U ác tuỵ có chữa được không

U ác tuỵ

U ác tuỵ có chữa được không hãy cùng thongtinbenh giải đáp thắc mắc này qua bài viết dưới đây của chúng tôi nhé

1. Ung thư tụy là gì?

Tuyến tụy, một cơ quan quan trọng thuộc cả hệ tiêu hóa và hệ nội tiết, đặt ở vị trí sâu trong bụng, giữa dạ dày và cột sống, có chức năng tạo ra enzyme giúp tiêu hóa và hormone kiểm soát lượng đường trong máu.
Tất cả các cơ quan trong cơ thể, bao gồm cả tuyến tụy, đều được tạo thành từ các tế bào. Thông thường, các tế bào sẽ tự động phân chia một cách có kiểm soát để tạo ra các tế bào mới khi cơ thể cần chúng. Tuy nhiên, khi quá trình này bị phá vỡ, các tế bào mới có thể hình thành ngay cả khi không cần thiết hoặc tế bào cũ vẫn chưa chết. Kết quả có thể là sự hình thành một khối u, và khi những tế bào này trở nên bất thường, chúng có thể tạo ra khối u ác tính, hay còn gọi là ung thư.
Ung thư tụy bắt đầu khi các tế bào bất thường trong tuyến tụy phát triển và phân chia ra khỏi kiểm soát, tạo thành một khối u ác tính. Các vị trí thường bị ảnh hưởng bởi ung thư tụy là gan, thành bụng, phổi, xương, hay các hạch bạch huyết.
Thống kê cho thấy, ung thư tụy là loại ung thư phổ biến, đứng ở vị trí thứ 9 ở phụ nữ và thứ 10 ở nam giới.
Về phân loại giải phẫu học, có hai loại khối u tụy chính: khối u ngoại tiết (đại đa số, khoảng 93%) và khối u thần kinh (đôi khi gọi là khối u tế bào đảo, chiếm khoảng 7%). Hiểu biết về bản chất của loại khối u này là quan trọng để xác định phương pháp điều trị hiệu quả, vì mỗi loại có những đặc điểm và đáp ứng khác nhau.

2. Nguyên nhân gây ung thư tụy là gì?

Nguyên nhân chính xác của ung thư tụy vẫn chưa được làm rõ đến nay.
Khoảng 5% đến 10% trường hợp ung thư tụy được coi là có tính chất gia đình hoặc di truyền, trong khi phần lớn còn lại xảy ra ngẫu nhiên hoặc do những yếu tố thông thường như hút thuốc, béo phì, và tuổi tác.
Nguy cơ phát triển ung thư tụy có thể tăng nếu bạn:
– Có hai hoặc nhiều người thân gặp ung thư tụy.
– Một người thân mắc ung thư tụy trước tuổi 50.
– Có hội chứng di truyền liên quan đến u tụy ác tính.
Nếu bạn có bất kỳ yếu tố nào trong số này, việc chủ động thăm khám và tìm kiếm ý kiến tư vấn di truyền để đánh giá nguy cơ và tham gia các chương trình sàng lọc là quan trọng.
Bên cạnh đó, người có thể dễ bị ung thư tụy hơn nếu có:
– Bệnh đái tháo đường lâu năm.
– Viêm tụy mãn tính.
– Viêm tụy di truyền.
– Hút thuốc lá.
– Chủng tộc người Mỹ gốc Phi hoặc người Do Thái Ashkenazi.
– Tuổi trên 60.
– Giới tính nam.
– Chế độ ăn nhiều thịt đỏ và thịt chế biến.
– Béo phì.
Tuy nhiên, điều này không đồng nghĩa với việc tất cả những người có các yếu tố nguy cơ này sẽ mắc ung thư tụy, nhưng hầu hết những người mắc ung thư tụy thường có một hoặc nhiều trong số các yếu tố nêu trên.

3. Dấu hiệu và triệu chứng của ung thư tụy như thế nào?

Ung thư tụy có thể maniFest với các triệu chứng mơ hồ và không rõ ràng, bao gồm:
– Đau bụng
– Đau lưng
– Mất cân nặng
– Da và mắt trở nên màu vàng
– Thiếu khẩu phần ăn
– Buồn nôn
– Thay đổi tính chất của phân
– Viêm tụy
– Đái tháo đường mới xuất hiện
– Huyết khối và tắc nghẽn tĩnh mạch

4. Chẩn đoán ung thư tụy như thế nào?

Một khối u tụy ác tính thường chỉ có thể được phát hiện khi có nghi ngờ và bác sĩ quyết định thực hiện các xét nghiệm hình ảnh như chụp cắt lớp vi tính (CT scan), cộng hưởng từ hạt nhân (MRI) của khu vực bụng hoặc siêu âm thông qua ngả nội soi.
Khi định vị được khối u, bác sĩ sẽ thực hiện quá trình lấy mẫu mô từ khối u để đưa ra chẩn đoán chính xác. Đây được coi là “tiêu chuẩn vàng” trong chẩn đoán ung thư tụy.
Tuy nhiên, nhiều trường hợp ung thư tuyến tụy khó phát hiện. Điều này có nguyên nhân chủ yếu là do tuyến tụy nằm sâu trong bụng, làm cho bác sĩ khó nhìn thấy hoặc cảm nhận được khối u khi kiểm tra vùng bụng. Hơn nữa, các triệu chứng của ung thư tuyến tụy không luôn rõ ràng và thường phát triển dần theo thời gian.
Thay vào đó, các bác sĩ thường sử dụng một loạt các xét nghiệm để đưa ra chẩn đoán. Tuy nhiên, không có xét nghiệm chuẩn xác nào thay thế cho việc lấy mẫu mô. Điều này làm cho quá trình chẩn đoán ung thư tụy trở nên khó khăn và phức tạp hơn, và đôi khi cần phải thực hiện phẫu thuật thám sát để đạt được kết luận chẩn đoán.

5. Điều trị ung thư tụy như thế nào?

Phương pháp điều trị ung thư tụy phụ thuộc vào giai đoạn bệnh, tình trạng sức khỏe tổng thể và các bệnh lý liên quan của bệnh nhân.
Phác đồ điều trị tiêu chuẩn, gọi là “kinh điển,” thường bao gồm phẫu thuật, hóa trị và xạ trị. Đồng thời, việc khuyến khích các thử nghiệm lâm sàng nghiên cứu phương pháp điều trị mới đang diễn ra sôi nổi, mang lại những kết quả có vẻ tích cực.
Tuy nhiên, ở đa số trường hợp, ung thư tụy có tiên lượng xấu do khó chữa trị. Phẫu thuật có thể là lựa chọn để kiểm soát bệnh trong một khoảng thời gian, nhưng hầu hết bệnh nhân được chẩn đoán ở giai đoạn muộn, khiến cho việc phẫu thuật trở nên không khả thi. Do đó, việc phát hiện bệnh sớm và thực hiện các xét nghiệm để phát hiện ung thư tụy trong giai đoạn đầu rất quan trọng.
Một trong những thách thức khi điều trị ung thư tụy là giải phẫu các khối u được bao quanh bởi một lớp mô dày. Điều này tạo ra khó khăn trong quá trình tiếp cận và điều trị khối u. Các nhà nghiên cứu đang nỗ lực tìm ra cách để vượt qua thách thức này và tối ưu hóa hiệu quả của các biện pháp can thiệp.
Hơn nữa, một số loại ung thư đã được điều trị thành công thông qua các liệu pháp nhắm mục tiêu, nhằm ngăn chặn các đột biến cụ thể. Tuy nhiên, các loại thuốc này hiện vẫn chưa được phát triển đặc biệt cho bệnh nhân mắc ung thư tụy.
U ác tuỵ
U ác tuỵ

6. Cách thức phục hồi sau phẫu thuật u tụy ác tính như thế nào?

Phục hồi từ phẫu thuật ung thư tụy có thể là quá trình kéo dài và đầy thách thức hơn so với các can thiệp ngoại khoa khác. Sau phẫu thuật, người bệnh thường trải qua đau đớn, yêu cầu chăm sóc đặc biệt từ các thuốc giảm đau.
Ngoài ra, sau bất kỳ phẫu thuật nào trên hệ tiêu hóa, hoạt động đường ruột thường tạm thời bị ngừng. Điều này có nghĩa là người bệnh không thể ăn hoặc uống ngay lập tức và phải bắt đầu với các thức ăn nhẹ như nước lọc, nước đường, cháo loãng, súp trước khi có thể chuyển sang chế độ ăn uống bình thường.
Do đó, trong giai đoạn phục hồi và thời kỳ hậu phẫu, chuyên gia dinh dưỡng sẽ hướng dẫn người bệnh về các loại thực phẩm hỗ trợ phục hồi và tăng cường sức khỏe chống lại ung thư. Đồng thời, điều trị thay thế enzyme tuyến tụy tổng hợp cũng được áp dụng để hỗ trợ quá trình tiêu hóa và hấp thụ chất dinh dưỡng. Những viên thuốc này chứa các enzyme cần thiết giúp cải thiện quá trình tiêu hóa thức ăn.
Sau khi khối u đã được loại bỏ, tất cả bệnh nhân thường tiếp tục điều trị với chuỗi hóa trị kéo dài trong khoảng 6 tháng. Nếu bệnh nhân phản ứng tích cực, tiên lượng sẽ có cơ hội cải thiện đáng kể.
Tổng cộng, ung thư tụy xuất phát từ mô tuyến tụy và thường khó chữa trị do thường không được phát hiện ở giai đoạn sớm. Quyết định điều trị ung thư tụy phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng, bao gồm các phương pháp như phẫu thuật, hóa trị, xạ trị hoặc kết hợp cả hai. Phát hiện sớm và đáp ứng tích cực có thể cải thiện tiên lượng cho bệnh nhân mắc ung thư tụy ác tính.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *