Ung thư vòm họng: Dấu hiệu nhận biết và cách điều trị

Ung thư vòm họng: Dấu hiệu nhận biết và cách điều trị

Ung thư vòm họng là một bệnh lý ác tính thường gặp của vùng đầu cổ. Cũng giống như các bệnh ung thư khác, ung thư vòm họng giai đoạn cuối sẽ di căn sang các bộ phận khác trên cơ thể nên việc điều trị khó khăn và tiên lượng sống cao. Việc tầm soát và phát hiện bệnh sớm có vai trò quyết định đến hiệu quả điều trị bệnh.

Ung thư vòm họng là gì?

Ung thư vòm họng là một căn bệnh rất nguy hiểm. Bệnh biểu hiện ở họng khiến người bệnh nhầm lẫn với các bệnh đường hô hấp nên chủ quan, khi phát hiện bệnh thường ở giai đoạn muộn và diễn biến nhanh. Ở Việt Nam, tỷ lệ người mắc bệnh ung thư hầu họng là 12%, chiếm một tỷ lệ khá cao so với các bệnh ung thư khác. Trong số đó, có tới 70% bệnh nhân mắc ung thư vòm họng khi phát hiện đã ở giai đoạn cuối nên việc điều trị gặp rất nhiều khó khăn.

Nguyên nhân của ung thư hầu họng vẫn chưa được biết rõ, chỉ có một số yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh. Vì là ung thư nên các yếu tố lâu ngày như nhiễm vi rút EBV hoặc HPV, môi trường sống ô nhiễm (thường xuyên tiếp xúc với khói, bụi, chất độc hại), thói quen ăn uống (ăn nhiều đồ mặn,…) các sản phẩm muối như trứng muối, cá muối, dưa cà muối chua), uống nhiều rượu bia, hút thuốc lá, yếu tố di truyền (người trong gia đình có người bị ung thư vòm họng thì nguy cơ mắc bệnh cao hơn người bình thường). phổ biến) và tuổi tác (càng lớn tuổi, nguy cơ càng cao).

Phân loại ung thư vòm họng

Có 3 loại ung thư ở hầu họng (2), bao gồm:

Ung thư mũi hầu (nasopharyngeal cancer – NPC)

Vòm họng là phần trên của hầu và phía sau mũi. NPC là bệnh ung thư hàng đầu trong số các bệnh ung thư đầu và cổ, và đứng thứ sáu trong số các bệnh ung thư nói chung. Tỷ lệ mắc bệnh cao ở một số chủng tộc, đặc biệt là người châu Á. Tỷ lệ mắc bệnh ở nam cao gấp 2-3 lần nữ. Ung thư vòm họng có tiên lượng tốt nếu được phát hiện sớm và điều trị đúng cách, kịp thời.

Ung thư hầu họng (oropharyngeal cancer)

Hầu là phần giữa của hầu và sau mũi. Ung thư hầu họng bao gồm đáy lưỡi, amidan, vòm họng mềm và thành sau hầu. Loại ung thư này đang có xu hướng gia tăng, và 70% trường hợp là do vi rút u nhú ở người (như HPV loại 16) lây truyền qua đường tình dục khi quan hệ tình dục bằng miệng. Ung thư hầu họng do virus HPV (+) có tiên lượng tốt hơn và có hướng điều trị khác với ung thư hầu họng do virus HPV (-).

Nam giới có nguy cơ mắc bệnh ung thư hầu họng cao gấp đôi so với nữ giới.

Ung thư hạ hầu hay còn gọi là ung thư hạ họng (hypopharyngeal cancer)

Hypopharynx (oropharynx) là phần dưới cùng của yết hầu. Ung thư vòm họng hiếm gặp. Số ca mắc mới đang có xu hướng giảm do hút thuốc lá ngày càng giảm.

Dấu hiệu sớm của ung thư vòm họng

Ở giai đoạn đầu hay còn gọi là thời kỳ ủ bệnh, khối u bắt đầu hình thành âm thầm, sau đó các triệu chứng gần giống với các bệnh về đường hô hấp như viêm họng, cảm cúm khiến người bệnh chủ quan.

Đau họng, khàn giọng

Biểu hiện này chứng tỏ khối u ngày càng phát triển, gây tổn thương đến các tế bào lành và chèn ép các cơ quan. Khối u bắt đầu đè lên hạch bạch huyết gây đau họng khi nuốt nước bọt. Sau một vài ngày, cổ họng bắt đầu đau nặng hơn, dẫn đến khàn giọng. Các triệu chứng trên tuy dễ nhầm lẫn nhưng có thể phân biệt với các bệnh đường hô hấp khác bởi đặc điểm chung là thường đau một bên họng, tăng dần và uống thuốc không đỡ.

Vì vậy, những người có các triệu chứng về đường hô hấp trên cần hết sức lưu ý đến các triệu chứng phân biệt. Nếu bạn đã tự uống thuốc điều trị các bệnh như cảm, viêm họng… mà không thuyên giảm, kéo dài từ 3 tuần trở lên thì bạn nên đến cơ sở chuyên khoa để tầm soát ung thư hầu họng ngay.

Ngạt mũi

Triệu chứng điển hình của bệnh ung thư vòm họng là ngạt mũi một bên, lúc đầu ngạt mũi, kèm theo chảy máu cam. Có triệu chứng này là do viêm họng ảnh hưởng đến các cơ quan khác trong đường hô hấp, làm suy giảm hệ miễn dịch, tạo điều kiện cho vi rút, vi khuẩn gây bệnh.

Ho có đờm

Ho trong ung thư vòm họng là tình trạng ho dai dẳng và có đờm. Thuốc ho và cảm cúm chỉ làm giảm các triệu chứng tạm thời.

Đau đầu

Bản chất đau đầu âm ỉ và xuất hiện từng đợt. Vì cơn đau chỉ thoáng qua, mức độ nhẹ nên ít khi gây khó chịu cho người bệnh.

Ù tai

Các triệu chứng là ù tai một bên tai, đôi khi có cảm giác như nghe thấy tiếng ve trong tai.

Nổi hạch

Hạch chỉ nổi lên khi có các tổn thương xung quanh vị trí của nó. Người bị ung thư vòm họng bị sưng hạch ở cổ, dùng tay sờ vào thấy 2 hạch dưới cằm có thể dễ dàng phát hiện được. Do viêm họng lâu ngày, hạch không biến mất mà phát triển to hơn gây đau nhức.

Nhìn chung, các triệu chứng này giống với các bệnh đường hô hấp thông thường. Tuy nhiên, nếu để ý kỹ, bạn sẽ thấy ở bệnh ung thư vòm họng, tình trạng chảy nước mũi hoặc đau họng thường tập trung ở một bên họng, triệu chứng kéo dài nên việc dùng thuốc thường không có tác dụng gì. Những người có nguy cơ mắc bệnh cần chú ý theo dõi bệnh và đi khám ngay nếu các triệu chứng kéo dài và không khỏi.

Nguyên nhân của ung thư vòm họng

Hầu hết các trường hợp u ác tính ở vòm họng đều do một trong 3 nguyên nhân: hút thuốc lá, uống nhiều rượu bia và nhiễm virus HPV. (3)

Thuốc lá

Khi bạn hút thuốc (chủ động) hoặc hít phải khói thuốc (thụ động), một số chất hóa học gây ung thư sẽ xâm nhập vào phổi của bạn. Đây là lý do tại sao hút thuốc lá đã trở thành nguyên nhân hàng đầu của bệnh ung thư phổi. Không chỉ vậy, các bộ phận khác trên cơ thể tiếp xúc với thuốc lá trong đó có vùng họng cũng rất dễ bị tế bào ung thư tấn công.

Rượu

Nếu hút thuốc lá làm tăng nguy cơ ung thư hầu họng, thì rượu bia lại khiến bệnh trầm trọng hơn. Nghiên cứu cho thấy rằng uống rượu trong khi hút thuốc làm tăng đáng kể nguy cơ ung thư đầu và cổ so với chỉ hút thuốc hoặc uống rượu. Đó là vì rượu hoạt động như một chất kích thích trong miệng và cổ họng, khiến các chất hóa học trong thuốc lá dễ dàng đi vào các tế bào hơn.

Bên cạnh đó, rượu cũng làm chậm khả năng phân hủy và loại bỏ các hóa chất độc hại của cơ thể. Hai thứ này tạo thành một “combo” vô cùng có lợi cho các tế bào ung thư hình thành và phát triển.

Vi rút u nhú ở người (HPV)

Trước đây, hút thuốc lá là nguyên nhân hàng đầu gây ra bệnh ung thư hầu họng. Trong những năm gần đây, virus gây u nhú ở người (HPV) đã trở thành nguyên nhân phổ biến nhất của bệnh này.

HPV là một nhóm gồm khoảng 100 loại vi rút lây lan qua quan hệ tình dục qua đường hậu môn và miệng; Một số trong số chúng có khả năng gây ung thư. Các chuyên gia tin rằng quan hệ tình dục bằng miệng có liên quan đến việc tăng nguy cơ ung thư vòm họng do HPV.

Ung thư đầu và cổ do HPV gây ra thường phát triển ở vùng hầu họng, bao gồm cả amidan, đáy lưỡi, vòm miệng mềm và thành sau họng. Hiện nay, căn bệnh này là dạng ung thư phổ biến nhất liên quan đến virus HPV.

Ngoài 3 nguyên nhân chính là thuốc lá, rượu bia và virus HPV, còn có một số yếu tố nguy cơ khác gây ra u ác tính ở vòm họng, bao gồm:

• Dân tộc: Các nhà nghiên cứu chưa thể giải thích lý do tại sao, nhưng có vẻ như những người gốc Á (da vàng), đặc biệt là những người gốc Trung Quốc, có nguy cơ mắc bệnh cao hơn. Trong khi đó, những người da đen và da trắng lại dễ bị ung thư hầu và thanh quản.

• Virus Epstein-Barr: Nhiễm virus Epstein-Barr là một yếu tố nguy cơ gây ung thư vòm họng.

• Chế độ dinh dưỡng: Chế độ ăn ít vitamin A và E có thể làm tăng nguy cơ ung thư hầu họng, thanh quản và hầu họng.

• Nghề nghiệp: Một số hóa chất độc hại như amiăng, bụi gỗ, khói sơn… là yếu tố làm tăng nguy cơ phát triển khối u ác tính. Do đó, những người làm việc trong các ngành xây dựng, gia công kim loại, dệt, gốm sứ, khai thác gỗ và thực phẩm có nhiều khả năng mắc bệnh này hơn.

• Nhai trầu: Nhiều người Việt vẫn có thói quen nhai trầu mà không biết rằng hỗn hợp lá trầu không, cau và vôi sống có liên quan mật thiết đến việc tăng nguy cơ ung thư.

• Hội chứng Plummer-Vinson: Tình trạng hiếm gặp này, có liên quan đến thiếu sắt và khó nuốt, làm tăng nguy cơ ung thư vòm họng.

Phương pháp chẩn đoán ung thư

Để chẩn đoán ung thư vòm họng, khối u nguyên phát phải được kiểm tra và đánh giá kỹ lưỡng kết hợp với nội soi. Các hạch bạch huyết lân cận cũng nên được kiểm tra tương tự. Khối u được phát hiện phải được xác định bằng các phát hiện mô học. Bất kỳ dữ liệu bệnh lý nào khác thu được từ sinh thiết hoặc nghiên cứu hình ảnh nên được xem xét cùng với chẩn đoán theo giai đoạn.

– Chụp PET-CT: Ngoài việc hỗ trợ chụp CT / MRI trong việc bổ sung thông tin cho khối u nguyên phát, chụp PET-CT có thể hỗ trợ xác định các hạch bạch huyết ở cổ tử cung, nhưng không hỗ trợ các tổn thương vi thể. Tuy nhiên, PET-CT ưu việt hơn cả CT và MRI trong việc phát hiện di căn hạch vùng, cũng như các tổn thương di căn xa, hoặc các khối u nguyên phát thứ phát.

– Chụp CT: Phương pháp này giúp đánh giá khối u vùng đầu cổ bằng cách phát hiện các biến dạng giải phẫu và tăng hấp thu thuốc cản quang trong khối u. Tổn thương xâm lấn vào xương và sụn của đầu và cổ, một yếu tố ảnh hưởng đến giai đoạn của bệnh, cũng có thể được phát hiện bằng chụp CT. Chụp CT cản quang có thể xác nhận mức độ xâm lấn và lan rộng của khối u đến các hạch bạch huyết cổ tử cung, các cơ quan lân cận và các tổn thương di căn đến các bộ phận khác của cơ thể.

Cộng hưởng từ MRI: MRI có thể kiểm tra mô mềm tốt hơn CT scan và thường cung cấp thêm thông tin cho CT scan. Nhưng CT scan có thể cung cấp thông tin tốt hơn về sự xâm lấn của xương so với MRI.

Nội soi: Thủ thuật này được thực hiện bằng cách sử dụng một ống nhỏ, linh hoạt có gắn camera ở đầu để quan sát bên trong mũi và cổ họng và tìm kiếm những bất thường. Việc lấy mẫu mô để sinh thiết cũng được thực hiện qua ống nội soi này.

Sinh thiết: Phương pháp này thường được sử dụng để có chẩn đoán mô học đầu tiên ngay khi bệnh nhân có khối u ở cổ. Có các sinh thiết:

• Sinh thiết mở: Phẫu thuật lấy một mẫu mô để sinh thiết.

• Sinh thiết chọc hút bằng kim nhỏ (FNA): Một cây kim nhỏ được đưa vào khối u hoặc hạch bạch huyết để lấy mẫu mô làm sinh thiết.

• Sinh thiết qua nội soi: Lấy mẫu mô sinh thiết với sự trợ giúp của nội soi.

– HPV-p16. kiểm tra

-EBV-xét nghiệm DNA

Phương pháp điều trị ung thư vòm họng

Giống như nhiều loại ung thư khác, các phương pháp điều trị ung thư vòm họng bao gồm phẫu thuật, xạ trị, hóa trị và liệu pháp nhắm mục tiêu. Tùy theo tình trạng bệnh và một số yếu tố khác mà bác sĩ sẽ đưa ra phác đồ điều trị bằng phương pháp phù hợp.

Phẫu thuật

Phẫu thuật là phương pháp điều trị có thể được thực hiện ở tất cả các giai đoạn của bệnh. Bác sĩ tiến hành phẫu thuật để loại bỏ khối u hoặc các hạch bạch huyết ở cổ và một số mô lành xung quanh. Sau phẫu thuật, bệnh nhân có thể tiếp tục được xạ trị hoặc hóa trị.

Xạ trị

Xạ trị là phương pháp điều trị sử dụng tia X năng lượng cao hoặc các loại tia khác để tiêu diệt tế bào ung thư hoặc ngăn chặn sự phát triển của tế bào ung thư. Có 2 phương pháp xạ trị

Xạ trị bên ngoài: Sử dụng một máy bên ngoài cơ thể để hướng chùm ánh sáng về phía khối ung thư.

Xạ trị bên trong: Sử dụng vật liệu phóng xạ đặt trực tiếp vào bên trong hoặc gần khối ung thư.

Chỉ định xạ trị trong hay ngoài tùy thuộc vào loại và giai đoạn của ung thư. Hiện nay, nhờ sự tiến bộ vượt bậc của máy xạ trị bên ngoài, một số kỹ thuật xạ trị bên trong có thể được thay thế bằng phương pháp xạ trị bên ngoài.

Hóa trị

Hóa trị là một phương pháp điều trị ung thư sử dụng thuốc uống hoặc tiêm tĩnh mạch để ngăn chặn sự phát triển của tế bào ung thư và tiêu diệt tế bào ung thư. Hóa trị có thể được thực hiện cùng lúc với xạ trị (hóa trị đồng thời) hoặc sau khi xạ trị xong hoặc trước khi xạ trị. Loại hóa trị liệu mà bác sĩ sẽ quyết định tùy thuộc vào loại và giai đoạn của bệnh.

Liệu pháp trúng đích

Đây là phương pháp điều trị sử dụng thuốc để tấn công các tế bào ung thư cụ thể. Kháng thể đơn dòng là một dạng của liệu pháp nhắm mục tiêu. Các kháng thể đơn dòng này có tác dụng tiêu diệt tế bào ung thư, ngăn chặn đường phát triển hoặc lây lan của tế bào ung thư.

Cetuximab là một kháng thể đơn dòng hoạt động bằng cách liên kết với protein bề mặt tế bào ung thư, ngăn chặn sự phát triển và phân chia của tế bào. Nó được sử dụng trong điều trị ung thư tái phát và di căn.

Cách phòng ngừa ung thư vòm họng

Phòng chống ung thư là chìa khóa để giảm nguy cơ mắc bệnh ung thư. Để ngăn ngừa các trường hợp ung thư mới, chúng ta phải xem xét các yếu tố nguy cơ và yếu tố bảo vệ. Bất cứ điều gì làm tăng khả năng phát triển ung thư của bạn được gọi là một yếu tố nguy cơ; Bất cứ thứ gì làm giảm nguy cơ phát triển ung thư được gọi là yếu tố bảo vệ.

Một số yếu tố nguy cơ có thể tránh được nhưng một số thì không. Ví dụ, hút thuốc và mang gen gây ung thư đều là những yếu tố nguy cơ, nhưng chỉ có thể tránh được hút thuốc.

Tập thể dục thường xuyên và một chế độ ăn uống lành mạnh có thể là yếu tố bảo vệ đối với một số loại ung thư. Tránh các yếu tố nguy cơ và tăng các yếu tố bảo vệ có thể làm giảm nguy cơ mắc bệnh, nhưng không có nghĩa là bạn sẽ không bị ung thư.

Có nhiều cách khác nhau để ngăn ngừa ung thư:

• Thay đổi lối sống hoặc thói quen ăn uống;

• Tránh các yếu tố gây ung thư như:

• Từ bỏ hút thuốc

• Giảm uống rượu

• Giảm nguy cơ lây nhiễm HPV: bằng cách tuân thủ đời sống tình dục an toàn (không quan hệ tình dục với nhiều bạn tình cùng lúc, sử dụng bao cao su). Thuốc chủng ngừa HPV cũng là một cách hiệu quả để ngăn ngừa loại vi-rút này.

• Điều trị các tổn thương tiền ung thư (thường được phát hiện bằng cách khám sàng lọc và khám sức khỏe định kỳ).

• Duy trì lối sống và chế độ ăn uống lành mạnh là biện pháp phòng chống ung thư hiệu quả

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *