, xương, gan, thượng thận, da, gây rối loạn chức năng và suy giảm sức khỏe, trong trường hợp nặng có thể dẫn đến tử vong.
Ung thư phế quản được phân thành 3 nhóm chính:
Ung thư biểu mô dạng nhầy bì: Xảy ra ở các tuyến nước bọt, ảnh hưởng đến các tuyến mang tai ở phía trước của tai.
Ung thư biểu mô dạng nang tuyến: Hình thành ở các tuyến nước bọt trong miệng và họng, có thể ảnh hưởng đến khí quản và tuyến lệ, tuyến mồ hôi, tử cung, âm hộ hoặc vú của người phụ nữ.
Các khối u carcinoid: Ảnh hưởng đến tế bào sản xuất hormone và tế bào thần kinh. Các khối u carcinoid có thể hình thành trong phổi hoặc trong dạ dày và ruột.
Ung thư phế quản xuất phát từ việc tổn thương tế bào biểu mô phế quản, chủ yếu do đột biến gen dưới tác động của môi trường như chất độc hại và khói thuốc lá. Những đột biến này gây ra sự tăng sinh không đều của tế bào, dẫn đến hình thành khối u ung thư.
Khối u thần kinh nội tiết phát triển chậm và xuất phát từ niêm mạc phế quản, thường ảnh hưởng đến nhóm người từ 40 đến 60 tuổi. Một số bệnh nhân không có triệu chứng, trong khi một số khác có thể trải qua các triệu chứng như tắc nghẽn đường thở, khó thở, ho, ho ra máu, và đau ngực.

Những dấu hiệu và triệu chứng của ung thư phế quản

Các dấu hiệu và triệu chứng của ung thư phế quản có thể được mô tả như sau:
Ung thư phế quản ở giai đoạn đầu thường không có triệu chứng đặc trưng, và thường được phát hiện qua chụp X – quang phổi trong các kiểm tra sức khỏe định kỳ hàng năm.
Các triệu chứng khi ung thư phế quản phát triển:
1. Ho: Là triệu chứng phổ biến nhất, nhưng nhiều bệnh nhân bỏ qua, cho rằng ho chỉ do hút thuốc lá. Ở những người có Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD), ho có thể trở nên dài hơn, đờm có thể có mủ hoặc tái đi tái lại, và đôi khi có máu trong đờm.
2. Ho ra máu: Là một triệu chứng cảnh báo quan trọng, đặc biệt là đối với những người trên 40 tuổi hút thuốc lá. Khi có triệu chứng ho ra máu, cần thăm bác sĩ để được kiểm tra bằng nội soi và chẩn đoán.
3. Khó thở: Do khối u lớn tắc nghẽn phế quản, làm xẹp một phần phổi hoặc do khối u xâm lấn vào màng phổi gây tràn dịch.
4. Đau ngực: Đau ngực ban đầu có thể dai dẳng và mơ hồ, không rõ vị trí, sau đó có thể trở nên đau nhiều và gây khó chịu.
Ở giai đoạn muộn của ung thư phế quản, các triệu chứng có thể bao gồm:
1. Các triệu chứng khi di căn vào các cơ quan trong trung thất: Chóng mặt, ù tai, nhức đầu, tím tái ở mặt và phần trên ngực nếu mạch chủ trên bị xâm lấn.
2. Khàn tiếng và giọng đôi: Do liệt dây thanh âm khi thần kinh quặt ngược bị xâm lấn.
3. Nấc cụt và khó thở: Do liệt cơ hoành khi thần kinh hoành bị tổn thương.
4. Nuốt khó, sặc, và nuốt nghẹn: Do tổn thương thực quản.
5. Di căn vào màng phổi: Gây tràn dịch màng phổi, là triệu chứng phổ biến.
6. Di căn vào ngực: Tạo khối u trên thành ngực, gây đau nhức dữ dội.
7. Di căn vào hạch: Hạch trên đòn và hạch nách có thể sưng to, cứng, không đau.
8. Di căn vào cơ quan xa như tuyến thượng thận, não, gan, xương, da.
Để ngăn ngừa diễn tiến nặng hơn và tránh tình huống cấp cứu, quan trọng nhất là chẩn đoán và điều trị sớm.

Nguyên nhân gây bệnh ung thư phế quản

Nguyên nhân chính xác gây ra ung thư phế quản vẫn chưa được xác định rõ. Tuy nhiên, gen có thể đóng vai trò quan trọng trong việc gây ra bệnh này. Những người có yếu tố di truyền, cụ thể là những người mắc bệnh tân sản nội tiết tố loại 1 (MEN-1), có khả năng cao mắc phải ung thư phế quản. Ngoài ra, việc tiếp xúc với xạ trị trong vùng đầu cổ cũng có thể làm tăng nguy cơ mắc ung thư biểu mô dạng nhầy bì.

Ung thư biểu mô phế quản
Ung thư biểu mô phế quản

Những ai có nguy cơ mắc phải bệnh ung thư phế quản?

Ung thư phế quản có thể xuất hiện ở mọi lứa tuổi, nhưng thường phổ biến hơn ở nam giới. Việc kiểm soát bệnh có thể được thực hiện bằng cách giảm thiểu các yếu tố nguy cơ, thực hiện kiểm tra sức khỏe định kỳ để phát hiện sớm, và tăng hiệu quả điều trị.
Các yếu tố nguy cơ mắc bệnh ung thư phế quản bao gồm:
1. Hút thuốc lá:
   Nguy cơ mắc ung thư phế quản tăng theo tỷ lệ với số lượng và thời gian hút thuốc lá. Bỏ hút thuốc có thể đáng kể giảm nguy cơ phát triển ung thư phế quản.
2. Hút thuốc lá thụ động:
   Nguy cơ mắc bệnh cũng tăng khi tiếp xúc với khói thuốc lá thụ động, ngay cả khi bạn không hút thuốc.
3. Môi trường làm việc có tiếp xúc với amiăng và các chất gây ung thư khác:
   Amiăng và các chất như arsen, crom, và niken có thể làm tăng nguy cơ mắc ung thư phế quản, đặc biệt là khi bạn kết hợp với hút thuốc lá.
4. Tiền sử gia đình:
   Người có tiền sử gia đình với người thân mắc bệnh ung thư phế quản (cha, mẹ, anh, chị, em ruột, hoặc con cái) cũng có nguy cơ mắc bệnh cao.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *