Bệnh viêm phế quản có nguy hiểm không?

Viêm phế quản là tình trạng viêm niêm mạc ống phế quản. Khi bị viêm phế quản, bệnh nhân thường ho và ho ra đờm. Hiện nay, tỷ lệ người bị viêm phế quản ngày càng tăng, đặc biệt là trẻ em và người già có nguy cơ mắc bệnh cao.

Các yếu tố làm tăng nguy cơ viêm phế quản

Dưới đây là một số yếu tố chính làm tăng nguy cơ phát triển viêm phế quản:

Khói thuốc lá: đây được coi là một yếu tố hàng đầu trong sự phát triển của bệnh. Những người thường xuyên hút thuốc hoặc sống trong môi trường không khói thuốc cũng có nguy cơ cao bị viêm phế quản cấp tính hoặc mãn tính.

Sức đề kháng kém: khi cơ thể mắc một bệnh cấp tính khác, chẳng hạn như cảm lạnh hoặc tình trạng mãn tính làm tổn thương hệ thống miễn dịch, cũng dễ bị viêm phế quản. Những người có nguy cơ nhiễm trùng cao là người già, trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ.

Tiếp xúc với các chất kích thích tại nơi làm việc: nếu bạn thường xuyên làm việc trong môi trường có chứa chất kích thích phổi, có khả năng cao bạn sẽ bị viêm phế quản. Chẳng hạn như dệt may, cơ khí hoặc hóa chất hoặc tiếp xúc với khói.

Trào ngược dạ dày thực quản: Các đợt ợ nóng lặp đi lặp lại có thể kích thích cổ họng và làm tăng nguy cơ viêm phế quản.

Đối tượng dễ bị viêm phế quản mãn tính

Viêm phế quản nói chung và viêm phế quản mạn tính nói riêng là bệnh phổ biến ở Việt Nam, có thể xuất hiện ở mọi lứa tuổi. Tuy nhiên, có những người có nguy cơ mắc bệnh cao hơn, bao gồm:

Người hút thuốc: Khói thuốc lá có chứa một số chất phá hủy lông mao bên trong phổi, gây tổn thương phổi nghiêm trọng. Theo thống kê, hơn 90% những người bị viêm phế quản mãn tính có tiền sử hút thuốc.

Những người thường xuyên tiếp xúc với các nguồn không khí độc hại: Làm việc trong môi trường ô nhiễm, thường xuyên hít phải bụi, khí độc hoặc tiếp xúc với nhiều chất kích thích đường hô hấp như bông gòn, bụi vải, khói. hóa học…

Những người có khả năng miễn dịch yếu, hoặc có tiền sử các bệnh mãn tính gây ra hệ thống miễn dịch suy yếu.

Người cao tuổi có nguy cơ nhiễm trùng cao, được coi là một trong những người dễ bị viêm phế quản mãn tính nhất.

Biến chứng viêm phế quản

Viêm phế quản cấp nếu không được điều trị sớm và dứt điểm sẽ gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm. Trong một số trường hợp bệnh tái phát nhiều lần, các ổ viêm trong phế quản không được điều trị đầy đủ, tạo điều kiện thuận lợi cho viêm phổi, phế quản, viêm phế quản mãn tính và suy hô hấp cấp tính.

Ở trẻ em, các biến chứng của viêm phế quản tắc nghẽn có thể xảy ra. Đôi khi, viêm phế quản cấp tính là khởi đầu của một cơn hen suyễn. Nếu một bệnh nhân bị cúm bị siêu nhiễm trùng viêm phế quản, bệnh trở nên nghiêm trọng, thì việc điều trị sẽ khó khăn hơn.

Những người có triệu chứng ho và khó thở, đặc biệt là trong trường hợp nghiêm trọng, cần đến cơ sở y tế hoặc bệnh viện để khám bệnh, xét nghiệm máu, chụp X-quang ngực, nuôi cấy đờm để loại trừ một số bệnh khác như: lao phổi, ung thư phổi, phế quản, hen phế quản, dị vật xâm nhập vào đường thở hoặc phổi ứ đọng trong trường hợp suy tim.

Để tránh các biến chứng của viêm phế quản cấp tính ảnh hưởng xấu đến sức khỏe, bệnh nhân cần tìm kiếm sự chăm sóc y tế và điều trị ngay khi các triệu chứng xuất hiện. Tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng và tình trạng cụ thể của bệnh, bác sĩ sẽ đề xuất một phác đồ điều trị thích hợp để ngăn ngừa bệnh tiến triển và gây ra các biến chứng.

Viêm phế quản mãn tính có nguy hiểm không?

Viêm phế quản mãn tính là một bệnh rất nguy hiểm liên quan đến hệ hô hấp, có khả năng biến chứng dẫn đến bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính và suy hô hấp. Nghiêm trọng hơn, những người bị viêm phế quản mãn tính cũng có nguy cơ cao bị ung thư phế quản, ung thư phổi hoặc bệnh lao. Đây đều là những căn bệnh cực kỳ nguy hiểm, đe dọa tính mạng của bệnh nhân. Ngoài ra, việc điều trị dứt điểm viêm phế quản mãn tính cũng rất khó khăn, bởi khả năng hô hấp của bệnh nhân giảm đáng kể.

Do đó, bệnh nhân viêm phế quản mạn tính không nên chủ quan, cần thường xuyên đi khám và tuyệt đối tuân thủ phác đồ điều trị của bác sĩ để giảm thiểu nguy cơ biến chứng nguy hiểm.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *