Ung thư tuyến giáp thể nang là gì

Ung thư tuyến giáp thể nang

Ung thư tuyến giáp thể nang là gì hãy cùng thongtinbenh tìm hiểu và giải đáp thắc mắc này trong bài viết của chúng tôi nhé

Ung thư tuyến giáp thể nang là gì?

Ung thư tuyến giáp nang là một dạng phổ biến của ung thư tuyến giáp biệt hóa (sau ung thư tuyến giáp thể nhú), chiếm khoảng 10-15% tổng số ca ung thư tuyến giáp. Bệnh này bắt nguồn từ sự phát triển bất thường của các tế bào nang trong tuyến giáp. Tính sinh lý của tuyến giáp liên quan đến sản xuất hormone, và cấu trúc cơ bản và chức năng của nó được hình thành bởi các nang giáp. Các nang này chịu trách nhiệm sử dụng i-ốt từ máu để tạo ra các hormone tuyến giáp, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì chức năng chuyển hóa của cơ thể.

Nguyên nhân và triệu chứng là gì 

Nguyên nhân của ung thư tuyến giáp thể nang được liên kết với nhiều yếu tố bao gồm phơi nhiễm phóng xạ, tiểu đường, béo phì, viêm tuyến giáp Hashimoto, sử dụng estrogen từ bên ngoài và chế độ dinh dưỡng. Tuyến giáp là một cơ quan nhạy cảm với phóng xạ, với phơi nhiễm phóng xạ được cho là làm tăng 30% nguy cơ mắc bệnh. Việc viêm tuyến giáp Hashimoto được cho là có liên quan đến ung thư tuyến giáp thông qua tăng sản xuất cytokin tiền viêm và stress oxy hóa. Ngoài ra, một số thực phẩm nhất định như cải bắp, súp lơ, bông cải xanh, thịt gà, thịt lợn và thịt gia cầm cũng được đề xuất là có thể tăng nguy cơ mắc ung thư tuyến giáp.
Các nghiên cứu đã chỉ ra mối quan hệ giữa thiếu hụt i-ốt và tỷ lệ mắc ung thư tuyến giáp. Ung thư tuyến giáp thể nang thường xuất hiện ở các quốc gia có thiếu hụt i-ốt trong chế độ ăn, và việc điều trị bằng bổ sung muối i-ốt có thể giảm tỷ lệ bệnh trong những vùng dịch tễ có bướu cổ được điều trị.
Về mặt sinh học, ung thư tuyến giáp thể nang thường xuất phát từ đột biến trên gen RAS (khoảng một nửa số ca), biểu hiện tái sắp xếp PAX-PPAR-gamma (khoảng một phần ba số ca), và một số ca có cả hai đột biến trên. Cơ sở phân tử của bệnh này liên quan đến rối loạn đường tín hiệu PI3K/AKT do đột biến gen như RAS, PIK3CA, AKT1, và bất hoạt gen PTEN.
Triệu chứng của ung thư tuyến giáp thể nang ở giai đoạn đầu thường không rõ ràng và thường được phát hiện tình cờ qua khám sức khỏe định kỳ. Những triệu chứng bao gồm sự tăng kích thước của tuyến giáp, hạch vùng cổ, đau nhức vùng cổ, khàn tiếng, khó nuốt và khó thở. Tỷ lệ di căn hạch của ung thư tuyến giáp thể nang là khoảng 12%, với các tế bào u có xu hướng di căn xa thông qua hệ thống tuần hoàn, tác động đến nhiều cơ quan khác nhau như phổi, não, gan, và xương.
Ung thư tuyến giáp thể nang
Ung thư tuyến giáp thể nang

Các giai đoạn bệnh ung thư tuyến giáp thể nang

Theo đánh giá của Ủy ban Liên hợp về Ung thư Hoa Kỳ (AJCC), phân giai đoạn của ung thư tuyến giáp thể nang được mô tả thông qua hệ thống TNM, chi tiết như sau:
T (Đặc điểm khối u):
– Tx: Không đánh giá được khối u nguyên phát.
– T0: Không có bằng chứng của khối u nguyên phát.
– T1: Khối u có kích thước ≤ 2 cm, giới hạn tại tuyến giáp.
– T2: Kích thước khối u > 2 cm và ≤ 4 cm và phát triển giới hạn tại tuyến giáp.
– T3: Khối u có kích thước > 4 cm giới hạn tại tuyến giáp hoặc xâm lấn ngoài tuyến giáp trên đại thể vào các cơ strap.
  – T3a: Khối u > 4 cm giới hạn tại tuyến giáp.
  – T3b: Khối u xâm lấn ngoài tuyến giáp vào cơ strap (cơ ức móng, cơ ức-giáp, cơ giáp-móng, hoặc cơ vai-móng).
– T4: Khối u kích thước bất kỳ kèm xâm lấn mô xung quanh ngoài các cơ strap (xâm lấn mô mềm dưới da, thanh quản, khí quản, thực quản, thần kinh thanh quản quặt ngược (T4a); khối u xâm lấn cân trước cột sống, vỏ bao động mạch cảnh, các mạch máu trung thất (T4b)).
N (Mức độ di căn hạch bạch huyết):
– Nx: Không đánh giá được di căn hạch vùng.
– N0: Không có bằng chứng di căn hạch vùng.
– N1: Di căn hạch vùng.
M (Di căn xa):
– M0: Di căn xa.
– M1: Di căn xa.
Giai đoạn bệnh:
Bệnh nhân dưới 55 tuổi:
– Giai đoạn I: T bất kỳ, N bất kỳ, M0.
– Giai đoạn II: T bất kỳ, N bất kỳ, M1.
Bệnh nhân từ 55 tuổi trở lên:
– Giai đoạn I: T1N0/NxM0; T2N0/NxM0.
– Giai đoạn II: T1N1M0; T2N1M0; T3a/T3b, N bất kỳ, M0.
– Giai đoạn III: T4a, N bất kỳ, M0.
– Giai đoạn IVA: T4b, N bất kỳ, M0.
– Giai đoạn IVB: T bất kỳ, N bất kỳ, M1.

Tiên lượng bệnh ung thư

Mặc dù việc nhận chẩn đoán ung thư là một trải nghiệm đáng sợ, nhưng đối với ung thư tuyến giáp biệt hóa (bao gồm cả nhú và nang), tỷ lệ sống sót và điều trị rất cao, với hơn 90% nếu được phát hiện và điều trị sớm (4).
Tiên lượng điều trị cho bệnh nhân ung thư tuyến giáp được đánh giá là khả quan; tuy nhiên, tỷ lệ tái phát có thể lên đến 30%. Đặc biệt, nguy cơ tái phát có thể xảy ra trong hàng chục năm sau lần điều trị đầu tiên.
Do đó, ngay cả khi kết quả điều trị ung thư tuyến giáp nang là thành công, việc duy trì thăm khám sức khỏe định kỳ là cần thiết. Người bệnh cũng cần chú ý thông báo đến bác sĩ về bất kỳ dấu hiệu bất thường nào.
Tuy tỷ lệ tử vong do ung thư tuyến giáp thấp hơn so với nhiều loại ung thư khác, nhưng theo nghiên cứu của Viện nghiên cứu Y tế Quốc gia Hoa Kỳ năm 2017, vẫn có ước tính khoảng 155,000 trường hợp tử vong do ung thư phổi so với hơn 2,000 trường hợp tử vong do ung thư tuyến giáp. Tuy nhiên, ung thư biểu mô tuyến giáp thể nang thường có tiên lượng điều trị kém khả quan do tỷ lệ di căn xa cao hơn, đặc biệt khi bệnh nhân phát hiện bệnh ở giai đoạn muộn, ảnh hưởng đến kết quả điều trị cuối cùng.
Ung thư tuyến giáp dạng nang có khả năng di căn xa cao hơn, nhưng tỷ lệ xâm lấn hạch bạch huyết thấp, dưới 10%. Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng không có sự khác biệt quá lớn về tiên lượng sống giữa ung thư tuyến giáp dạng nang và ung thư tuyến giáp dạng nhú.
Tỷ lệ sống sót của ung thư tuyến giáp thể nang sau 5 năm được báo cáo là trên 99.5% đối với trường hợp xâm lấn tối thiểu, và 98% đối với ung thư tuyến giáp dạng nang xâm lấn, giảm xuống 67% đối với trường hợp ung thư di căn cơ quan xa. Tổng thể, tỷ lệ sống sót của bệnh nhân ung thư tuyến giáp dao động từ 67% đến hơn 99%, với mức độ xâm lấn của nang hoặc hệ thống mạch máu có ảnh hưởng trực tiếp đến tiên lượng sống sót và phục hồi.
Tỷ lệ tử vong ở người bệnh ung thư tuyến giáp thể nang dao động từ 5% đến 35%, phụ thuộc vào nhiều yếu tố như thời điểm chẩn đoán, liệu trình điều trị, và khả năng đáp ứng thuốc của bệnh nhân. Những trường hợp tế bào ung thư xâm lấn nang và mạch máu thường có tiên lượng điều trị kém hơn so với những trường hợp không xâm lấn.

Cách chuẩn đoán và điều trị bệnh

**Chẩn Đoán Ung Thư Tuyến Giáp Thể Nang**
Khi có nghi ngờ về ung thư tuyến giáp, bác sĩ thực hiện một loạt các bước để chẩn đoán bệnh, xác định giai đoạn và lên kế hoạch điều trị phù hợp:
1. Khám Lâm Sàng:
   – Tiền sử bệnh và khám vùng cổ và các cơ quan liên quan.
2. Xét Nghiệm Máu:
   – Công thức máu, chức năng gan-thận, Tg và anti Tg sau mổ, TSH,…
3. Siêu Âm Tuyến Giáp và Vùng Cổ:
   – Đánh giá kích thước và tính chất của khối u.
4. Chọc Hút Tế Bào (FNA):
   – Lấy mẫu tế bào từ tuyến giáp hoặc hạch nghi ngờ để kiểm tra tế bào ung thư.
5. Chẩn Đoán Hình Ảnh:
   – Tùy thuộc vào đánh giá lâm sàng, có thể bao gồm chụp cắt lớp vi tính, xạ hình tuyến giáp sau mổ,…
Điều Trị Ung Thư Tuyến Giáp Thể Nang
Phương pháp điều trị phụ thuộc vào giai đoạn bệnh và tình trạng cụ thể:
1. Phẫu Thuật Tuyến Giáp:
   – Lobectomy/isthmusectomy hoặc total thyroidectomy với hoặc không kèm neck dissection là phương pháp chính.
2. Liệu Pháp I-ốt Phóng Xạ:
   – Đánh giá yếu tố lâm sàng-bệnh học để xác định có cần điều trị i-ốt phóng xạ hay không.
3. Điều Trị Khác:
   – Đối với các trường hợp tái phát hoặc kháng với i-ốt, có thể áp dụng các phương pháp như điều trị nhắm đích (lenvatinib, sorafenib), điều trị miễn dịch (pembrolizumab), xạ trị ngoài, hay chăm sóc giảm nhẹ.
Tuy tỷ lệ sống sót cao, việc duy trì theo dõi định kỳ và báo cáo bất kỳ dấu hiệu bất thường nào vẫn là quan trọng. Tính đến nay, ung thư tuyến giáp thể nang có tỷ lệ sống sót dao động từ 67% đến hơn 99%, tùy thuộc vào mức độ xâm lấn và phục hồi của bệnh nhân.
Nguồn: internet
Mọi thắc mắc xin vui lòng liên hệ thongtinbenh để được tư vấn 24/7

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *