Nguyên nhân và cách điều trị suy hô hấp

Suy hô hấp (hội chứng suy phổi) nếu không được điều trị kịp thời có thể dẫn đến thiếu oxy nghiêm trọng, ảnh hưởng đến hệ tuần hoàn, gây tổn thương não và thậm chí đe dọa tính mạng của bệnh nhân. Các chuyên gia khuyến cáo bệnh nhân cần nhận biết sớm các dấu hiệu bất thường ở đường hô hấp để phát hiện sớm và điều trị kịp thời.

Suy hô hấp là gì?

Suy hô hấp là tình trạng phổi không nhận đủ oxy, hoặc tích tụ quá nhiều carbon dioxide làm hỏng các cơ quan trong cơ thể. Tình trạng này làm cạn kiệt oxy trong máu động mạch, dẫn đến việc cung cấp oxy chậm cho các mô.

Hội chứng này được chia thành hai loại, cấp tính và mãn tính. Thông thường khi nói về suy phổi này, mọi người có nghĩa là một tình trạng cấp tính. Trong thực tế, suy hô hấp được xác định bởi PaO2 (áp suất cụ thể oxy động mạch) < 60 mmHg và / hoặc PaCO 2 (áp suất cụ thể carbon dioxide động mạch) > 50 mmHg.

Nguyên nhân gây bệnh

Bất kỳ tổn thương nào đối với hệ hô hấp đều có thể dẫn đến hội chứng suy phổi ở người lớn, người già và trẻ em. Những tổn thương này có thể ảnh hưởng đến đường thở hoặc phổi của bệnh nhân; hoặc ảnh hưởng đến cơ bắp, dây thần kinh, xương và các mô hỗ trợ hô hấp của bệnh nhân.

Nguyên nhân của hội chứng này bao gồm các nguyên nhân phổi và ngoài phổi.

Nguyên nhân phổi

Các bệnh phổi truyền nhiễm như viêm phế quản, xơ phổi, lao phổi, viêm phổi, thuyên tắc phổi, tắc nghẽn phế quản, v.v.

Phù phổi cấp tim.

Nguyên nhân ngoài phổi

Tắc nghẽn thanh quản – khí quản do u thanh quản, u thực quản cổ tử cung, u khí quản; do nhiễm trùng ở thanh quản, thức ăn bị kẹt hoặc dị vật gây tắc nghẽn thanh quản, v.v.

Tràn dịch màng phổi, thể tích chất lỏng tăng nhanh làm tăng nguy cơ hội chứng/bệnh suy hô hấp cấp tính.

Chấn thương ngực gây gãy xương sườn, tổn thương màng phổi và phổi.

Tổn thương hệ thần kinh như chấn thương sọ não, tai biến mạch máu não ảnh hưởng đến hoạt động của hệ hô hấp.

Cách điều trị

Mục đích chính của việc điều trị suy hô hấp là mang oxy đến phổi và các cơ quan khác, và loại bỏ carbon dioxide khỏi cơ thể bệnh nhân. Ngoài ra, các phương pháp điều trị cũng giúp loại bỏ mầm bệnh, hạn chế nguy cơ biến chứng nguy hiểm và cải thiện chất lượng cuộc sống của bệnh nhân.

Phương pháp điều trị bao gồm:

Liệu pháp oxy

Có nhiều cách để đưa oxy vào phổi của bệnh nhân, tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của bệnh, bác sĩ sẽ chỉ định liệu pháp oxy thích hợp.

Ống thông mũi: Một ống nhựa gắn vào bình oxy di động được đặt vào mũi của bệnh nhân. Trường hợp bệnh nhân cần một hệ thống đặc biệt để nhận được dòng oxy cao hơn được gọi là ống thông mũi lưu lượng cao.

Mặt nạ thông gió: Bệnh nhân đeo mặt nạ gắn vào túi khí để cho phép nhiều oxy đi vào phổi hơn. Liệu pháp này được sử dụng trong trường hợp bệnh nhân suy hô hấp cấp tính, chờ đợi một quá trình điều trị khá phức tạp.

Thông khí áp lực dương không xâm lấn (NPPV): Phương pháp này sử dụng mặt nạ hoặc thiết bị trên mũi hoặc mũi và miệng của bệnh nhân. Một ống kết nối mặt nạ với máy thổi vào ống, đảm bảo rằng đường thở của bệnh nhân vẫn mở trong khi ngủ. Phương pháp này cũng được sử dụng trong điều trị ngưng thở khi ngủ.

Máy thở cơ học: Khi các liệu pháp oxy trên không hiệu quả, nồng độ oxy trong máu của bệnh nhân không tăng hoặc bệnh nhân vẫn cảm thấy khó thở, trong trường hợp này bác sĩ sẽ chỉ định máy thở máy. Máy thở này thổi không khí với một lượng oxy cao vào đường thở và phổi của bệnh nhân. Tuy nhiên, phương pháp này không được chỉ định sử dụng lâu dài vì nó có thể ảnh hưởng xấu đến phổi và đường hô hấp của bệnh nhân, nguy cơ gây nhiễm trùng như viêm phổi.

Khí quản: Phương pháp này được sử dụng trong trường hợp đường thở của bệnh nhân bị tắc nghẽn. Lúc này, bác sĩ sẽ phẫu thuật tạo một lỗ thủng qua phía trước cổ và vào khí quản, được gọi là khí quản hoặc ống khí quản, để giúp bệnh nhân thở dễ dàng hơn.

Oxy hóa màng ngoài cơ thể (ECMO): Được sử dụng cho bệnh nhân có triệu chứng suy hô hấp nặng. Phương pháp này bơm máu qua phổi nhân tạo để bổ sung oxy và loại bỏ carbon dioxide trước khi đưa máu trở lại cơ thể. Phương pháp này có thể được sử dụng trong vài ngày hoặc vài tuần để phổi có thời gian phục hồi. Tuy nhiên, sử dụng lâu dài không được khuyến khích vì nó có thể gây ra cục máu đông, chảy máu và nhiễm trùng, có thể đe dọa tính mạng.

Điều trị bằng thuốc

Bác sĩ có thể kê toa một số loại thuốc để điều trị nguyên nhân hoặc cải thiện các triệu chứng, bao gồm:

Thuốc kháng sinh: Được sử dụng để điều trị nhiễm trùng trong phổi như viêm phổi.

Thuốc giãn phế quản: Giúp mở đường thở, hoặc điều trị các cơn hen suyễn.

Corticosteroid: Thu nhỏ đường thở, điều trị các triệu chứng viêm đường thở.

Các phương pháp điều trị khác

Trong trường hợp bệnh nhân nhập viện trong một thời gian dài, bác sĩ có thể kê toa một số phương pháp bổ sung để quản lý và ngăn ngừa các biến chứng của suy cơ quan hô hấp xảy ra.

Chất lỏng: Chất lỏng được đưa từ tĩnh mạch vào mạch máu của một người, giúp cải thiện lưu lượng máu khắp cơ thể.

Hỗ trợ dinh dưỡng: Bệnh nhân cần nhận dinh dưỡng trong quá trình thở máy, để đảm bảo cơ thể nhận được các chất dinh dưỡng cần thiết.

Vật lý trị liệu: Phương pháp này giúp duy trì sức mạnh cơ thể, ngăn ngừa sự hình thành loét, đồng thời giúp rút ngắn thời gian thở máy, đẩy nhanh quá trình phục hồi của bệnh nhân.

Phục hồi chức năng phổi: Bệnh nhân được hướng dẫn các bài tập để cải thiện nồng độ oxy và phục hồi chức năng phổi.

Chất làm loãng máu: Trong trường hợp bệnh nhân bị bệnh nặng, bác sĩ sẽ kê toa thuốc làm loãng máu để ngăn ngừa sự hình thành cục máu đông.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *