Lựa chọn điều trị bệnh viêm cột sống dính khớp

Viêm cột sống dính khớp là một bệnh thuộc nhóm bệnh về khớp – cột sống. Nó thường không có triệu chứng cụ thể, vì vậy rất dễ bỏ lỡ hoặc nhầm lẫn với các bệnh cột sống khác. Mặc dù hiện tại chưa có phương pháp điều trị triệt để, nhưng các lựa chọn điều trị viêm cột sống dính khớp rất hiệu quả, giúp bệnh nhân phục hồi chức năng khớp và tích hợp trở lại. với cuộc sống hàng ngày

1. Viêm cột sống dính khớp là gì?

Viêm cột sống dính khớp (AS) là một bệnh điển hình của nhóm viêm khớp-viêm cột sống dính khớp. Viêm ở mỗi khớp giữa các đốt sống của cột sống, hoặc giữa cột sống và xương chậu, sẽ xuất hiện nếu bệnh này có mặt. Đôi khi ở các vị trí khớp khác như khớp cổ, khớp cổ tay, mắt cá chân,… cũng ghi nhận tình trạng viêm.

Với tỷ lệ cao gấp 2-3 lần, viêm cột sống dính khớp phổ biến ở nam giới hơn phụ nữ. Mặc dù bệnh phát triển chậm, nhưng nếu không được điều trị sớm và đúng cách, nó sẽ tiến triển thành viêm và bám dính của cột sống và khớp ngoại biên, do đó gây ra chứng kyphosis, mất chức năng và khuyết tật.

2. Nguyên nhân và triệu chứng của viêm cột sống dính khớp

2.1. Nguyên nhân gây bệnh

Cho đến nay, các nhà nghiên cứu vẫn chưa tìm ra nguyên nhân chính xác của viêm cột sống dính khớp. Tuy nhiên, người ta đã xác định rằng các yếu tố di truyền và các yếu tố môi trường có mối quan hệ với viêm cột sống dính khớp.

Các đặc điểm chính của bệnh là viêm và xơ hóa, viên nang khớp (đặc biệt là ở cột sống), vôi hóa dây chằng, điểm gắn gân.

2.2. Triệu chứng của bệnh

Mặc dù viêm cột sống dính khớp không phải là một căn bệnh hiếm gặp, nhưng nó rất dễ bị bỏ qua vì các triệu chứng không quá đặc hiệu. Dưới đây là những triệu chứng phổ biến của viêm cột sống dính khớp mà bệnh nhân cần chú ý để có thể đến bác sĩ và được điều trị kịp thời:

Triệu chứng ban đầu thường là đau và cứng khớp háng hoặc vùng lưng dưới, đặc biệt là khi thức dậy hoặc sau một thời gian không hoạt động. Cột sống của bệnh nhân sẽ dễ bị đau và mệt mỏi, khi chuyển động không linh hoạt. Lưu ý, nếu bệnh nhân nhận thấy những cơn đau này kéo dài hơn 3 tháng, cần tham khảo ý kiến bác sĩ ngay lập tức để kiểm tra kịp thời.

Tư thế đứng dần xuất hiện bất thường: tăng độ cong cột sống cổ, tăng cột sống gù, mất độ cong cột sống thắt lưng dẫn đến khom lưng về phía trước.

Trong một số trường hợp, chỉ có các biểu hiện viêm khớp ngoại biên như sưng đau kéo dài của khớp lớn ở người trẻ tuổi tồn tại, nhưng không có biểu hiện trục của bộ xương.

Ngoài ra còn có các triệu chứng ngoại vi ít phổ biến khác như loãng xương, viêm van động mạch chủ, viêm mống mắt.

Có thể nói, các triệu chứng ở giai đoạn đầu của bệnh khá mơ hồ và có phần không rõ ràng, vì vậy bệnh nhân rất dễ bị bỏ qua. Do đó, người bệnh cần đến cơ sở y tế chuyên về y học cơ xương khớp hoặc miễn dịch lâm sàng ngay khi phát hiện các triệu chứng trên để được khám, chẩn đoán và điều trị viêm cột sống dính khớp. .

3. Lựa chọn điều trị viêm cột sống dính khớp

Viêm cột sống dính khớp là một bệnh mãn tính, cho đến nay không có cách chữa trị cho căn bệnh này. Tuy nhiên, các phác đồ điều trị hiện nay cũng mang lại kết quả rất khả quan. Mục đích của phương pháp điều trị này là chống viêm, chống đau; Bảo tồn chức năng vận động khớp, bên cạnh việc giúp ngăn ngừa cứng khớp trong tư thế xấu và khắc phục viêm cột sống dính khớp.

Nói chung, chế độ điều trị viêm cột sống dính khớp bao gồm điều trị y tế, điều trị phẫu thuật và vật lý trị liệu.

Có 3 lựa chọn điều trị cho viêm cột sống dính khớp:

3.1. Điều trị bằng thuốc

Đây là phương pháp điều trị phổ biến nhất cho viêm cột sống dính khớp. Các loại thuốc được sử dụng trong phương pháp điều trị này thường có thành phần làm giảm đau, giảm sưng, chống viêm và hỗ trợ tái tạo sụn, giúp tổn thương lành lại.

Điều trị triệu chứng: thuốc chống viêm không steroid (NSAID), thuốc giãn cơ.

Nếu viêm cột sống dính khớp tiến triển hơn, bệnh nhân có thể được kê đơn thuốc có chứa các hợp chất corticosteroid như Prednisone, Sulfasalazine và Methotrexate, hoặc sử dụng thuốc có hoạt chất ức chế. TNF (trong trường hợp không đáp ứng với NSAID và Sulfasalazine) như Adalimumab, Infliximab, Etanercept, Golimumab.

Ngoài ra, cần bổ sung canxi và vitamin D3 thường xuyên vì bệnh nhân bị viêm cột sống dính khớp có nguy cơ mất khoáng chất xương cao hơn so với dân số nói chung.

3.2. Điều trị không dùng thuốc

Phương pháp điều trị viêm cột sống dính khớp mà không cần dùng thuốc còn được gọi là vật lý trị liệu. Đây cũng là phương pháp được các bác sĩ khuyên dùng để phục hồi chức năng cho bệnh nhân viêm cột sống dính khớp. Phương pháp này bao gồm các chuyển động theo nguyên tắc, thời gian mà bác sĩ đã đặt ra cho bệnh nhân của mình. Bệnh nhân sẽ luyện tập các động tác, bài tập từ đơn giản đến phức tạp để phục hồi chức năng vận động, tăng tính linh hoạt, từ đó giúp hạn chế sự hợp nhất của đốt sống khi bị thương. Yêu.

Các liệu pháp điều trị bằng thuốc trên chỉ có thể giúp giảm đau và kiểm soát viêm, nhưng không thể đảo ngược hoàn toàn bệnh. Do đó, việc luyện tập vật lý trị liệu và duy trì tư thế cơ thể thẳng khi đi, đứng, ngồi, nằm là vô cùng cần thiết đối với bệnh nhân viêm cột sống dính khớp. Nếu bệnh nhân không có chế độ tập thể dục, bệnh vẫn sẽ tiến triển âm thầm.

3.3. Điều trị phẫu thuật

Các bác sĩ sẽ lựa chọn sử dụng phương pháp này trong trường hợp cần ngăn ngừa bệnh phát triển quá nặng, ảnh hưởng trực tiếp đến vùng cột sống hoặc vùng hông, từ đó gây tàn tật cho bệnh nhân.

Mặc dù điều trị phẫu thuật viêm cột sống dính khớp có thể tốn kém hơn, nhưng tỷ lệ thành công và tỷ lệ phục hồi cũng nhanh hơn. Bác sĩ sẽ căn cứ vào tình trạng và mức độ của bệnh để lựa chọn phẫu thuật nội soi hoặc phẫu thuật nội soi.

Tóm lại, mặc dù không thể chữa khỏi hoàn toàn, nhưng các lựa chọn điều trị viêm cột sống dính khớp rất hiệu quả, giúp bệnh nhân phục hồi chức năng khớp và hòa nhập trở lại cuộc sống. nhật báo. Tuy nhiên, để đạt được hiệu quả cao, người bệnh nên đến các trung tâm y tế với cơ sở vật chất hiện đại và trang thiết bị y tế tiêu chuẩn để tiến hành điều trị.

Tham khảo thêm tại https://nhathuocaz.com.vn hoặc https://nhathuochapu.vn

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *