Tăng huyết áp phổi là một bệnh có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi, từ khi còn nhỏ đến người già. Tăng huyết áp phổi nếu không được điều trị kịp thời hoặc loại bỏ nguyên nhân gây bệnh sẽ có nguy cơ biến chứng rất nghiêm trọng. Bài viết dưới đây sẽ giúp chúng ta hiểu hơn về căn bệnh này.
1. Tăng huyết áp phổi là gì?
Ở những người bình thường, tâm thất chịu trách nhiệm bơm máu đến phổi để nhận oxy và lưu thông nó đi khắp cơ thể. Khi quá trình này diễn ra, nó gây áp lực lên thành động mạch phổi.
Vì một số lý do khác nhau, lưu thông máu có thể bị tắc nghẽn và huyết áp trong các mạch máu tăng lên, có thể là do xơ vữa động mạch, hẹp hoặc suy yếu động mạch phổi và hệ thống mao mạch.
Tăng huyết áp phổi là một loại tăng huyết áp. Nó ảnh hưởng đến các động mạch phổi và phía bên phải của tim.
Tăng huyết áp phổi bắt đầu khi áp lực lên thành động mạch phổi liên tục tăng lên. Các khoang tâm thất phải sẽ phải làm việc chăm chỉ hơn để bơm máu qua phổi khi áp lực tăng lên, do đó cơ thắt sẽ yếu đi và cuối cùng thất bại hoàn toàn.
Tăng huyết áp phổi là một căn bệnh rất nghiêm trọng. Nó thường có xu hướng trở nên tồi tệ hơn và thậm chí có thể dẫn đến tử vong.
Hiện nay, tăng huyết áp phổi vẫn không thể chữa khỏi, mà chỉ có thể làm giảm các triệu chứng của bệnh.
2. Triệu chứng tăng huyết áp phổi
Trong giai đoạn đầu của tăng huyết áp phổi, thường không có triệu chứng rõ ràng. Bệnh tiến triển âm thầm và có những thay đổi nghiêm trọng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Một số dấu hiệu để nhận biết tăng huyết áp phổi bao gồm:
Khi tập thể dục, bệnh nhân sẽ nhanh chóng cảm thấy khó thở, nhanh chóng kiệt sức;
thường cảm thấy mệt mỏi;
Đau ngực;
Bàn tay, bàn chân, mắt cá chân bị sưng;
nhịp tim hoặc mạch nhanh bất thường;
Các đốm màu xanh tím xuất hiện trên da và môi;
Bệnh nhân thường cảm thấy chóng mặt, có thể ngất xỉu;
Đối tượng mắc bệnh tim và phổi nhưng khó thở ngày càng tăng;
Bệnh nhân cảm thấy đầy hơi và khó tiêu.
3. Nguyên nhân gây tăng huyết áp phổi
Khi máu chảy qua tim, các buồng dưới bên phải bơm máu đến phổi thông qua động mạch phổi. Máu giải phóng carbon dioxide và hấp thụ oxy. Thông qua các mạch máu trong phổi, máu giàu oxy đến phía bên trái của tim.
Thông thường, máu chảy dễ dàng qua các mạch trong phổi vì áp lực động mạch phổi thường thấp hơn nhiều. Những thay đổi trong các tế bào lót động mạch phổi gây ra sự gia tăng huyết áp. Những thay đổi này khiến các mạch máu bị tắc nghẽn hoặc hẹp, khiến các động mạch cứng lại hoặc hẹp lại. Đây là nguyên nhân khiến áp lực trong động mạch phổi tăng lên khi máu lưu thông.
Thông thường, tăng huyết áp phổi được chia thành hai nhóm chính, dựa trên nguyên nhân gây bệnh:
Tăng huyết áp phổi nguyên phát: Không thể xác định được nguyên nhân gây tăng huyết áp phổi. Một số yếu tố nguy cơ liên quan đến tình trạng này bao gồm:
Đột biến gen, yếu tố di truyền;
Tác dụng của thuốc giảm cân không rõ nguồn gốc;
Bởi vì bệnh nhân bị dị tật tim bẩm sinh;
Do một số bệnh khác như HIV, xơ gan;
Do bệnh tĩnh mạch và mao mạch (tĩnh mạch phổi bị tắc nghẽn…).
Tuy nhiên, hiện tại, nguyên nhân gây tăng huyết áp phổi vô căn phần lớn vẫn chưa được biết rõ.
Tăng huyết áp động mạch phổi thứ phát: Tăng huyết áp động mạch phổi thứ phát xảy ra phổ biến hơn tăng huyết áp động mạch phổi nguyên phát. Một số nguyên nhân gây tăng huyết áp phổi thứ phát bao gồm:
Do một số bất thường liên quan đến tim như bệnh van tim, phì đại thất trái…;
Các tình trạng bất thường xảy ra trong phổi như bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính, xơ phổi, ngưng thở khi ngủ…;
Một động mạch phổi bị chặn bởi cục máu đông;
Rối loạn mô liên kết (xơ cứng bì hoặc lupus);
Bệnh nhân bị bệnh tim bẩm sinh hoặc suy tim;
Các bộ phận khác của cơ thể có biến chứng và ảnh hưởng đến động mạch phổi như bệnh tuyến giáp, bệnh đa hồng cầu vera…;
Do bệnh nhân sử dụng các loại thuốc kích thích như cocaine;
Do bệnh gan mãn tính;
Do bệnh phổi, gây sẹo giữa các phế nang trong mô giữa;
Bệnh nhân bị thiếu máu hồng cầu hình liềm.
Bệnh nhân tăng huyết áp phổi thường được nhập viện khi bệnh đã trở nên tồi tệ hơn, khiến việc điều trị trở nên khó khăn. Do đó, cần thường xuyên kiểm tra sức khỏe tổng quát để phát hiện bệnh sớm; Đồng thời, khi thấy bất kỳ dấu hiệu nào của bệnh, bạn nên đến ngay cơ sở y tế uy tín để được khám và can thiệp kịp thời.