Đau họng ở trẻ em là một vấn đề phổ biến trong thời thơ ấu, thường do nhiễm vi khuẩn hoặc virus. Mặc dù đau họng thường tự biến mất và không có biến chứng. Đôi khi điều trị bằng kháng sinh là cần thiết. Có một số bệnh hiếm gặp gây đau họng, nhưng bệnh nghiêm trọng hoặc thậm chí đe dọa tính mạng.
1. Nguyên nhân gây đau họng ở trẻ em
Nguyên nhân gây đau họng ở trẻ em phụ thuộc vào độ tuổi, mùa và khu vực nơi trẻ sống. Virus là nguyên nhân hàng đầu gây đau họng, vi khuẩn cũng là một trong những nguyên nhân phổ biến. Vi khuẩn và vi rút lây lan từ người sang người thông qua tiếp xúc tay. Bàn tay bị nhiễm bẩn khi người bệnh chạm vào mũi hoặc miệng của họ và sau đó chạm trực tiếp vào người khác (tiếp xúc tay) hoặc gián tiếp (chạm vào đồ vật, chẳng hạn như tay nắm cửa, điện thoại, v.v.).
Rất khó để xác định nguyên nhân gây đau họng chỉ dựa trên các triệu chứng; Trong hầu hết các trường hợp, bác sĩ nên được kiểm tra và xét nghiệm nếu cần thiết để tìm ra nguyên nhân.
Virus
Có nhiều loại virus có thể gây đau họng và sưng. Phổ biến nhất bao gồm các loại virus gây nhiễm trùng đường hô hấp trên, chẳng hạn như cảm lạnh. Các loại virus khác gây viêm họng bao gồm cúm, enterovirus, adenovirus và virus Epstein-Barr (gây bệnh bạch cầu đơn nhân).
Các triệu chứng có thể có của nhiễm virus bao gồm sổ mũi và nghẹt mũi, kích ứng mắt hoặc đỏ, ho, khàn giọng, đau nhức ở vòm miệng, phát ban da hoặc tiêu chảy. Ngoài ra, trẻ em bị nhiễm virus có thể bị sốt.
Liên cầu khuẩn nhóm A
Streptococcus nhóm A (GAS) là tên của vi khuẩn gây viêm họng liên cầu khuẩn. Mặc dù các vi khuẩn khác có thể gây đau họng, liên cầu khuẩn nhóm A vẫn là nguyên nhân phổ biến nhất. Đau họng thường xảy ra vào mùa đông và đầu mùa xuân, phổ biến nhất ở trẻ em trong độ tuổi đi học và anh chị em của chúng.
Viêm họng liên cầu khuẩn thường gặp ở trẻ em trên ba tuổi. Các triệu chứng thường xuất hiện đột ngột và bao gồm sốt (nhiệt độ ≥100,4 ° F hoặc 38 ° C), đau đầu, đau bụng, buồn nôn và nôn. Các triệu chứng khác có thể bao gồm sưng hạch bạch huyết ở cổ, các mảng mủ trắng ở phía sau hoặc hai bên cổ họng, những đốm đỏ nhỏ trên vòm miệng và sưng uvula.
2. Chẩn đoán đau họng ở trẻ em
Hầu hết các bệnh viêm họng là do virus gây ra và không cần điều trị. Tuy nhiên, điều quan trọng là phải nhận biết và điều trị trẻ em bị đau họng để ngăn chặn sự lây lan của bệnh và ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng tiềm ẩn từ liên cầu khuẩn nhóm A (ví dụ:, sốt thấp khớp).
Cha mẹ rất khó biết liệu đau họng của con mình là do vi khuẩn hay virus. Cha mẹ nên liên hệ với nhân viên y tế để xác định xem con mình có cần được kiểm tra hay không, đặc biệt nếu có một hoặc nhiều dấu hiệu sau:
Nhiệt độ ≥ 101 ° F hoặc 38,3 ° C
Cuối mùa thu, mùa đông hoặc đầu mùa xuân
Trẻ không bị ho
Trẻ em từ 5 đến 15 tuổi
Tiếp xúc gần đây với người bị viêm họng liên cầu khuẩn
Khó thở hoặc nuốt
Giọng nói của đứa trẻ nghe có vẻ bị bóp nghẹt
Cổ cứng hoặc khó mở miệng
Cha mẹ có câu hỏi hoặc mối quan tâm về các triệu chứng của con họ
Cận lâm sàng (thử nghiệm)
Nếu bác sĩ nghi ngờ rằng con bạn có thể bị viêm họng liên cầu khuẩn, xét nghiệm có thể cần thiết để xác nhận chẩn đoán. Nếu con bạn không có dấu hiệu hoặc triệu chứng của viêm họng liên cầu khuẩn, xét nghiệm thường không cần thiết.
Có hai loại xét nghiệm chính có sẵn để chẩn đoán đau họng: xét nghiệm ngoáy họng nhanh và xét nghiệm nuôi cấy vi khuẩn. Cả hai xét nghiệm đều yêu cầu ngoáy cổ họng của trẻ.
Các xét nghiệm nhanh cung cấp kết quả nhanh chóng, thường trong vòng vài phút. Kết quả nuôi cấy không có sẵn trong 24 đến 48 giờ. Xét nghiệm tốt nhất phụ thuộc vào tình trạng của mỗi đứa trẻ và mất bao lâu để trả lại kết quả.
Nếu xét nghiệm nhanh hoặc nuôi cấy dương tính với liên cầu khuẩn, trẻ sẽ được điều trị bằng kháng sinh. Đối với hầu hết các xét nghiệm nhanh âm tính, nuôi cấy cổ họng phải được thực hiện để xác nhận sự vắng mặt của liên cầu khuẩn.
3. Điều trị đau họng ở trẻ em
Điều trị đau họng phụ thuộc vào nguyên nhân. Viêm họng liên cầu khuẩn cần điều trị bằng kháng sinh, trong khi viêm họng do virus được điều trị bằng nghỉ ngơi, thuốc giảm đau và các biện pháp khác để giảm triệu chứng.
Đau họng do liên cầu khuẩn
Đau họng thường được điều trị bằng kháng sinh, chẳng hạn như penicillin, hoặc kháng sinh tương tự như penicillin (ví dụ: amoxicillin). Trẻ em bị dị ứng với penicillin sẽ được dùng kháng sinh thay thế. Thuốc kháng sinh thường được dùng ở dạng thuốc viên hoặc dạng lỏng, hai hoặc ba lần mỗi ngày.
Trẻ em được điều trị bằng kháng sinh trước 5 giờ chiều không lây nhiễm vào sáng hôm sau. Bác sĩ có thể cho phép con bạn đi học vào ngày hôm sau nếu bé cảm thấy tốt hơn và không còn sốt nữa. Tuy nhiên, điều quan trọng là trẻ phải hoàn thành toàn bộ quá trình điều trị (thường là 10 ngày). Nếu trẻ không cải thiện hoặc xấu đi trong vòng ba ngày, trẻ cần được kiểm tra lại.
Đau họng có thể được điều trị bằng thuốc giảm đau không kê đơn, nếu cần.
Ngoài ra, cha mẹ nên theo dõi tình trạng mất nước của trẻ, có thể trở nên nghiêm trọng nếu trẻ không chịu uống hoặc ăn do đau họng.
Đau họng do virus
Đau họng do nhiễm virus thường kéo dài 4 đến 5 ngày. Trong thời gian này, các phương pháp điều trị giảm đau có thể giúp ích nhưng sẽ không giúp loại bỏ virus. Thuốc kháng sinh không giúp viêm họng do virus gây ra và không được khuyến cáo.
Một đứa trẻ bị nhiễm vi-rút thường được phép trở lại trường học khi trẻ không bị sốt trong 24 giờ và cảm thấy đủ khỏe để đến trường.
Tê
Đau họng có thể được điều trị bằng thuốc giảm đau nhẹ như acetaminophen (biệt dược: Tylenol) hoặc thuốc chống viêm không steroid như ibuprofen (biệt dược: Advil, Motrin).
Acetaminophen có thể được dùng mỗi 4 đến 6 giờ khi cần thiết nhưng không nên dùng quá 5 lần trong khoảng thời gian 24 giờ. Acetaminophen không nên được sử dụng ở trẻ em dưới 3 tháng tuổi mà không hỏi ý kiến bác sĩ. Liều acetaminophen nên được tính dựa trên cân nặng của trẻ 10-15mg / kg / lần (không dựa trên tuổi).
Ibuprofen có thể được thực hiện mỗi sáu giờ. Ibuprofen không nên được sử dụng ở trẻ em dưới 6 tháng tuổi. Liều Ibuprofen nên được tính dựa trên cân nặng của trẻ 5-10mg / kg / lần (không dựa trên tuổi).
Aspirin không được khuyến cáo cho trẻ em <18 tuổi do nguy cơ tiến triển bệnh nặng như hội chứng Reye.
Theo dõi mất nước
Một số trẻ bị viêm họng không muốn uống hoặc ăn vì đau. Uống ít chất lỏng có thể dẫn đến mất nước. Để giảm nguy cơ mất nước, cha mẹ có thể cho trẻ uống nước ấm hoặc nước lạnh.
Các dấu hiệu và triệu chứng của mất nước nhẹ bao gồm hơi khô miệng, khát nước tăng và giảm lượng nước tiểu (ít hơn 1 tã ướt hoặc không đi tiểu trong 6 giờ). Dấu hiệu mất nước vừa hoặc nặng bao gồm giảm lượng nước tiểu (ít hơn một tã ướt hoặc không đi tiểu trong 6 giờ), khóc mà không có nước mắt, khô miệng và mắt trũng.
Súc miệng bằng nước muối là phương pháp lâu đời, quen thuộc để giảm đau họng. Không rõ liệu phương pháp điều trị này có hiệu quả hay không, nhưng nó không có hại. Bạn có thể trộn 1/4 đến 1/2 muỗng cà phê muối mỗi cốc (8 ounce [khoảng 240 mL]) nước ấm. Nước nên được rửa sạch và sau đó nhổ ra (không nuốt). Trẻ em dưới 6 tuổi thường không thể súc miệng đúng cách. Thuốc xịtThuốc xịt có chứa thuốc gây tê cục bộ có thể điều trị đau họng. Tuy nhiên, thuốc xịt không hiệu quả hơn ngậm kẹo cứng. Ngoài ra, thành phần gây mê phổ biến benzocaine có thể gây ra phản ứng dị ứng. Thuốc xịt họng không được khuyến cáo cho trẻ em.
Viên ngậm
Nhiều viên ngậm họng làm giảm khô hoặc đau họng. Tuy nhiên, viên ngậm họng không được khuyến cáo cho trẻ em, đặc biệt là trẻ em dưới 5 tuổi, vì chúng có thể bị sặc hoặc nghẹt thở. Trẻ em trên 5 tuổi ít bị nghẹn khi ngậm kẹo.
Các can thiệp khác
Các biện pháp can thiệp khác bao gồm nhấm nháp đồ uống ấm (ví dụ: mật ong hoặc trà chanh, súp gà), đồ uống lạnh hoặc ăn món tráng miệng lạnh hoặc đông lạnh (ví dụ: kem, kem kem). . Những phương pháp điều trị này an toàn cho trẻ em. Trẻ em dưới 12 tháng tuổi không nên cho uống mật ong vì nguy cơ ngộ độc.
Các phương pháp khác
Các cửa hàng thực phẩm sức khỏe, cửa hàng vitamin và trang web có thể cung cấp các phương pháp điều trị thay thế để giảm đau họng. Chúng tôi không khuyến nghị các phương pháp điều trị này vì nguy cơ ô nhiễm thuốc trừ sâu / thuốc diệt cỏ, ghi nhãn và thông tin liều lượng không chính xác và thiếu các nghiên cứu cho thấy các phương pháp điều trị này an toàn và hiệu quả.
4. Ngăn ngừa đau họng ở trẻ em
Rửa tay là một cách cần thiết và hiệu quả cao để ngăn ngừa sự lây lan của nhiễm trùng. Làm ướt tay bằng xà phòng và nước thông thường và chà xát chúng với nhau trong 15 đến 30 giây. Đặc biệt chú ý đến móng tay của bạn, giữa các ngón tay và cổ tay của bạn. Bạn nên rửa tay kỹ và lau khô bằng khăn.
Dung dịch sát trùng tay chứa cồn là một giải pháp thay thế tốt để khử trùng tay nếu không có bồn rửa. Bạn nên thoa đều trên toàn bộ bề mặt bàn tay, ngón tay và cổ tay cho đến khi khô và có thể sử dụng nhiều lần. Có thể sử dụng nhiều lần mà không gây kích ứng da hay mất hiệu quả. Khi có bồn rửa, trẻ nên rửa tay bằng xà phòng và nước.
Nên rửa tay sau khi ho, xì mũi hoặc hắt hơi. Mặc dù không phải lúc nào trẻ em cũng có thể hạn chế tiếp xúc với người bệnh, nhưng nhiễm trùng có thể được ngăn ngừa nếu chúng tránh chạm vào mắt, mũi hoặc miệng.
Ngoài ra, bạn nên dùng khăn giấy che miệng khi hắt hơi hoặc ho. Những khăn giấy đã sử dụng này nên được vứt đi ngay lập tức. Hắt hơi / ho vào tay áo của bạn (khuỷu tay bên trong) là một cách để chặn nước bọt và dịch tiết và có lợi thế là không làm ô nhiễm bàn tay của bạn.
Khi nào cần đi khám bác sĩ?
Khi con bạn có các triệu chứng sau đây, bạn nên đưa bé đến bác sĩ ngay lập tức:
Khó nuốt hoặc thở
Chảy nước dãi quá nhiều ở trẻ nhỏ
Nhiệt độ ≥ 101 ° F hoặc 38,3 ° C
Sưng cổ
Không có khả năng hoặc không muốn uống hoặc ăn
Giọng nói bị bóp nghẹt
Khó mở miệng
Cổ cứng