Ung thư biểu mô tế bào vẩy họng miệng hãy cùng thongtinbenh tìm hiểu và giải đáp thắc mắc này trong bài viết của chúng tôi nhé
Các triệu chứng và dấu hiệu của ung thư biểu mô tế bào vẩy họng miệng
Triệu chứng của ung thư hầu họng có thể thay đổi tùy thuộc vào vị trí cụ thể, nhưng thông thường, bệnh nhân thường trải qua các biểu hiện như đau họng, khó nuốt, cảm giác đau khi nuốt, vấn đề về khả năng nói và đau tai. Sự xuất hiện của một khối ở cổ, thường là nang, thường là một triệu chứng phổ biến mà bệnh nhân mắc ung thư họng miệng thường gặp. Vì các triệu chứng của ung thư hầu họng có sự tương đồng với triệu chứng của nhiễm trùng đường hô hấp thông thường, nên thường xuyên bệnh nhân đến thăm bác sĩ chuyên khoa sau nhiều tháng sau khi xuất hiện các triệu chứng.
Ung thư hầu họng đề cập đến ung thư amidan, đáy lưỡi và một phần ba sau của lưỡi, vòm miệng mềm, thành sau và thành bên của họng. Ung thư biểu mô tế bào vẩy chiếm hơn 95% ung thư họng miệng. Thuốc lá và rượu là những yếu tố nguy cơ chính. Vai trò của nhiễm virút gây u nhú ở người (papillomavirus: HPV) là một yếu tố nguy cơ đang ngày càng gia tăng. Các triệu chứng bao gồm đau họng và/hoặc khó nuốt. Điều trị bằng xạ trị, hóa trị hoặc cả hai, nhưng phẫu thuật cắt bỏ trước thường được sử dụng nhiều hơn. Tỷ lệ sống thêm cao hơn nhiều ở những bệnh nhân HPV dương tính.
Chẩn đoán bệnh như thế nào
Nội soi cho thanh quản
Phẫu thuật nội soi và sinh thiết
Xét nghiệm hình ảnh chẩn đoán để đánh giá giai đoạn
Mọi bệnh nhân đều cần được thực hiện quá trình nội soi trực tiếp và sinh thiết trước khi bắt đầu bất kỳ điều trị nào, nhằm đánh giá mức độ tổn thương ban đầu và xác định các tổn thương thứ phát. Bệnh nhân được chẩn đoán mắc ung thư thường phải thực hiện chụp CT cổ với việc sử dụng chất cản quang. Hầu hết các chuyên gia lâm sàng thường đề xuất chụp PET vùng cổ và ngực.
Chẩn đoán dương tính HPV DNA, được xác định thông qua kỹ thuật phản ứng chuỗi polymerase (PCR), là một phương pháp chẩn đoán của HPV. Nhuộm mô miễn dịch cho p16 (một loại protein nội bào xuất hiện trong hầu hết các loại ung thư dương tính với HPV và một số loại ung thư âm tính HPV) được sử dụng để xác định mối liên quan với HPV.
Các tiêu chuẩn phân loại ung thư vòm họng liên quan đến HPV thường liên quan đến sự xuất hiện của hạch bạch huyết và tiên lượng tốt hơn cho những khối u này so với các khối u âm tính HPV. (Xem bảng Giai đoạn bệnh học của ung thư vòm họng liên quan đến HPV và Giai đoạn bệnh học của ung thư miệng không liên quan đến HPV.)
Tiên lượng sống ung thư biểu mô tế bào vẩy họng miệng
Nội soi cho thanh quản
Phẫu thuật nội soi và sinh thiết
Xét nghiệm hình ảnh chẩn đoán để đánh giá giai đoạn
Mọi bệnh nhân đều cần được thực hiện quá trình nội soi trực tiếp và sinh thiết trước khi bắt đầu bất kỳ điều trị nào, nhằm đánh giá mức độ tổn thương ban đầu và xác định các tổn thương thứ phát. Bệnh nhân được chẩn đoán mắc ung thư thường phải thực hiện chụp CT cổ với việc sử dụng chất cản quang. Hầu hết các chuyên gia lâm sàng thường đề xuất chụp PET vùng cổ và ngực.
Chẩn đoán dương tính HPV DNA, được xác định thông qua kỹ thuật phản ứng chuỗi polymerase (PCR), là một phương pháp chẩn đoán của HPV. Nhuộm mô miễn dịch cho p16 (một loại protein nội bào xuất hiện trong hầu hết các loại ung thư dương tính với HPV và một số loại ung thư âm tính HPV) được sử dụng để xác định mối liên quan với HPV.
Các tiêu chuẩn phân loại ung thư vòm họng liên quan đến HPV thường liên quan đến sự xuất hiện của hạch bạch huyết và tiên lượng tốt hơn cho những khối u này so với các khối u âm tính HPV. (Xem bảng Giai đoạn bệnh học của ung thư vòm họng liên quan đến HPV và Giai đoạn bệnh học của ung thư miệng không liên quan đến HPV.)
Điều trị bệnh như thế nào
Phẫu thuật và Trị liệu Laser qua Đường Miệng Ngày càng Phổ biến
Xạ Trị, Kết hợp hoặc không kết hợp với Hóa Trị
Phẫu thuật đang trở thành phương pháp điều trị chính cho ung thư hầu họng, với sự phổ biến ngày càng tăng cao. Việc sử dụng phẫu thuật bằng tia laser qua đường miệng (TLM) ngày càng trở nên phổ biến để loại bỏ khối u từ amidan và ung thư đáy lưỡi, giúp tránh được những tác động tiêu cực của phẫu thuật mở. Phẫu thuật bằng robot qua đường miệng (TORS) là một phương pháp ngày càng được ưa chuộng trong việc điều trị tổn thương ở họng miệng. Trong TORS, một robot phẫu thuật với nhiều cánh tay linh hoạt được điều khiển bởi bác sĩ phẫu thuật từ bàn điều khiển. Các cánh tay của robot và một camera nội soi được đưa vào khoang miệng của bệnh nhân (được mở bằng một cái banh giữ). Phẫu thuật robot cho phép quan sát tốt hơn các cấu trúc và ít gây ra biến chứng so với phẫu thuật mở. Tuy nhiên, các chỉ định sử dụng TORS chưa được xác định rõ ràng. Khi TORS được sử dụng cho những bệnh nhân có khối u giai đoạn tiến triển, thường thì xạ trị sau phẫu thuật hoặc hóa trị được thực hiện.
Xạ trị, đôi khi kết hợp với hóa trị (chemoradiation), có thể được sử dụng làm phương pháp trị liệu ban đầu hoặc sau phẫu thuật. Truyền thống, xạ trị đã được sử dụng cho ung thư giai đoạn sớm và hóa trị liệu đã được sử dụng cho ung thư giai đoạn tiến triển. Xạ trị điều biến liều (IMRT) ngày càng trở nên phổ biến như một cách để bảo vệ các mô xung quanh và giảm các tác dụng phụ lâu dài.
Với sự giàu có của mô lympho trong họng miệng, việc di căn hạch lympho ở cổ xảy ra phổ biến và cần phải được xem xét kỹ lưỡng đối với tất cả các bệnh nhân mắc ung thư họng miệng. Nếu di căn hạch bạch huyết vùng cổ không được giải quyết sau khi tiếp xúc với xạ trị vùng cổ hoặc hoá xạ trị, thì việc vét hạch cổ sau điều trị là lựa chọn được xem xét.
Phương pháp điều trị không thay đổi dựa trên tình trạng HIV. Các phương pháp điều trị bổ sung cho các khối u liên quan đến HPV đang được nghiên cứu để xác định liệu các phương pháp điều trị nhẹ nhàng có thể đạt được hiệu quả trong việc điều trị bệnh hay không.
Nguồn: internet
Mọi thắc mắc xin vui lòng liên hệ thongtinbenh để được tư vấn 24/7