Nhận biết dấu hiệu lồng ruột ở trẻ em

Lồng ruột là một cấp cứu phẫu thuật phổ biến ở trẻ nhỏ, do một đoạn ruột đi vào lòng của phân đoạn liền kề. Cha mẹ cần chú ý đến các dấu hiệu lồng ruột ở con để đến bệnh viện kịp thời. Nếu bạn nhập viện sớm, bác sĩ sẽ tháo lồng của em bé bằng không khí mà không cần phẫu thuật.

1. Lồng ruột là gì?

Lồng ruột là một cấp cứu phẫu thuật bụng phổ biến, khi một đoạn ruột quay và đi vào lòng ruột liền kề, gây tắc nghẽn đường ruột cơ học. Khối lồng ruột ngăn thức ăn và chất lỏng di chuyển xuống dưới, thành ruột ép vào nhau, gây phù nề, viêm và giảm cung cấp máu cho lồng ruột. Kết quả là ruột bị nhiễm trùng, hoại tử và thủng ruột.

Nguyên nhân gây lồng ruột ở trẻ em vẫn chưa được biết, nhưng một số chuyên gia tin rằng lồng ruột có thể liên quan đến:

Vi khuẩn hoặc virus gây nhiễm trùng đường hô hấp, nhiễm trùng đường tiêu hóa;

Mất cân bằng giữa kích thước hồi tràng so với van hồi tràng;

Viêm hạch bạch huyết mạc treo ruột;

Sau một đợt viêm dạ dày ruột cấp tính;

Chấn thương thể chất.

Lồng ruột có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi, nhưng nó phổ biến nhất ở trẻ em dưới 2 tuổi (chiếm 80% trường hợp), hầu hết trong số đó là trẻ em từ 4 đến 9 tháng tuổi và hiếm khi ở trẻ lớn hơn. Bệnh chủ yếu gặp ở trẻ em khỏe mạnh, mũm mĩm, bé trai nhiều hơn bé gái với tỷ lệ khoảng 2:1.

Trên lâm sàng, tình trạng này phát triển khác nhau ở hai nhóm tuổi, cụ thể:

Trẻ < 24 tháng tuổi: Biểu hiện cấp tính, tiến triển nhanh, tiên lượng nặng từng giờ;

Trẻ lớn hơn: Các biểu hiện ít tích cực hơn, cơn đau âm ỉ, đôi khi cấp tính, nhưng quá trình này không nhanh và nghiêm trọng như ở trẻ bú.

Nếu bệnh nhân được đưa đến bệnh viện sớm, bác sĩ chỉ cần thực hiện thủ thuật đặt nội khí quản (tỷ lệ thành công hơn 90% và tái phát sau khi đặt nội khí quản không phẫu thuật là 8-12%). Nếu trẻ đến muộn hoặc không tháo lồng khí, bác sĩ sẽ chọn phương pháp phẫu thuật phù hợp dựa trên tình huống (tỷ lệ tái phát là 0 – 3%). Trẻ em có nguy cơ tử vong sau khi đặt nội khí quản nếu chúng bị viêm phổi và co giật do sốt, nhưng số lượng các biến chứng hiện đã giảm đáng kể.

2. Dấu hiệu lồng ruột ở trẻ em

Có 4 triệu chứng chức năng khi trẻ bị lồng ruột mà cha mẹ nên chú ý:

2.1. Đau bụng

Đau bụng là triệu chứng sớm nhất và nổi bật nhất, xuất hiện ở 75% trẻ em bị lồng ruột. Các đặc điểm của đau bụng cấp tính do lồng ruột như sau:

Trẻ em khóc thành từng đợt, khi cơn đau giảm dần, chúng sẽ ngừng khóc tạm thời;

Đau bụng đột ngột, dữ dội;

Trẻ em khom lưng, vặn vẹo, cong đầu gối về phía ngực hoặc đá điên cuồng;

Phải thức dậy vào ban đêm, buộc phải dừng mọi hoạt động vào ban ngày;

Trẻ em bỏ chơi, bỏ bú sữa mẹ;

Mỗi cơn đau kéo dài 5 – 15 phút, xuất hiện và biến mất đột ngột;

Các triệu chứng có thể lặp lại ngay lập tức, khoảng cách giữa các cuộc tấn công trở nên ngắn hơn và ngắn hơn;

Trẻ em ngày càng yếu đi.

2.2. Chất nôn

65% trẻ em bị lồng ruột sẽ nôn mửa ở cơn đau đầu tiên. Bệnh nhân ban đầu nôn thức ăn, sau đó nôn ra chất lỏng màu xanh lá cây hoặc màu vàng.

2.3. Chất nhầy có máu trong phân

Máu trong phân chiếm 95% các trường hợp lồng ruột trong khi cho con bú. Dấu hiệu này có thể xuất hiện ở cơn đau đầu tiên nếu lồng ruột chặt, khó loại bỏ hoặc xuất hiện muộn sau 24 giờ. Hầu hết thời gian khi bệnh nhân đi đại tiện, họ sẽ tìm thấy:

Máu tươi và chất nhầy;

Máu đỏ hoặc nâu;

Đôi khi có một vài giọt máu tươi chảy ra từ hậu môn hoặc tã.

Tuy nhiên, cũng có những trường hợp chất nhầy trong máu chỉ có thể được phát hiện dưới găng tay khi bác sĩ kiểm tra trực tràng.

2.4. Táo bón hoặc tiêu chảy

Đây là dấu hiệu dễ dẫn đến chẩn đoán sai vì có 3 trường hợp như sau:

Nếu lồng ruột gây tắc nghẽn hoàn toàn: Bệnh nhân sẽ bị tắc ruột – táo bón (táo bón);

Nếu ruột không bị tắc nghẽn hoàn toàn: Bệnh nhân vẫn có thể đi đại tiện bình thường;

Ngoài ra, vẫn còn một số trẻ bị tiêu chảy sau khi lồng ruột.

3. Chẩn đoán

3.1. Triệu chứng thực thể

Khi đưa trẻ đến bệnh viện, bác sĩ sẽ tiến hành kiểm tra lâm sàng bụng để chẩn đoán trẻ bị lồng ruột. Các triệu chứng thực thể bao gồm:

85 – 95% trường hợp sẽ sờ thấy khối lượng ngang phía trên rốn, dài, di động, chắc chắn, bề mặt nhẵn và đau khi ấn;

Trường hợp không sờ thấy lồng ruột là do nằm sâu dưới rìa chi phí bên phải, lồng ruột đến góc gan hoặc tắc ruột muộn gây trướng bụng;

Ổ gà phải trống rỗng

Khám trực tràng cho thấy chất nhầy có máu dưới găng tay do chảy máu đường ruột

Đầu của lồng ruột đôi khi có thể sờ thấy khi khám trực tràng nếu lồng ruột thấp.

3.2. Triệu chứng toàn thân

Các biểu hiện toàn thân của trẻ bị lồng ruột ở giai đoạn đầu thường ít thay đổi, ở giai đoạn cuối, bệnh nhân thường:

Mệt mỏi, yếu đuối;

Ít hoạt động hơn;

Mất nước và chất điện giải

Nhiễm trùng – ngộ độc

Nhiệt độ cơ thể cao

Sốt có thể xảy ra

Một số trẻ em rơi vào trạng thái sốc, thờ ơ và thờ ơ.

Sau 48 giờ, các triệu chứng tắc nghẽn đường ruột cơ học có thể xuất hiện.

3.3. Cận lâm sàng

Chụp X-quang bụng (Chống chỉ định: Tắc ruột khởi phát muộn ≥ 48 giờ, viêm phúc mạc hoặc thủng ruột);

Siêu âm bụng nói chung: Một phương pháp đáng tin cậy và chính xác để chẩn đoán lồng ruột, phần dọc cho thấy lồng hình bánh sandwich, mặt cắt ngang cho thấy hình dạng bánh rán hoặc mục tiêu;

Siêu âm Doppler màu: Được sử dụng để dự đoán và chỉ định phẫu thuật hoặc lồng ruột, dựa trên lưu lượng máu trong lồng ruột;

Chụp cắt lớp vi tính: trong trường hợp siêu âm không thể kiểm tra chính xác tình trạng lồng ruột.

3.4. Thực hiện các góc phần tư

Trong trường hợp trẻ đến bệnh viện sớm, bác sĩ có thể xác nhận chẩn đoán nếu các dấu hiệu lồng ruột sau đây xuất hiện đồng thời:

Đau bụng dữ dội thành từng đợt và lồng ruột sờ thấy;

Đau bụng thành từng đợt nghiêm trọng, nôn mửa và có máu khi khám trực tràng;

Đau bụng thành từng đợt nghiêm trọng và các phát hiện chụp X-quang (hoặc siêu âm) cụ thể.

Ngược lại, nếu đến muộn, trẻ bị lồng ruột sẽ được chẩn đoán khi có triệu chứng tắc ruột hoặc viêm phúc mạc, kèm theo chảy máu niêm mạc hậu môn.

3.5. Chẩn đoán phân biệt

Ngoài lồng ruột, có những tình trạng khác thường xuất hiện ở trẻ em có triệu chứng tương tự, vì vậy chẩn đoán phân biệt cần được lưu ý như sau:

Máu trong phân: hội chứng kiết lỵ, polyp đại tràng – trực tràng và ruột non, trĩ, sa trực tràng, viêm đại tràng xuất huyết – viêm trực tràng, viêm ruột hoại tử;

Nôn mửa: Viêm màng não, hầu họng hoặc phế quản;

Khối bụng sờ thấy: Tắc ruột do giun; dư lượng thực phẩm…

Đau bụng dữ dội: Viêm ruột thừa cấp tính, viêm dạ dày cấp tính,…

Lồng ruột sau khi cắt bỏ vẫn có khả năng tái phát trong vòng vài giờ hoặc vài ngày. Do đó, cha mẹ cần phát hiện sớm các triệu chứng để đưa con về bệnh viện kịp thời. Khi trẻ có dấu hiệu lồng ruột như đau bụng đột ngột, vặn vẹo, khóc, nôn thức ăn,…, trẻ cần được kiểm tra ngay lập tức.

Ngoài ra, nên giữ ấm cơ thể trẻ để hạn chế nhiễm trùng đường hô hấp trong mùa lạnh, và ăn uống hợp vệ sinh để ngăn ngừa viêm hạch mạc treo ruột dẫn đến lồng ruột.

Tham khảo thêm tại https://nhathuocaz.com.vn hoặc https://nhathuochapu.vn https://thongtinbenh.vn

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *