Định nghĩa về nhiễm trùng là gì?

Năm 1880, nhà khoa học người Pháp Louis Pasteur đã chứng minh rằng chính vi khuẩn là nguyên nhân thực sự của nhiều bệnh. Định nghĩa nhiễm trùng là tình trạng sức khỏe rất phổ biến có thể ảnh hưởng đến bệnh nhân ở mọi lứa tuổi.

1. Nhiễm trùng là gì?

Định nghĩa nhiễm trùng là sự gia tăng của vi khuẩn, vi rút hoặc ký sinh trùng… cho cơ thể, dẫn đến các phản ứng tế bào, tổ chức hoặc hệ thống. Thông thường, biểu hiện lâm sàng là hội chứng nhiễm trùng, nhiễm độc.

Nhiễm trùng có thể ở một vị trí cố định hoặc lây lan qua dòng máu khắp cơ thể. Tuy nhiên, một số vi sinh vật sống tự nhiên trong cơ thể không được coi là nhiễm trùng, ví dụ, vi khuẩn cư trú trong miệng và ruột. Vi khuẩn và vi rút không thể nhìn thấy bằng mắt thường, chúng có thể gây ra các triệu chứng tương tự và thường lây lan theo những cách tương tự. Đây là điểm tương đồng duy nhất giữa vi khuẩn và virus. Phân biệt giữa nhiễm trùng do vi khuẩn và virus rất quan trọng để chẩn đoán và điều trị:

Vi khuẩn là một sinh vật độc đáo, chúng là những tế bào rất phức tạp và có thể tự tồn tại bên trong hoặc bên ngoài cơ thể. Hầu hết các vi khuẩn không có hại. Trên thực tế, có rất nhiều vi khuẩn cư trú trên da và trong cơ thể chúng ta, đặc biệt là trong ruột, giúp tiêu hóa thức ăn.

Virus có kích thước nhỏ hơn và có cấu trúc phi tế bào. Không giống như vi khuẩn, virus cần một vật chủ như người hoặc động vật để nhân lên. Virus gây nhiễm trùng bằng cách xâm nhập vào nhân bên trong các tế bào khỏe mạnh của vật chủ.

2. Nhiễm trùng bệnh viện là gì?

Nhiễm trùng bệnh viện là nhiễm trùng xảy ra ở bệnh nhân trong thời gian nằm viện. Những bệnh nhân này hoàn toàn không bị nhiễm trùng tiềm ẩn trước khi nhập viện.

Nhiễm trùng trong vòng 48 giờ đầu tiên sau khi nhập viện không phải là nhiễm trùng bệnh viện. Ngược lại, một số bệnh nhân không bị bệnh khi nhập viện, nhưng sau khi xuất viện một thời gian, bệnh xuất hiện, đây rất có thể là nhiễm trùng bệnh viện. Ví dụ: virus viêm gan B hoặc C, nhiễm HIV, viêm xương khớp do đóng đinh trong tủy… bệnh có thời gian ủ bệnh dài.

3. Các triệu chứng của nhiễm trùng là gì?

Các triệu chứng phổ biến của nhiễm trùng (vi khuẩn và virus) là ho và hắt hơi, sốt, viêm, nôn mửa, tiêu chảy, mệt mỏi và chuột rút. Tất cả các phản ứng trên là cách hệ thống miễn dịch cố gắng loại bỏ sinh vật gây bệnh. Tuy nhiên, nhiễm trùng do vi khuẩn và virus không hoàn toàn giống nhau, chủ yếu là do sự khác biệt về cấu trúc của sinh vật và cách chúng phản ứng với thuốc. Bệnh nhân có thể trải qua một loạt các triệu chứng cho nhiễm trùng.

4. Phân loại nhiễm trùng theo vị trí bệnh

Nhiễm trùng có thể được phân loại theo vị trí giải phẫu của cơ quan bị nhiễm bệnh, bao gồm:

Nhiễm trùng đường tiết niệu

Nhiễm trùng da

Nhiễm trùng đường hô hấp

Nhiễm trùng bắt nguồn từ hoặc xung quanh răng

Nhiễm trùng âm đạo

Nhiễm trùng nước ối.

5. Phân loại bệnh truyền nhiễm

Nhiễm trùng cô lập: một bệnh nhiễm trùng gây ra bởi một mầm bệnh duy nhất.

Nhiễm trùng kết hợp: nhiễm trùng gây ra bởi hai hoặc nhiều mầm bệnh.

Nhiễm trùng thứ phát: nhiễm trùng trong cơ thể bị suy yếu do nhiễm trùng khác (nhiễm Candida thứ phát ở bệnh nhân HIV / AIDS…).

Nhiễm trùng cục bộ: nhiễm trùng tập trung ở một vị trí nhất định.

Nhiễm trùng toàn thân.

Nhiễm trùng cấp tính (cấp tính): cúm, kiết lỵ…

Nhiễm trùng mãn tính (tập).

Các loại nhiễm trùng khác như: nhiễm trùng tái phát, nhiễm phôi thai (giang mai bẩm sinh), nhiễm trùng điển hình và không điển hình, nhiễm trùng chậm trễ (nhiễm virus HIV), nhiễm trùng phân tử (do axit) nucleic. virus xâm nhập vào cơ thể có thể gây bệnh).

6. Điều trị nhiễm trùng nói chung

Điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn

Các bác sĩ thường điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn bằng kháng sinh. Thuốc kháng sinh có thể tiêu diệt vi khuẩn hoặc ngăn chúng sinh sôi. Tuy nhiên, vì vi khuẩn kháng kháng sinh đang gia tăng, thế hệ kháng sinh mới nhất được chỉ định cho các bệnh nhiễm trùng nghiêm trọng.

Điều trị nhiễm virus

Kiểm soát các triệu chứng bằng các loại thuốc khác nhau. Ví dụ, dùng paracetamol để hạ sốt. Sử dụng thuốc kháng virus để ngăn chặn virus nhân lên, Ví dụ, dùng thuốc điều trị HIV / AIDS. Thuốc kháng sinh sẽ không hiệu quả để điều trị nhiễm virus.

7. Các biện pháp ngăn ngừa nhiễm trùng

Rửa tay kỹ thường xuyên (cách tốt nhất để tránh cảm lạnh)

Khi bắt tay với người bị cảm lạnh là nguy hiểm, hãy tránh dụi mắt hoặc mũi ngay sau đó. Bởi vì vi khuẩn hoặc vi rút có thể lây lan bệnh thông qua việc chạm hoặc bắt tay với người khác.

Thực phẩm nên được nấu chín hoặc làm lạnh càng nhanh càng tốt, tránh đứng ở nhiệt độ phòng quá lâu.

Rau và thịt phải được lưu trữ riêng biệt, sử dụng các thớt khác nhau cho thực phẩm sống và nấu chín.

Thịt nên được nấu sạch. Một số sinh vật sẽ chết khi thức ăn được nấu chín, nhưng chúng vẫn có thể để lại các chất độc hại gây tiêu chảy và nôn mửa.

Dịch cơ thể, chẳng hạn như máu, nước bọt và tinh dịch, có thể chứa các vi sinh vật gây bệnh và truyền bệnh. Sử dụng biện pháp bảo vệ khi quan hệ tình dục để giảm nguy cơ mắc các bệnh lây truyền qua đường tình dục.

Không tự điều trị bằng kháng sinh mà không có chỉ định của bác sĩ. Khi sử dụng thuốc, cần tuân thủ đúng phác đồ điều trị: uống đúng thuốc, đúng liều lượng và đúng thời gian quy định.

Phòng chống các bệnh do virus gây ra bằng cách tiêm phòng như viêm gan A, B, cúm, viêm não Nhật Bản…

Tham khảo thêm tại https://nhathuocaz.com.vn hoặc https://nhathuochapu.vn

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *