Ung thư biểu mô vảy cổ tử cung hãy cùng thongtinbenh tìm hiểu và giải đáp thắc mắc này trong bài viết của chúng tôi nhé
Ung thư biểu mô tế bào vảy là gì?
Ung thư biểu mô tế bào vảy (hoặc tên tiếng Anh là Squamous Cell Carcinoma – SCC) là một loại ung thư xuất phát từ sự phát triển không bình thường của các tế bào vảy trong lớp biểu bì của da. Da, là cơ quan có diện tích lớn nhất trên cơ thể, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ cơ thể khỏi các yếu tố gây bệnh như vi khuẩn, đồng thời giúp điều hòa nhiệt độ và cảm nhận môi trường xung quanh như nhiệt độ.
Cấu trúc của da bao gồm ba lớp chính: biểu bì (lớp ngoài cùng của da), bì và hạ bì. Trong đó, lớp biểu bì chứa các loại tế bào quan trọng như tế bào vảy, tế bào đáy và tế bào hắc tố.
Ung thư biểu mô tế bào vảy là loại ung thư da đứng thứ hai về số lượng trường hợp, ngay sau ung thư biểu mô tế bào đáy (BCC), chiếm khoảng 20% tổng số ca ung thư da. Trong thời kỳ ba thập kỷ gần đây, tỷ lệ mắc ung thư biểu mô tế bào vảy đã tăng lên từ 50 đến 200%. Tại Hoa Kỳ, có khoảng 1 triệu người mắc ung thư biểu mô tế bào vảy, theo báo cáo.
Yếu tố nguy cơ của ung thư da dạng biểu mô tế bào vảy
Tiếp xúc trực tiếp với tia cực tím (UV) được xem xét là một yếu tố nguy cơ chính gây đột biến DNA, dẫn đến sự phát triển của ung thư da biểu mô tế bào vảy và các loại ung thư da khác. Do đó, những người có nguy cơ cao mắc ung thư da thường bao gồm:
Người da trắng, tóc vàng hoặc tóc đỏ: Những người này thường thiếu sắc tố eumelanin, có vai trò bảo vệ trước tác động của tia UV. Eumelanin là sắc tố tạo nên màu sẫm của tóc và da.
Người thường xuyên tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời mà không sử dụng biện pháp bảo vệ, chống nắng.
Thường xuyên sử dụng giường tắm nắng.
Các nguyên nhân khác gây ung thư da biểu mô tế bào vảy bao gồm:
– Ức chế miễn dịch: Người suy giảm miễn dịch do nhiễm HIV hoặc sử dụng các thuốc ức chế miễn dịch sau phẫu thuật ghép tạng có nguy cơ mắc ung thư biểu mô tế bào vảy cao.
– Hút thuốc lá: Thói quen này tăng nguy cơ mắc ung thư da biểu mô tế bào vảy, đặc biệt tại vị trí xung quanh môi, và còn liên quan đến nhiều bệnh lý nguy hiểm khác.
– Tiếp xúc với hóa chất như dầu hỏa, hắc ín, bồ hóng, arsenic…
– Tiếp xúc với tia bức xạ ion hóa: Những người tiếp xúc với tia bức xạ như bệnh nhân ung thư đã trải qua xạ trị, thợ làm việc trong các mỏ uranium có nguy cơ cao mắc ung thư da biểu mô tế bào vảy.
– Tình trạng viêm nhiễm mạn tính của da: Tế bào ung thư biểu mô vảy có thể hình thành trên các vết loét, sẹo, vết bỏng mạn tính.
– Nhiễm virus u nhú gai ở người (HPV) các type 5, 8, 11, 16, 18.
– Di truyền gia đình: Các bệnh lý khô da sắc tố, ly thượng bì bọng nước loạn dưỡng, bạch tạng mắt da làm tăng nguy cơ mắc ung thư da biểu mô tế bào vảy.
Ung thư cổ tử cung nguy hiểm như thế nào?
Trong số các loại ung thư, ung thư cổ tử cung thuộc nhóm bệnh có khả năng điều trị hiệu quả, thậm chí có thể chữa khỏi nếu được phát hiện sớm. Tuy nhiên, triệu chứng của bệnh thường diễn ra một cách âm thầm và có thể dễ nhầm lẫn với các vấn đề phụ khoa thông thường khác. Khi không được chẩn đoán và điều trị kịp thời, bệnh có thể tiến triển nặng và gây ảnh hưởng lớn đến sức khỏe, bao gồm:
– Triệu chứng nghiêm trọng: Trong giai đoạn muộn, bệnh nhân có thể xuất hiện các triệu chứng nghiêm trọng như đau bụng dữ dội, xuất huyết âm đạo bất thường hoặc các biến chứng do tế bào ung thư di căn sang các cơ quan khác. Những vấn đề này không chỉ làm suy giảm chất lượng sống mà còn gây nguy hiểm đến tính mạng.
– Suy thận: Khi khối u ở cổ tử cung phát triển, chúng có thể mở rộng và xâm lấn vào các cơ quan lân cận. Nếu chèn ép niệu quản và gây nên sự tích tụ nước tiểu, có thể dẫn đến suy thận và tăng nguy cơ các vấn đề liên quan.
– Vô sinh: Sự xuất hiện của tế bào ung thư ở cổ tử cung có thể ảnh hưởng đến khả năng sinh sản của phụ nữ. Trong những trường hợp nặng, phẫu thuật có thể làm mất tử cung và buồng trứng, ảnh hưởng đến khả năng mang thai và làm mẹ của người phụ nữ.
– Di căn: Khi phát hiện bệnh ở giai đoạn muộn, tế bào ung thư và khối u có thể di căn sang các cơ quan khác trong cơ thể. Điều trị ở giai đoạn này trở nên khó khăn và phức tạp, đồng thời hiệu quả điều trị giảm sút, có thể dẫn đến kết quả tồi tệ, thậm chí là tử vong.
Quy trình ung thư cổ tử cung
Thường, quy trình kiểm tra ung thư cổ tử cung có thể diễn ra như sau:
1. Khám phụ khoa: Bác sĩ tiến hành khám phụ khoa để đánh giá sự tổn thương (nếu có) ở cổ tử cung, âm đạo, và âm hộ. Đồng thời, thực hiện xét nghiệm PAP hoặc xét nghiệm HPV, hoặc cả hai tùy thuộc vào quyết định của cơ sở y tế.
2. Soi cổ tử cung (Nội soi cổ tử cung): Phương pháp này cho phép bác sĩ quan sát bên trong cổ tử cung và nhận biết rõ các tổn thương. Nếu kết quả nội soi cho thấy nhiều biểu hiện không bình thường, bác sĩ có thể đề xuất thực hiện sinh thiết để đánh giá rủi ro mắc ung thư.
3. Chẩn đoán và tư vấn: Dựa trên kết quả kiểm tra, bác sĩ sẽ đưa ra chẩn đoán cuối cùng và tư vấn cho người bệnh về cách chăm sóc sức khỏe và các phương pháp điều trị trong trường hợp phát hiện mắc bệnh.