Viêm vú là tình trạng mô vú của người phụ nữ trở nên đau đớn và viêm. Tình trạng này phổ biến nhất ở phụ nữ cho con bú, thường là trong vòng ba tháng đầu sau khi sinh.
1. Nguyên nhân gây viêm vú
Sữa bị mắc kẹt trong vú là nguyên nhân chính gây viêm vú. Các nguyên nhân khác bao gồm:
Ống dẫn sữa bị tắc: Nếu vú không được làm trống hoàn toàn sau khi cho ăn, các ống dẫn sữa có thể bị tắc. Sự tắc nghẽn khiến sữa chảy ngược dòng, dẫn đến nhiễm trùng vú.
Vi khuẩn xâm nhập vào vú: Vi khuẩn từ bề mặt da và miệng của em bé có thể xâm nhập vào ống dẫn sữa thông qua một vết nứt ở núm vú hoặc qua lỗ mở của ống dẫn. Sự ứ đọng sữa trong vú tạo môi trường thuận lợi cho sự sinh sản của vi khuẩn.
Viêm vú mãn tính và một dạng ung thư hiếm gặp gọi là ung thư biểu mô viêm: Viêm vú mãn tính xảy ra ở những phụ nữ không cho con bú. Ở phụ nữ mãn kinh, nhiễm trùng vú có thể liên quan đến viêm mãn tính của ống dẫn dưới núm vú. Sự thay đổi nội tiết tố trong cơ thể có thể khiến các ống dẫn sữa bị tắc nghẽn. Các ống dẫn bị tắc khiến nhiễm trùng lây lan. Nhiễm trùng có xu hướng tái phát sau khi điều trị bằng kháng sinh.
Nhiễm trùng vú thường xảy ra từ một đến ba tháng sau khi sinh em bé, nhưng chúng có thể xảy ra ở những phụ nữ chưa sinh con và ở phụ nữ sau khi mãn kinh.
Ở phụ nữ cho con bú, viêm vú thường do sự tích tụ sữa bên trong vú. Điều này được gọi là engorgement. Giữ vú có thể xảy ra vì một số lý do, bao gồm:
Em bé mút sai tư thế hoặc sai cách
Em bé có vấn đề với việc bú
Cung cấp không thường xuyên hoặc thiếu dinh dưỡng
Trong một số trường hợp, sự tích tụ sữa này cũng có thể dẫn đến nhiễm trùng do vi khuẩn. Đây được gọi là viêm vú truyền nhiễm.
Ở phụ nữ không cho con bú, viêm vú thường xảy ra khi vú bị nhiễm trùng do tổn thương núm vú, chẳng hạn như núm vú bị nứt hoặc đau.
Ở phụ nữ khỏe mạnh, viêm vú rất hiếm. Tuy nhiên, phụ nữ mắc bệnh tiểu đường, bệnh mãn tính, AIDS hoặc hệ thống miễn dịch suy yếu có nhiều khả năng phát triển bệnh hơn.
2. Dấu hiệu và triệu chứng viêm vú
Viêm vú thường chỉ ảnh hưởng đến một vú, và các triệu chứng thường phát triển nhanh chóng. Các triệu chứng của viêm vú có thể bao gồm:
Xuất hiện các khu vực đỏ, sưng trên vú; có thể cảm thấy nóng và đau khi chạm vào
Có một khối u vú hoặc khu vực cứng trên vú
Cơn đau rát ở vú có thể liên tục hoặc chỉ có thể xảy ra trong khi cho con bú
Tiết dịch núm vú, có thể có màu trắng hoặc vệt máu
Người mẹ cũng có thể gặp các triệu chứng giống như cúm, chẳng hạn như đau nhức, nhiệt độ cao (sốt), ớn lạnh và mệt mỏi.
Áp xe: Áp xe vú có thể là biến chứng của viêm vú. Các khối u không phải ung thư như áp xe thường mềm hơn và thường cảm thấy di động dưới da. Dấu hiệu của nhiễm trùng nghiêm trọng hơn bao gồm: Khối u mềm ở vú không nhỏ hơn sau khi cho con bú (nếu áp xe nằm sâu trong vú, có thể không cảm nhận được); chảy mủ từ núm vú; sốt dai dẳng và không cải thiện triệu chứng trong vòng 48-72 giờ điều trị
3. Triệu chứng cảnh báo cần đi khám bác sĩ ngay
Gặp bác sĩ ngay lập tức nếu bạn cảm thấy bất kỳ khối u đáng ngờ nào, cho dù bạn có đang cho con bú hay không. Cụ thể, các triệu chứng sau:
Có dịch tiết bất thường nào từ núm vú không?
Đau vú, khó khăn trong sinh hoạt hàng ngày
Đau vú dai dẳng, không rõ nguyên nhân.
Có bất kỳ triệu chứng liên quan nào khác như đỏ, sưng, đau cản trở việc cho con bú, cục u hoặc cục u mềm ở vú không biến mất sau khi cho con bú.
Nếu bạn đang cho con bú, hãy gọi cho bác sĩ nếu bạn có bất kỳ triệu chứng nhiễm trùng vú nào để có thể bắt đầu điều trị kịp thời.
Bạn có thể cần được đánh giá tại khoa cấp cứu của bệnh viện nếu đau vú của bạn có liên quan đến các dấu hiệu nhiễm trùng khác (chẳng hạn như sốt, sưng hoặc đỏ ở vú). Các triệu chứng sau đây cần điều trị khẩn cấp:
Sốt cao kéo dài hơn 101,5 ° F
Buồn nôn hoặc nôn khiến bạn không dùng thuốc kháng sinh theo quy định
Mủ chảy ra từ vú
Các vệt đỏ kéo dài về phía cánh tay hoặc ngực
Chóng mặt, ngất xỉu hoặc nhầm lẫn
4. Phòng ngừa
Giảm thiểu nguy cơ bị viêm vú bằng cách làm theo các mẹo sau:
Giải phóng hoàn toàn sữa từ vú khi cho con bú.
Cho phép bé bú mẹ hoàn toàn ở một bên vú trước khi chuyển sang bên kia
Thay đổi vị trí sử dụng để cho con bú trong các thời gian cho con bú khác nhau
Hãy chắc chắn rằng em bé của bạn ngậm đúng cách trong khi cho ăn.
Nếu người mẹ hút thuốc, hãy hỏi bác sĩ về việc bỏ thuốc.
5. Xét nghiệm và xét nghiệm nhiễm trùng vú
Chẩn đoán viêm vú và áp xe vú thường có thể được thực hiện dựa trên khám lâm sàng.
Nếu không rõ liệu một khối u là do áp xe hay do khối rắn như khối u, một xét nghiệm như siêu âm có thể được thực hiện. Siêu âm cũng có thể hữu ích trong việc phân biệt giữa viêm vú đơn giản và áp xe hoặc chẩn đoán áp xe sâu ở vú. Xét nghiệm không xâm lấn này cho phép bác sĩ trực tiếp hình dung áp xe bằng cách đặt đầu dò siêu âm lên vú. Nếu xác định áp-xe, thường chỉ định chọc hút hoặc dẫn lưu phẫu thuật và kháng sinh.
Nuôi cấy có thể được lấy từ sữa mẹ hoặc mủ lấy ra từ áp xe thông qua ống tiêm để xác định loại vi khuẩn gây nhiễm trùng. Thông tin này có thể giúp bác sĩ quyết định sử dụng loại kháng sinh nào.
Phụ nữ không cho con bú bị viêm vú, hoặc những người không đáp ứng với điều trị, có thể chụp quang tuyến vú hoặc sinh thiết vú. Đây là một biện pháp phòng ngừa ung thư vú, mặc dù viêm vú rất hiếm.
6. Điều trị viêm vú
Viêm vú thường có thể dễ dàng điều trị, và hầu hết phụ nữ phục hồi hoàn toàn rất nhanh.
Các biện pháp được đưa ra như sau:
Nghỉ ngơi nhiều và uống nhiều nước
Sử dụng thuốc giảm đau không kê đơn, chẳng hạn như paracetamol hoặc ibuprofen, để giảm đau hoặc sốt
Hạn chế quần áo chật, bao gồm cả áo ngực, cho đến khi các triệu chứng của bạn được cải thiện
Nếu bạn đang cho con bú, hãy tiếp tục cho bé ăn và đảm bảo chúng được gắn đúng cách vào vú
Cho con bú bị viêm vú, ngay cả khi bị nhiễm trùng, sẽ không gây hại cho em bé và có thể giúp cải thiện các triệu chứng của người mẹ.
Người mẹ nên cho con bú thường xuyên hơn, vắt sữa còn lại sau khi cho ăn và vắt sữa giữa các lần cho ăn.
Đối với phụ nữ không cho con bú bị viêm vú và phụ nữ cho con bú bị nghi ngờ nhiễm trùng, một đợt kháng sinh thường sẽ được kê đơn để kiểm soát nhiễm trùng.