Cách điều trị đau họng ở trẻ em và người lớn

Đau họng là một bệnh rất phổ biến ở cả trẻ em và người lớn. Việc điều trị viêm họng cũng là vấn đề được nhiều người quan tâm. Đau họng ở người lớn và trẻ em nếu không được điều trị kịp thời có thể dẫn đến các biến chứng nguy hiểm.

1. Tổng quan về đau họng

Viêm họng là một dạng nhiễm trùng phổ biến gây ra các triệu chứng đau và rát ở cổ họng. Bệnh nhân có thể cảm thấy khó chịu khi cổ họng đau và khó nuốt. Trong một số trường hợp, đau họng cũng đi kèm với nhiễm trùng, cảm lạnh hoặc cúm.

Đau họng xảy ra ở mọi lứa tuổi và giới tính, nhiều hồ sơ cho thấy khả năng đau họng ở trẻ em và đau họng ở người lớn là tương đương.

2. Nguyên nhân gây đau họng

Một trong những nguyên nhân phổ biến nhất gây đau họng là virus cảm lạnh hoặc cúm. Các bệnh như sởi, thủy đậu và bạch hầu thanh quản cũng có thể gây đau họng. Trên thực tế, nguyên nhân phổ biến nhất gây đau họng là nhiễm virus.

Ngoài ra, khói thuốc lá, lông thú cưng như chó mèo, phấn hoa từ hoa cúc hay không khí ô nhiễm cũng có thể dẫn đến viêm họng ở trẻ em và gây ra các triệu chứng cảm lạnh như viêm họng liên cầu khuẩn. dị ứng mũi hoặc sốt cỏ khô.

3. Triệu chứng đau họng

Khi bạn cảm thấy đau họng, đó có thể là dấu hiệu đầu tiên của cảm lạnh. Nó có thể là kết quả của căng dây thanh âm hoặc một vấn đề nghiêm trọng hơn như đau họng.

Các triệu chứng có thể đi kèm với đau họng là:

Sốt vừa hoặc sốt cao từ 39oC-40oC.

Đau họng, khó nuốt, khó nói.

Mụn nước xuất hiện quanh miệng, môi hoặc lỗ mũi, sulcus môi, niêm mạc họng..

Một hoặc nhiều hạch bạch huyết xuất hiện ở góc hàm, dưới cằm, hai bên cổ, các hạch bạch huyết bị sưng, đau khi sờ nắn và ít cử động.

Cảm thấy đau đầu, cơ thể đau nhức, mệt mỏi.

Kém ăn do đau họng và chán ăn.

4. Biến chứng đau họng

Nếu đau họng ở người lớn và trẻ em không được điều trị kịp thời có thể dẫn đến nhiễm trùng tai (viêm tai giữa), nhiễm trùng xoang (viêm xoang), viêm phổi, viêm màng não và sốt thấp khớp. Trong số các biến chứng này, viêm cầu thận và sốt thấp khớp là đáng lo ngại nhất:

Sốt thấp khớp: Sốt thấp khớp được coi là một biến chứng nghiêm trọng của đau họng. Nếu không được điều trị hoặc điều trị không đúng cách, vi khuẩn còn lại trong amidan có thể liên tục kích thích phản ứng miễn dịch, dẫn đến viêm ở các bộ phận khác của cơ thể, bao gồm não, thận và nướu. tim, khớp và da. Tình trạng này được gọi là sốt thấp khớp và thường xảy ra 2-4 tuần sau khi đau họng. Hậu quả nghiêm trọng nhất của bệnh thấp khớp là nó ảnh hưởng đến tim và có thể gây ra sẹo của van tim.

Bệnh thận: Một số phản ứng hệ thống miễn dịch của những người bị đau họng cũng có thể gây viêm thận (viêm cầu thận sau khi tấn công liên cầu khuẩn). Biến chứng này phổ biến hơn nhưng ít nguy hiểm hơn sốt thấp khớp.

Viêm thận: Có thể xảy ra 1-3 tuần sau khi đau họng và có xu hướng tự biến mất trong vòng vài ngày mà không gây ra bất kỳ thiệt hại nào. Trẻ em có nguy cơ cao bị viêm thận sau khi bị đau họng. Các triệu chứng có thể bao gồm máu trong nước tiểu, mắt cá chân sưng và mắt sưng húp.

5. Điều trị đau họng

Nhiều gia đình có con nhỏ rất quan tâm đến cách chữa viêm họng hoàn toàn mà không để lại biến chứng cho trẻ. Dưới đây là một số phương pháp điều trị đau họng phổ biến:

5.1. Sử dụng thuốc chống viêm

Một trong những cách hiệu quả nhất để điều trị đau họng là sử dụng thuốc chống viêm không steroid (NSAID) như Advil hoặc Aleve, có tác dụng giảm đau, chống viêm và hạ sốt, giúp bạn cảm thấy thoải mái hơn và giảm dần các triệu chứng. viêm khi đau.

5.2. Sử dụng kháng sinh

Khoảng 10% viêm họng ở người lớn là do nhiễm vi khuẩn như Streptococcus pyogenes. Một số loại kháng sinh có thể được bác sĩ kê toa bao gồm:

Penicillin V: Kháng sinh đường uống, thường được kê toa cho hầu hết các bệnh viêm họng.

Amoxicillin: Một loại kháng sinh đường uống rất hữu ích để thay thế penicillin, có thể được dùng trong bữa ăn.

Penicillin G benzathine A: Có thể sử dụng kháng sinh tiêm bắp liều đơn, ở những bệnh nhân không thể dùng penicillin đường uống hoặc không thể hoàn thành liệu trình 10 ngày.

Erythromycin ethyl succinate (ví dụ E-Mycin): Là một loại kháng sinh đường uống thích hợp cho những người dị ứng với penicillin.

5.3. Súc miệng bằng nước muối

Một số nghiên cứu cho thấy súc miệng nước muối ấm nhiều lần trong ngày có thể làm giảm sưng họng, kích thích tiết nhiều chất nhầy hơn và giúp loại bỏ các chất kích thích hoặc vi khuẩn.

5.4. Viên ngậm đau họng và siro ho

Thuốc ho có xu hướng kích thích tiết nước bọt, giúp giữ ẩm cho cổ họng. Để tăng tác dụng phụ tích cực, hãy chọn viên ngậm có thành phần làm mát hoặc gây tê như tinh dầu bạc hà. Ngoài ra, siro ho còn giúp giảm đau, kích ứng ở cổ họng.

5.5 Nước uống

Duy trì lượng nước cần thiết trong cơ thể là rất quan trọng, đặc biệt là khi cơ thể bạn không khỏe hoặc cổ họng của bạn bị kích thích hoặc viêm. Bạn nên uống đủ nước để lượng nước này giúp giữ ẩm cho màng nhầy, tăng cường khả năng chống lại vi khuẩn và chất kích thích của cơ thể, đồng thời giúp cơ thể chống lại các triệu chứng cảm lạnh khác.

5.6 Nghỉ ngơi

Nghỉ ngơi có thể không phải là giải pháp nhanh nhất, nhưng có lẽ đó là điều tốt nhất bạn có thể làm để chống lại nhiễm trùng gây đau họng. Hãy chắc chắn rằng cơ thể bạn được nghỉ ngơi đầy đủ, nó sẽ giúp cơ thể bạn chống lại virus để bạn có thể phục hồi nhanh chóng.

6. Ngăn ngừa đau họng

Một phần quan trọng trong việc ngăn ngừa nhiễm trùng đau họng là ngăn chặn sự lây lan sang người khác. Dưới đây là một số bước đơn giản để giúp ngăn ngừa sự lây lan của đau họng ở trẻ em và người lớn:

Che miệng và mũi bằng khăn giấy khi hắt hơi hoặc ho để tránh lây lan vi-rút và vi khuẩn gây bệnh cho người khác

Rửa và lau khô tay thường xuyên để loại bỏ vi khuẩn khỏi tay

Hạn chế tiếp xúc gần gũi với người bệnh

Tránh dùng chung thức ăn, chất lỏng hoặc ăn hoặc uống với người bị nhiễm bệnh

Nếu bạn được xác định bị đau họng, hãy ở nhà trong 24 giờ sau khi bắt đầu điều trị kháng sinh

Đối với trẻ em, tránh để chúng bị lạnh; Trẻ em nên được khuyến khích cho con bú và tiêm phòng đầy đủ để tăng sức đề kháng cho cơ thể

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *