Ung thư cổ tử cung sống được bao lâu hãy cùng thongtinbenh tìm hiểu và giải đáp thắc mắc này trong bài viết của chúng tôi nhé
Nguyên nhân ung thư cổ tử cung
Yếu tố tăng nguy cơ mắc bệnh ung thư cổ tử cung bao gồm:
1. Nhiễm virus HPV (Human Papillomavirus): Các loại HPV như 16, 18, 31, 33, 35, 39, 45, 51, 52, 56, 58, 59, 68, 82 đóng một vai trò quan trọng, đặc biệt týp HPV 16 và 18 chiếm khoảng 2/3 số trường hợp ung thư cổ tử cung.
2. Hút thuốc lá: Hút thuốc lá có thể tăng nguy cơ mắc bệnh, vì nó ảnh hưởng đến hệ thống miễn dịch và góp phần vào sự phát triển của ung thư.
3. Suy giảm miễn dịch: Các yếu tố như sử dụng thuốc hay mắc các bệnh lý như HIV, AIDS có thể làm suy giảm hệ thống miễn dịch, tăng khả năng phát triển ung thư.
4. Nhiễm bệnh lây qua đường tình dục: Các bệnh như herpes sinh dục, HIV, chlamydia có thể tăng nguy cơ mắc bệnh ung thư cổ tử cung.
5. Lạm dụng thuốc tránh thai: Sử dụng lâu dài có thể làm tăng viêm niêm mạc tử cung và khó khăn trong việc thụ tinh.
6. Chế độ ăn ít trái cây và rau: Chế độ ăn chứa ít trái cây và rau có thể ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể và tăng nguy cơ mắc bệnh.
7. Thừa cân: Thừa cân có thể tăng nồng độ Estrogen, hormone nữ chính, làm tăng nguy cơ mắc bệnh ung thư.
8. Sinh đẻ nhiều lần – sinh con sớm: Phụ nữ sinh từ 3 con trở lên hoặc sinh con trước 17 tuổi có khả năng cao hơn bị ung thư cổ tử cung.
9. Tiền sử gia đình: Gia đình có người mắc bệnh ung thư cổ tử cung tăng nguy cơ cho những thành viên khác trong gia đình.
10. Sử dụng Diethylstilbestrol (DES): Mẹ sử dụng DES trong thai kỳ tăng nguy cơ cho con gái mắc carcinom tuyến tế bào sáng.
11. Hoàn cảnh sống khó khăn: Khó khăn trong việc tiếp cận dịch vụ chăm sóc y tế đầy đủ cũng là một yếu tố tăng nguy cơ mắc bệnh ung thư cổ tử cung.
Triệu chứng thường gặp của bệnh ung thư cổ tử cung
80% người bệnh trải qua hiện tượng xuất huyết âm đạo không bình thường, đặc biệt là sau quan hệ tình dục. Có những trường hợp bị xuất huyết âm đạo ngay cả sau thời kỳ mãn kinh kéo dài.
Nhiều bệnh nhân trải qua đau mỏi ở vùng bụng dưới hoặc lưng, cảm thấy nặng hơn trong chu kỳ kinh nguyệt hoặc khi thực hiện các hoạt động vệ sinh cá nhân.
Có sự thay đổi về mùi và màu sắc của khí hư, đồng thời có mùi khó chịu.
Một số ít trường hợp, khi bệnh đã ở giai đoạn muộn, có thể xuất hiện triệu chứng như rò phân hoặc nước tiểu chảy qua đường âm đạo.
Ung thư cổ tử cung sống được bao lâu
Không ai có thể cung cấp câu trả lời chính xác về thời gian sống của người bị ung thư cổ tử cung, vì nó phụ thuộc vào nhiều yếu tố như giai đoạn bệnh, độ tuổi, tình trạng sức khỏe, và phương pháp điều trị.
Theo Viện Ung thư Quốc gia (NCI), tỷ lệ sống sót sau 5 năm từ khi được chẩn đoán mắc ung thư cổ tử cung được công bố. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng tỷ lệ này chỉ là ước tính dựa trên số liệu thu thập từ nhiều người mắc loại ung thư cụ thể, và có sự biến động giữa các cá thể.
Dưới đây là tỷ lệ sống sót sau 5 năm tại các giai đoạn khác nhau của ung thư cổ tử cung:
1. Giai đoạn khu trú: Tế bào ung thư chỉ tìm thấy trong cổ tử cung và tử cung. Tỷ lệ sống sót sau 5 năm ở giai đoạn này là 92%.
2. Giai đoạn lan rộng: Tế bào ung thư lan ra ngoài cổ tử cung và tử cung, đi vào các hạch bạch huyết và cấu trúc xung quanh. Tỷ lệ sống sót sau 5 năm ở giai đoạn này là 58%.
3. Giai đoạn di căn: Tế bào ung thư di căn đến các cơ quan và bộ phận khác trên cơ thể. Tỷ lệ sống sót sau 5 năm ở giai đoạn này là 17%.
Tổng quát, ung thư cổ tử cung diễn tiến chậm và âm thầm. Thời gian từ khi nhiễm virus HPV gây ra triệu chứng đến khi phát hiện dấu hiệu tiền ung thư, sau đó là ung thư xâm lấn có thể mất khoảng 10-15 năm.
Tóm lại, thời gian sống của người bị ung thư cổ tử cung sẽ khác nhau và tích cực thực hiện điều trị và theo dõi định kỳ có thể giúp tăng cơ hội sống lâu hơn và khỏe mạnh hơn.
Ung thư cổ tử cung chữa được không?
Ngoài lo lắng về thời gian sống của người bị ung thư cổ tử cung, nhiều bệnh nhân còn đặt câu hỏi liệu có thể chữa trị được ung thư cổ tử cung hay không? Câu trả lời là CÓ, đặc biệt nếu bệnh được phát hiện ở giai đoạn sớm, khả năng chữa khỏi hoàn toàn là rất cao. Sự thành công trong điều trị tăng cao khi bệnh được phát hiện và can thiệp sớm. Ngược lại, nếu phát hiện ở giai đoạn muộn, khả năng điều trị giảm và cơ hội sống trở nên thấp.
Phương pháp điều trị cho ung thư cổ tử cung phụ thuộc vào giai đoạn bệnh của bệnh nhân. Các phương pháp điều trị phổ biến bao gồm:
1. Phẫu thuật cắt bỏ khối u: Thích hợp cho giai đoạn đầu của bệnh, khi khối u còn nhỏ. Có thể sử dụng kỹ thuật khoét chóp cổ tử cung, laser, phẫu đông, hoặc vòng cắt đốt bằng điện (LEEP).
2. Cắt bỏ cổ tử cung: Cổ tử cung và phần trên âm đạo được cắt bỏ, chỉ giữ lại tử cung. Có thể kết hợp với việc nạo hạch bạch huyết vùng chậu.
3. Cắt bỏ tử cung toàn phần: Loại bỏ toàn bộ tử cung, các vùng lân cận xung quanh. Cả hai phần phụ cũng được cắt bỏ và nạo hạch vùng chậu.
4. Đoạn chậu: Loại bỏ các cơ quan trong khung chậu, bao gồm bàng quang, trực tràng, toàn bộ tử cung, âm đạo, và buồng trứng, tùy thuộc vào mức độ xâm lấn của khối u.
Bác sĩ có thể kết hợp các phương pháp điều trị khác nhau tùy thuộc vào giai đoạn cụ thể của bệnh, bao gồm:
– Xạ trị: Sử dụng tia năng lượng cao để tiêu diệt tế bào ung thư trước hoặc sau phẫu thuật.
– Hóa trị: Truyền hóa chất trực tiếp vào tĩnh mạch để tiêu diệt tế bào ung thư.
Cần lưu ý rằng quyết định về phương pháp điều trị sẽ phụ thuộc vào đánh giá của bác sĩ và tình trạng cụ thể của từng bệnh nhân.
Nguồn: internet
Mọi thắc mắc xin vui lòng liên hệ thongtinbenh để được tư vấn 24/7