U ác ung thư tuyến giáp là gì

U ác ung thư tuyến giáp là gì hãy cùng thongtinbenh tìm hiểu và giải đáp thắc mắc này trong bài viết của chúng tôi nhé

U ác ung thư tuyến giáp là gì

Theo các chuyên gia y tế, bệnh u tuyến giáp là một trong những bệnh phổ biến và chiếm tỷ lệ lớn trong các bệnh lý tuyến giáp. U tuyến giáp có hai loại chính là u tuyến giáp ác tính và u tuyến giáp lành tính. Tuyến giáp lành tính chiếm tỷ lệ cao hơn rất nhiều so với u tuyến giáp ác tính.
U tuyến giáp ác tính, hay còn được gọi là ung thư tuyến giáp, bao gồm bốn loại ung thư chính, hầu hết chúng phát triển chậm và có thể được điều trị khỏi, bao gồm:
– Ung thư tuyến giáp thể nang,
– Ung thư tuyến giáp thể nhú,
– Ung thư tuyến giáp thể tủy,
– Ung thư tuyến giáp kém (hoặc không) biệt hóa.
U tuyến giáp ác tính có thể phát triển ở bất kỳ ai mà không phân biệt giới tính và độ tuổi, tuy nhiên, tỷ lệ mắc bệnh ở phụ nữ trên 30 tuổi thường cao hơn so với những nhóm người khác.
U tuyến giáp ác tính là sự phát triển của các tế bào bắt đầu từ tuyến giáp, ban đầu bệnh có thể không gây ra bất kỳ triệu chứng nào. Nhưng khi khối u phát triển mạnh, nó có thể gây ra những dấu hiệu và triệu chứng đáng chú ý như sưng to ở vùng cổ, thay đổi giọng nói dẫn đến khó nói hoặc khó nuốt.
U ác ung thư tuyến giáp
U ác ung thư tuyến giáp

Nguyên nhân mắc bệnh u tuyến giáp ác tính

Hiện nay, nguyên nhân gây ra u tuyến giáp ác tính vẫn chưa được các nhà khoa học xác định một cách chính xác. Tuy nhiên, bệnh có thể phát triển do sự ảnh hưởng của một số tác nhân và yếu tố nguy cơ như sau:
1. Rối loạn hệ miễn dịch: Sự rối loạn trong hệ miễn dịch có thể dẫn đến suy giảm khả năng sản xuất các kháng thể chống lại vi khuẩn và virus. Điều này khiến cơ thể trở nên dễ bị tấn công bởi các tác nhân gây bệnh, đồng thời cũng gây ra tình trạng tăng sinh tế bào, dẫn đến việc hình thành các khối u ác tính.
2. Tiếp xúc với phóng xạ: Việc điều trị các bệnh ở vùng đầu và cổ bằng phương pháp xạ trị, cũng như sống trong môi trường tiếp xúc với chất phóng xạ, đều tăng nguy cơ mắc u tuyến giáp ác tính.
3. Yếu tố di truyền: Các yếu tố di truyền như u đa tuyến nội tiết, ung thư tuyến giáp thể tủy, hội chứng Cowden, hoặc có người thân trong gia đình mắc bệnh tuyến giáp, cũng làm tăng nguy cơ mắc u tuyến giáp ác tính.
4. Yếu tố giới tính và độ tuổi: U tuyến giáp ác tính thường phát triển ở nhóm người có độ tuổi từ 30 – 50, và phụ nữ có tỷ lệ mắc bệnh cao hơn nam giới (gấp 2 – 4 lần), có thể do hormone estrogen gây ra. Đặc biệt là ở phụ nữ trong thời kỳ mang thai, tiền mãn kinh hoặc mãn kinh, estrogen có thể kích thích quá trình hình thành u tuyến giáp.
5. Chấn thương não hoặc các bệnh liên quan đến não: Vì tuyến giáp có mối liên hệ chặt chẽ với tuyến yên và vùng dưới đồi, nên các chấn thương hoặc bệnh về não có thể ảnh hưởng đến hoạt động của tuyến giáp, gây ra tình trạng suy giáp và tăng nguy cơ mắc u tuyến giáp ác tính.
6. Các yếu tố rủi ro khác: Việc tiếp xúc thường xuyên với thuốc lá, rượu, bia, thiếu iod, béo phì, thừa cân cũng là các yếu tố tăng nguy cơ mắc u tuyến giáp ác tính.
Các triệu chứng của u tuyến giáp ác tính thường không rõ ràng ở giai đoạn đầu. Chỉ khi u phát triển đến một mức độ nhất định, các triệu chứng sau có thể xuất hiện:
– Cổ xuất hiện một khối u cứng, có thể di động khi nói hoặc nuốt.
– Hạch cổ sưng to, gây đau và khó chịu.
– Khó nuốt, khó nói, và khó thở do u tuyến giáp áp lên các cơ quan xung quanh.
Do u tuyến giáp ác tính thường khó phát hiện ở giai đoạn ban đầu, nên khi có bất kỳ triệu chứng nào, việc điều trị cần được thực hiện sớm để tăng cơ hội điều trị thành công.

Biến chứng của u tuyến giáp ác tính

Mặc dù u tuyến giáp ác tính có thể được điều trị thành công, tuy nhiên nó có thể gây ra các biến chứng nếu bệnh nhân không tuân thủ đúng phác đồ điều trị được đề xuất bởi bác sĩ hoặc nếu điều trị chưa hoàn toàn khỏi bệnh.
Có nguy cơ tái phát u tuyến giáp ác tính dù đã điều trị thành công hoặc thậm chí đã thực hiện phẫu thuật cắt bỏ tuyến giáp. Nguy cơ này có thể xảy ra do các tế bào ung thư đã lan ra ngoài tuyến giáp trước khi phẫu thuật và không được phát hiện. Khả năng tái phát cao hơn nếu u tuyến giáp ác tính đã phát triển nặng hoặc lan ra ngoài tuyến giáp, có thể tái phát ở các hạch bạch huyết, mô tuyến giáp còn lại sau phẫu thuật, hoặc thậm chí lan sang các vùng khác của cơ thể như xương, phổi. U tuyến giáp ác tính tái phát thường được phát hiện trong 5 năm đầu sau khi chẩn đoán và điều trị ban đầu. Mặc dù việc tái phát bệnh có thể gây ra nhiều nguy cơ khác nhau, nhưng vẫn có tiên lượng tốt và tỷ lệ điều trị thành công cao.
Một biến chứng khác của u tuyến giáp ác tính là di căn. Ung thư tuyến giáp có thể lan sang các hạch bạch huyết gần đó hoặc các bộ phận khác của cơ thể. Tuy tỷ lệ lây lan của ung thư tuyến giáp thấp, nhưng khi di căn xảy ra, u tuyến giáp ác tính thường lan ra các hạch bạch huyết ở cổ, não, xương, phổi, gan và da.
Nguồn: internet
Mọi thắc mắc xin vui lòng liên hệ thongtinbenh để được tư vấn 24/7

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *