Ruột thừa không cần mổ

Ruột thừa không cần mổ

Ruột thừa không cần mổ hãy cùng thongtinbenh tìm hiểu và giải đáp thắc mắc này trong bài viết của chúng tôi nhé

Viêm ruột thừa nguy hiểm như thế nào?

Ruột thừa là một cơ quan miễn dịch, là một phần nhỏ hẹp và dài vài centimet của ruột, dính vào manh tràng, và nằm ở phần bụng dưới bên phải, nối tiếp giữa ruột non và ruột già. Nguyên nhân chính gây viêm ruột thừa thường là do tắc nghẽn (sỏi phân) trong ruột thừa, tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển gây nhiễm trùng và dịch mủ tăng lên trong vùng này, làm cho ruột thừa bị viêm và sưng to.
Viêm ruột thừa có thể xảy ra ở nhiều người khác nhau. Trong trường hợp không được điều trị kịp thời, các biến chứng nguy hiểm có thể xảy ra.
Nếu không điều trị kịp thời, viêm ruột thừa có thể dẫn đến vỡ ruột thừa. Khi ruột thừa bị viêm và sưng to nhưng không được can thiệp kịp thời, có nguy cơ cao cho ruột thừa bị vỡ. Vi khuẩn từ ruột thừa vỡ có thể lan sang các cơ quan khác trong ổ bụng, gây ra nguy hiểm đối với người bệnh. Những bệnh nhân này cần được cấp cứu ngay lập tức để phẫu thuật lấy bỏ ruột thừa và làm sạch bụng.
Ngoài ra, trong trường hợp không điều trị hiệu quả hoặc để bệnh kéo dài, có thể dẫn đến vỡ ruột thừa và hình thành ổ mủ trong bụng, còn được gọi là ổ áp xe, là tình trạng nguy hiểm đối với người bệnh.

Triệu chứng của viêm ruột thừa

Triệu chứng của viêm ruột thừa bao gồm đau bụng, sốt, chán ăn, buồn nôn, nôn mửa và tiêu chảy.
Đau bụng là triệu chứng xuất hiện đầu tiên và luôn có trong viêm ruột thừa. Cơn đau thường bắt đầu ở vùng quanh rốn hoặc thượng vị, thường đi kèm với buồn nôn hoặc nôn. Sau 2-12 giờ, đau tăng dần và di chuyển xuống vùng hố chậu phải, và có thể tăng lên khi hoặc khi thay đổi tư thế. Đây là dấu hiệu đáng tin cậy nhất để nhận biết viêm ruột thừa cấp.
Các vị trí đau bụng trong viêm ruột thừa có thể khác nhau tùy vào vị trí của ruột thừa. Ví dụ, đau hông lưng có thể là do ruột thừa nằm sau manh tràng, đau hạ vị có thể do ruột thừa ở thể tiểu khung, đau dưới sườn phải có thể do ruột thừa nằm dưới gan.
Ngoài đau bụng, tính chất của triệu chứng trong viêm ruột thừa còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác như thuốc đang sử dụng, sức chịu đựng và sức đề kháng của người bệnh, cũng như tình trạng bệnh lý hiện tại.
Các triệu chứng khác bao gồm sốt, nhưng thường không cao hoặc chỉ khoảng ~38 độ C do viêm nhiễm của ruột thừa. Tuy nhiên, nếu có biến chứng viêm nhiễm nặng hơn, sốt có thể cao hơn.
Chán ăn thường xuất hiện trong viêm ruột thừa cấp và được coi là một trong những dấu hiệu quan trọng. Buồn nôn, nôn mửa cũng là các triệu chứng phổ biến của viêm ruột thừa. Tiêu chảy chỉ gặp trong một số trường hợp đặc biệt.
Vì có nhiều bệnh lý bụng và vùng chậu có các triệu chứng tương tự như viêm ruột thừa, nên để chẩn đoán chính xác, bệnh nhân cần được khám và đánh giá đầy đủ bởi bác sỹ chuyên khoa ngoại tiêu hóa, bao gồm xét nghiệm và chẩn đoán hình ảnh. Việc tự điều trị có thể làm mờ các triệu chứng và dẫn đến chẩn đoán muộn và biến chứng trong trường hợp viêm ruột thừa.

Nguyên nhân viêm ruột thừa

Viêm ruột thừa xảy ra khi ruột thừa bị tắc nghẽn, thường do sỏi phân là nguyên nhân phổ biến nhất. Sự tắc nghẽn này tạo ra áp lực bên trong ruột thừa, góp phần vào sự phát triển của vi khuẩn gây nhiễm trùng và tăng tiết dịch của lớp niêm mạc bên trong ruột thừa. Kết quả là ruột thừa bị viêm, sưng to và tích tụ dịch mủ. Nếu không được điều trị kịp thời và đúng cách, ruột thừa có thể bị tử vong hoặc vỡ, gây viêm nhiễm lan sang ổ bụng, gọi là viêm phúc mạc.

Ruột thừa không cần mổ
Ruột thừa không cần mổ

Ruột thừa không cần mổ

Phẫu thuật là phương pháp điều trị hiệu quả nhất cho viêm ruột thừa cấp và không gây ra biến chứng.
Nếu viêm ruột thừa được chẩn đoán sớm và ở mức độ nhẹ, phẫu thuật có thể được tiến hành trong vòng 6 giờ đầu và gần như không gây ra biến chứng. Tuy nhiên, nếu phẫu thuật diễn ra sau 72 giờ, nguy cơ biến chứng tăng cao do viêm đã lan ra ngoài.
Mặc dù có một số trường hợp thuốc nội khoa có thể được sử dụng để điều trị viêm ruột thừa với hiệu quả lên đến 90%, tuy nhiên tỷ lệ tái phát cao, khoảng 30% sau 1 năm điều trị. Do đó, phẫu thuật vẫn là phương pháp được coi là tiêu chuẩn vàng trong điều trị viêm ruột thừa.

Lối sống và điều trị tại nhà sau phẫu thuật

Thời gian hồi phục sau phẫu thuật viêm ruột thừa phụ thuộc vào phương pháp mổ (nội soi hay mổ hở) và có xảy ra biến chứng hay không. Bệnh nhân được mổ nội soi và không gặp biến chứng thường hồi phục nhanh hơn. Thông thường, họ có thể xuất viện sau 1-2 ngày sau mổ và trở lại hoạt động hằng ngày sau 2-3 ngày. Trong trường hợp phẫu thuật gặp biến chứng, thời gian hồi phục có thể kéo dài hơn.
Các lời khuyên để giúp quá trình hồi phục nhanh chóng bao gồm:
1. Tránh hoạt động mạnh: Nếu bạn được phẫu thuật bằng phương pháp nội soi, thời gian nghỉ ngơi cần từ 3 đến 5 ngày. Nếu bạn được phẫu thuật bằng phương pháp mổ hở, thời gian nghỉ ngơi cần từ 10 đến 14 ngày. Luôn hỏi ý kiến bác sĩ về tình trạng sức khỏe của bạn và khi nào bạn có thể hoạt động bình thường.
2. Hỗ trợ cho bụng khi ho: Đặt một cái gối lên trên bụng và ấn xuống khi ho, cười hoặc di chuyển để giảm đau.
3. Liên hệ với bác sĩ nếu thuốc giảm đau không có hiệu quả: Nếu bạn vẫn đau khi sử dụng thuốc giảm đau, hãy liên hệ với bác sĩ để được tư vấn thêm.
4. Dậy và luyện tập khi bạn đã sẵn sàng: Bắt đầu từ những hoạt động nhẹ nhàng và tăng dần khối lượng hoạt động. Bạn có thể bắt đầu bằng việc đi bộ quãng đường ngắn.
5. Nghỉ ngơi khi cảm thấy mệt mỏi: Trong quá trình hồi phục, bạn có thể cảm thấy buồn ngủ hơn bình thường. Hãy nghỉ ngơi nếu cảm thấy cần thiết.
6. Cân nhắc thời điểm trở lại trường học hoặc công việc với sự hỗ trợ của bác sĩ: Nếu bạn cảm thấy đủ khỏe, bạn có thể trở lại làm việc bình thường. Trẻ em có thể trở lại trường sau khoảng 1 tuần, tùy thuộc vào tình trạng sức khỏe của họ.
Nguồn: internet
Mọi thắc mắc xin vui lòng liên hệ thongtinbenh để được tư vấn 24/7

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *