Ung thư buồng trứng được chuẩn đoán thế nào

Ung thư buồng trứng được chuẩn đoán thế nào

Ung thư buồng trứng được chuẩn đoán thế nào hãy cùng thongtinbenh tìm hiểu và giải đáp thắc mắc này trong bài viết của chúng tôi nhé

Ung thư buồng trứng là gì 

Theo thống kê của tổ chức Globocan năm 2020, trên toàn thế giới đã ghi nhận thêm 313,959 ca mắc mới và 207,252 trường hợp tử vong do ung thư buồng trứng. Ở Việt Nam, số liệu này là 1,404 ca mắc mới và 923 trường hợp tử vong do ung thư buồng trứng.
Buồng trứng là cơ quan nằm ở hai bên của tử cung, có nhiệm vụ sản xuất trứng và sản xuất hormone nữ như estrogen và progesterone. Ung thư buồng trứng xảy ra khi tế bào buồng trứng phân chia và tăng sinh một cách không kiểm soát. Nếu không được điều trị, khối u có thể xâm lấn các mô xung quanh và cả mô ở xa.
Ung thư buồng trứng có thể xuất hiện ở nhiều vị trí khác nhau của buồng trứng. Có ba loại phổ biến là:
1. Ung thư biểu mô buồng trứng: Chiếm 80-90% trường hợp.
2. Ung thư tế bào mầm: Chiếm 5-10% trường hợp.
3. Ung thư có nguồn gốc mô đệm sinh dục: Hiếm gặp hơn.
Trong đó, ung thư biểu mô buồng trứng là một trong những loại ung thư phụ khoa thường gặp ở phụ nữ sau mãn kinh. Loại ung thư này thường không có triệu chứng trong giai đoạn đầu, và hầu hết các trường hợp chỉ được chẩn đoán khi đã ở giai đoạn nặng, với triển vọng điều trị không lạc quan.
Ung thư tế bào mầm thường gặp ở phụ nữ trẻ, đặc biệt là trong độ tuổi 20. Mặc dù phát triển nhanh, nhưng loại ung thư này thường dễ điều trị. Đa phần các trường hợp được phát hiện sớm, có độ nhạy cao với điều trị hóa chất, nên có tỷ lệ chữa khỏi cao và tiên lượng rất tích cực.
Ung thư tế bào mô đệm của buồng trứng rất hiếm và phát triển chậm. Triệu chứng của loại ung thư này thường dễ nhận biết, giúp chẩn đoán ở giai đoạn đầu, và tiên lượng thường rất tích cực.

Dấu hiệu nhận biết ung thư buồng trứng

Thường thì, những dấu hiệu ban đầu của ung thư buồng trứng thường không rõ ràng và dễ bị nhầm lẫn với các triệu chứng của nhiều bệnh lý thông thường khác. Việc chẩn đoán ở giai đoạn đầu cũng đầy thách thức, thậm chí việc sử dụng xét nghiệm phết mỏng tế bào tử cung (Pap smear) đôi khi cũng không đủ nhạy để phát hiện.
Vì vậy, đề xuất phụ nữ thường xuyên thăm bác sĩ phụ khoa để được thăm khám và đánh giá chính xác ngay khi có bất kỳ biến đổi nào đáng chú ý và kéo dài, như:
– Cảm thấy đầy bụng hoặc đau ở vùng khung chậu;
– Mất khẩu phần ăn ngon miệng;
– Giảm cân không rõ nguyên nhân;
– Rối loạn tiêu hóa như buồn nôn, nôn, táo bón;
– Nhiệt độ cơ thể tăng;
– Đau lưng;
– Tiểu tiện thường xuyên;
– Mệt mỏi và cáu kỉnh;
– Chu kỳ kinh nguyệt không đều, xuất hiện chảy máu âm đạo sau mãn kinh;
– Đau rát khi quan hệ tình dục.
Cần lưu ý rằng những triệu chứng này cũng có thể là do các bệnh lý khác gây ra. Đối với bất kỳ triệu chứng nào khẩn cấp, bệnh nhân cần thăm bác sĩ ngay lập tức để thực hiện các xét nghiệm cận lâm sàng và xác định nguyên nhân chính xác, từ đó có biện pháp can thiệp và điều trị kịp thời, ngăn chặn các biến chứng nguy hiểm của bệnh lý.
Ung thư buồng trứng được chuẩn đoán thế nào
Ung thư buồng trứng được chuẩn đoán thế nào

Nguyên nhân gây ung thư buồng trứng

Hiện nay, nguyên nhân chính xác dẫn đến ung thư buồng trứng vẫn chưa được xác định rõ. Tuy nhiên, một số nghiên cứu đã chỉ ra mối liên quan giữa bệnh và một số yếu tố nguy cơ như sau:
1. Tiền sử gia đình: Những người có tiền sử bệnh ung thư vú, buồng trứng, hoặc đại trực tràng trong gia đình (quan hệ huyết thống bậc 1 như mẹ, chị em gái ruột) có nguy cơ mắc ung thư buồng trứng tăng từ 2 đến 4 lần.
2. Tiền sử bệnh lý ở bệnh nhân: Bệnh nhân đã từng mắc ung thư vú hoặc ung thư đại trực tràng cũng có nguy cơ cao hơn về ung thư buồng trứng.
3. Độ tuổi: Ung thư buồng trứng thường phổ biến ở phụ nữ trên 50 tuổi, đặc biệt là những người trên 60 tuổi.
4. Phụ nữ đã qua thời kỳ mãn kinh và sinh đẻ ít: Phụ nữ đã mang thai và sinh con ít có nguy cơ thấp hơn so với những phụ nữ chưa từng sinh con. Đặc biệt, số lượng con sinh ra càng nhiều, nguy cơ mắc bệnh giảm.
5. Sử dụng các loại thuốc kích thích phóng noãn: Việc sử dụng thuốc kích thích phóng noãn có thể tăng nhẹ nguy cơ mắc bệnh.
6. Sử dụng bột Talcum: Các sản phẩm chứa bột Talcum, thường xuất hiện trong mỹ phẩm và phấn rôm, có thể tăng nguy cơ hình thành khối u trong buồng trứng khi cơ quan sinh dục ở phụ nữ tiếp xúc nhiều với chất khoáng này.
7. Điều trị hormone thay thế: Việc sử dụng hormone thay thế ở phụ nữ sau mãn kinh có thể tăng nguy cơ mắc bệnh ung thư buồng trứng.

Ung thư buồng trứng được chuẩn đoán thế nào

Khi phát hiện các triệu chứng bất thường và dai dẳng trong cơ thể, phụ nữ nên ngay lập tức đến cơ sở y tế để tiến hành các phương pháp thăm khám và chẩn đoán cận lâm sàng cần thiết để đảm bảo kết quả chính xác. Dưới đây là một số kỹ thuật chẩn đoán thường được áp dụng:
1. Xét nghiệm CA 125 trong máu:
   CA 125 là một loại protein xuất hiện trên bề mặt các tế bào ung thư ác tính và một số mô lành tính. Khoảng 80% bệnh nhân ung thư buồng trứng có nồng độ CA 125 cao hơn mức bình thường. Tuy nhiên, kết quả cần được xem xét kỹ lưỡng vì các tình trạng khác cũng có thể gây tăng nồng độ CA 125.
2. Siêu âm:
   Siêu âm đầu dò qua âm đạo hoặc siêu âm ngoại cơ thể giúp bác sĩ quan sát kích thước, cấu trúc, và mật độ của khối u, cung cấp thông tin về vách u, sự có nhú, và tình trạng tăng sinh mạch máu.
3. Khám vùng chậu:
   Khám vùng chậu nhằm xác định sự bất thường của các cơ quan nữ giới như âm hộ, tử cung, và buồng trứng. Điều này giúp bác sĩ phát hiện liên kết của khối u với các cơ quan lân cận.
4. Chụp MRI/Chụp CT:
   Chụp cộng hưởng từ (MRI) hoặc chụp cắt lớp vi tính (CT) tạo ra hình ảnh 3D rõ nét của ổ bụng, ngực, và vùng chậu, giúp bác sĩ đánh giá giai đoạn của bệnh.
5. Chụp X-quang ngực:
   Kỹ thuật chụp X-quang ngực sử dụng bức xạ để ghi lại hình ảnh của phổi và màng phổi, hỗ trợ trong việc xác định sự di căn của tế bào ung thư đến phổi.
6. Sinh thiết:
   Thực hiện xét nghiệm sinh thiết trên mẫu mô để xác định loại tế bào và độ ác tính của bệnh, quyết định phương pháp điều trị hiệu quả nhất.
Nguồn: internet
Mọi thắc mắc xin vui lòng liên hệ thongtinbenh để được tư vấn 24/7

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *