Tăng cân kém ở trẻ sơ sinh và trẻ em

Tăng cân là một quá trình có thể dự đoán được từ giai đoạn sơ sinh đến tuổi thiếu niên. Tuy nhiên, một số trẻ hấp thụ chất dinh dưỡng kém từ khi sinh ra nên tăng cân chậm, trong khi những trẻ khác tăng cân bình thường trong một khoảng thời gian, sau đó chậm lại hoặc ngừng tăng cân. Tăng cân chậm thường xuất hiện trước khi trẻ ngừng phát triển chiều cao.

1. Định nghĩa tăng cân kém ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ

Phạm vi cân nặng “bình thường” của trẻ thường được đánh giá dựa trên biểu đồ tăng trưởng tiêu chuẩn do CDC và WHO công bố. Các biểu đồ này được thiết kế cho cả bé trai và bé gái, phù hợp với mọi chủng tộc và quốc tịch. Tăng cân kém được định nghĩa là một đứa trẻ tăng cân với tốc độ chậm hơn so với trẻ em cùng tuổi và giới tính.

Trẻ em dưới 2 tuổi sẽ sử dụng các tiêu chuẩn tăng trưởng của WHO. Trẻ em từ 2 tuổi trở lên sử dụng biểu đồ tăng trưởng của CDC. Trẻ em có hội chứng di truyền cụ thể có thể cần biểu đồ tăng trưởng đặc biệt. Ví dụ, CDC xuất bản biểu đồ tăng trưởng dành riêng cho trẻ em mắc hội chứng Down.

Thông thường, tăng cân là một quá trình có thể dự đoán được từ giai đoạn sơ sinh đến tuổi thiếu niên. Tuy nhiên, một số trẻ hấp thu chất dinh dưỡng kém từ khi sinh ra nên tăng cân chậm; Những người khác tăng cân bình thường trong một thời gian, sau đó chậm lại hoặc ngừng tăng cân. Tăng cân chậm thường xuất hiện trước khi trẻ ngừng phát triển chiều cao.

Trẻ em được cho là tăng cân kém nếu chúng không phát triển với tốc độ tương tự như trẻ em cùng tuổi và giới tính.

2. Nguyên nhân tăng cân kém ở trẻ

Tăng cân kém ở trẻ em không phải là bệnh mà là triệu chứng do nhiều nguyên nhân gây ra. Một số lý do khiến trẻ tăng cân chậm bao gồm:

Không tiêu thụ đủ năng lượng (tính bằng calo) hoặc không có sự cân bằng hợp lý của protein, chất béo và carbohydrate;

Trẻ em hấp thụ chất dinh dưỡng kém;

Cao hơn mức tiêu hao năng lượng bình thường (tính bằng calo).

Ngoài ra, tăng cân chậm ở trẻ em cũng có thể là do các vấn đề y tế, phát triển xã hội, hành vi, chế độ ăn uống kém hoặc kết hợp các yếu tố này.

Những lý do phổ biến khiến trẻ tăng cân chậm ở mỗi độ tuổi có thể là:

2.1. Trước khi sinh

Hạn chế tăng trưởng trong tử cung;

Sinh non;

Nhiễm trùng trước khi sinh;

Dị tật bẩm sinh;

Tiếp xúc với thuốc/độc tố hạn chế tăng trưởng trong khi mang thai (ví dụ: thuốc chống co giật, rượu, khói thuốc lá, caffeine, ma túy).

2.2. Từ sơ sinh – 6 tháng

Chất lượng cho ăn kém (cả bú mẹ và bú bình);

Chuẩn bị sữa với công thức không chính xác;

Mẹ có vấn đề với việc cho con bú;

Không đủ số lần cho ăn;

Trẻ sơ sinh bị kém hấp thu các chất dinh dưỡng (ví dụ, trẻ sơ sinh buồn nôn hoặc nôn mửa trong khi bú và cha mẹ cho rằng trẻ sơ sinh đã no);

Ngừng cho con bú;

Dị tật bẩm sinh ảnh hưởng đến khả năng ăn uống hoặc tiêu hóa bình thường của trẻ, gây ra sự hấp thụ chất dinh dưỡng kém;

Cho con bú ít (do nghèo đói hoặc không hiểu nhu cầu của trẻ sơ sinh);

Không dung nạp protein sữa;

Các vấn đề về miệng/họng khiến trẻ khó mút hoặc nuốt (ví dụ: sứt môi và vòm miệng);

Các vấn đề y tế khiến trẻ hấp thụ chất dinh dưỡng kém;

Các vấn đề y tế làm tăng nhu cầu calo (bệnh tim bẩm sinh);

Trào ngược dạ dày thực quản.

2.3. Từ 7 – 12 tháng tuổi

Từ 7 đến 12 tháng tuổi, nguyên nhân khiến trẻ tăng cân chậm chủ yếu là do vấn đề ăn uống, ví dụ:

Có sự bất đồng giữa trẻ em và cha mẹ về thực phẩm;

Miệng của trẻ có vấn đề khiến trẻ khó thích nghi với việc nhai hoặc nuốt thức ăn

Bắt đầu ăn dặm muộn;

Từ chối ăn thức ăn lần đầu tiên nó được giới thiệu, sau đó cha mẹ không cho thức ăn nữa;

Cha mẹ không cho con ăn đủ hoặc không đủ các loại thức ăn.

Ngoài ra, trẻ ở độ tuổi này cũng có thể bị ký sinh trùng đường ruột hoặc dị ứng thực phẩm dẫn đến tăng cân kém.

2.4. Trên 12 tháng

Hành vi (ví dụ: trẻ kén ăn hoặc dễ bị phân tâm trong bữa ăn);

Đau;

Có căng thẳng gia đình (ly hôn, mất việc, em bé mới sinh, cái chết của người thân, v.v.);

Yếu tố xã hội (cho ăn ít vì sợ trẻ ăn quá nhiều, không có nhiều lựa chọn thực phẩm, kinh tế khó khăn);

Rối loạn ăn uống cảm giác ở trẻ em bị rối loạn phát triển (ví dụ:, rối loạn phổ tự kỷ);

Rối loạn chức năng nuốt khiến trẻ hấp thụ kém chất dinh dưỡng;

Uống quá nhiều sữa hoặc nước trái cây;

Không được cung cấp đủ thức ăn hoặc bữa ăn không có nhiều loại thực phẩm lành mạnh;

Bệnh celiac;

Dị ứng thực phẩm.

3. Chẩn đoán tăng cân chậm ở trẻ em

Đối với trẻ sơ sinh và trẻ em bị tăng cân chậm hoặc ngừng tăng cân, điều quan trọng là phải cố gắng xác định nguyên nhân cơ bản để có được phương pháp điều trị đúng. Bước đầu tiên là một lịch sử y tế hoàn chỉnh và kiểm tra thể chất. Hầu hết trẻ em sẽ không cần xét nghiệm máu hoặc xét nghiệm hình ảnh; Chỉ một số trường hợp nhất định được khuyến nghị. Cha mẹ nên hỏi bác sĩ nếu con tăng cân chậm có dấu hiệu:

Nôn mửa, tiêu chảy hoặc nhai lại (nuốt, nôn ra, sau đó nuốt thức ăn một lần nữa);

Tránh các loại thực phẩm có kết cấu nhất định (ví dụ: không ăn thức ăn cứng hoặc giòn). Đây có thể là dấu hiệu của vấn đề nhai / nuốt;

Tránh một số loại thực phẩm (ví dụ: sữa, lúa mì). Đây có thể là dấu hiệu của dị ứng thực phẩm hoặc không dung nạp;

Uống nhiều chất lỏng ít calo, sữa ít béo hoặc nước trái cây. Những đồ uống này có thể ngăn con bạn ăn thức ăn đặc, chứa nhiều calo hơn;

Uống nhiều sữa tươi, nguyên chất có thể dẫn đến thiếu máu do thiếu sắt.

Thực hiện chế độ ăn kiêng nghiêm ngặt (ví dụ: ăn chay, không có lactose, lúa mì hoặc gluten);

Hành vi bất thường, không thích hoặc từ chối ăn.

Cha mẹ cũng nên cho bác sĩ biết nếu họ đã loại bỏ một số loại thực phẩm khỏi chế độ ăn uống của con mình vì họ lo lắng rằng những thực phẩm này sẽ gây đau dạ dày, tiêu chảy hoặc “hiếu động thái quá”.

Bác sĩ cũng có thể hỏi về gia đình của đứa trẻ về các vấn đề như:

Thay đổi gần đây hoặc tình hình căng thẳng (ví dụ: ly hôn, bệnh tật, tử vong, anh chị em mới);

Tiền sử bệnh của những người trong nhà, bao gồm tiền sử rối loạn ăn uống, bệnh tâm thần và bệnh tật;

Cung cấp thực phẩm (ví dụ: không có đủ tiền để ăn, đói).

Mặc dù những câu hỏi này có thể khó trả lời, nhưng điều quan trọng là phải trung thực. Trong một số trường hợp, bác sĩ sẽ yêu cầu cha mẹ ghi lại mọi thứ trẻ ăn và uống trong vài ngày. Điều này có thể giúp xác định xem con bạn có ăn đủ lượng và nhiều loại thực phẩm hay không.

4. Điều trị trẻ chậm tăng cân

Mục tiêu của việc điều trị cho trẻ tăng cân chậm là cung cấp đầy đủ dinh dưỡng để trẻ có thể “bắt kịp” cân nặng bình thường. Bác sĩ có thể yêu cầu thay đổi chế độ ăn uống, lịch trình cho ăn hoặc môi trường cho ăn của trẻ. Cha mẹ và các chuyên gia chăm sóc sức khỏe trẻ em nên làm việc cùng nhau để phát triển một kế hoạch đáp ứng nhu cầu của họ.

Điều trị cụ thể phụ thuộc vào nguyên nhân cơ bản của việc tăng cân chậm của con bạn, vấn đề y tế tiềm ẩn và mức độ nghiêm trọng của tình hình.

Hầu hết trẻ em bị suy dinh dưỡng nhẹ đến trung bình có thể được chăm sóc tại nhà với sự giúp đỡ của các chuyên gia y tế (ví dụ: chuyên gia dinh dưỡng, nhà trị liệu tâm thần, lời nói và phát triển).

Trẻ em suy dinh dưỡng nặng thường được yêu cầu nhập viện để các bác sĩ có thể theo dõi chặt chẽ chế độ ăn uống và cân nặng của trẻ.

4.1. Liệu pháp dinh dưỡng

Đây là phương pháp điều trị chính cho trẻ chậm tăng cân. Mục tiêu của liệu pháp dinh dưỡng là giúp trẻ tăng cân gấp 2 – 3 lần tỷ lệ bình thường so với độ tuổi. Cách tốt nhất là tăng năng lượng trong chế độ ăn uống của bạn (tính bằng calo). Trong một số trường hợp, bổ sung vitamin tổng hợp sẽ là cần thiết.

Dành cho trẻ sơ sinh

Số lượng calo trong sữa mẹ có thể được tăng lên bằng cách bơm sữa mẹ và thêm một lượng nhỏ bột công thức. Cách để tăng lượng calo trong sữa bột trẻ em là chỉ thêm một ít nước vào bột hoặc thêm chất bổ sung calo, chẳng hạn như maltodextrin hoặc dầu ngô. Để đảm bảo an toàn cho trẻ sơ sinh, hình thức điều trị này nên được thực hiện dưới sự giám sát của chuyên gia chăm sóc sức khỏe hoặc chuyên gia dinh dưỡng.

Sữa có nguồn gốc thực vật (ví dụ như đậu nành, hạnh nhân, gạo, dừa, v.v.) không phù hợp với trẻ sơ sinh vì nó thiếu protein, canxi, vitamin D và các chất dinh dưỡng khác.

Trẻ từ 0 – 4 tháng tuổi cần bú mẹ thường xuyên, thường là 8 – 12 lần/ngày; Trẻ lớn hơn cần 4 – 6 lần cho ăn mỗi ngày.

Khi bé lớn hơn, bạn có thể tăng lượng calo trong chế độ ăn uống bằng cách thêm ngũ cốc gạo hoặc bột công thức vào thức ăn xay nhuyễn.

Dành cho trẻ lớn hơn

Ở trẻ lớn hơn, lượng calo có thể tăng lên bằng cách thêm phô mai, bơ hoặc kem chua vào rau hoặc bằng cách sử dụng đồ uống sữa có hàm lượng calo cao thay vì sữa nguyên chất.

Đối với trẻ em không thể dung nạp sữa có nguồn gốc động vật, các lựa chọn thay thế phổ biến bao gồm đậu nành, hạnh nhân, gạo, dừa và sữa gai dầu. Các lựa chọn thay thế sữa mới hơn bao gồm: Quinoa, yến mạch, khoai tây và sữa ngũ cốc hỗn hợp. Sữa đậu nành có thành phần dinh dưỡng tương tự như sữa bò, thậm chí còn tốt hơn khi được bổ sung canxi và vitamin D. Nhưng nhìn chung, sữa có nguồn gốc thực vật vẫn có hàm lượng protein, canxi, vitamin D và năng lượng. (calo) thấp; thiếu các vitamin, khoáng chất và axit béo khác có trong sữa động vật.

Sữa chua Hy Lạp là một lựa chọn tốt vì nó chứa gấp đôi lượng protein và calo so với sữa chua thông thường. Nên tránh sữa chua ít béo và không có chất béo.

Trong quá trình điều trị, lượng calo và protein mà trẻ ăn quan trọng hơn nhiều loại thực phẩm ăn. Ví dụ, nếu một đứa trẻ sẵn sàng ăn gà rán và pizza, nhưng từ chối tất cả các loại rau, điều này có thể chấp nhận được. Trong bữa ăn và đồ ăn nhẹ, trẻ em nên được cho ăn thức ăn đặc trước khi ăn thức ăn lỏng. Bạn nên giới hạn bản thân ở mức 118 – 230 ml nước ép trái cây không đường 100% mỗi ngày.

Trẻ lớn hơn nên ăn thường xuyên (mỗi 2 – 3 giờ, nhưng không liên tục). Trẻ nên ăn 3 bữa chính và 3 bữa phụ theo lịch trình cố định. Đồ ăn nhẹ nên được sắp xếp hợp lý để trẻ không bị mất cảm giác ngon miệng (ví dụ, thời gian ăn nhẹ không nên diễn ra trong vòng một giờ sau bữa ăn; trẻ em không nên được cho ăn nhẹ trước khi kết thúc bữa ăn chính). ). Ví dụ về đồ ăn nhẹ lành mạnh bao gồm: bánh quy giòn, bơ đậu phộng, phô mai, trứng luộc, bánh pudding, sữa chua, trái cây hoặc rau quả tươi. Trong một số trường hợp, bổ sung vitamin tổng hợp và khoáng chất có thể được khuyến nghị cho con bạn.

4.2. Môi trường ăn uống

Thay đổi khu vực ăn uống có thể giúp trẻ ăn nhiều hơn. Tất cả các thành viên trong gia đình nên nhận thức được tầm quan trọng của những thay đổi này.

Trẻ nên được đặt với đầu ngẩng cao và thoải mái. Trẻ em nên được phép tự ăn (ví dụ, cầm bình hoặc ăn thức ăn bằng ngón tay). Bạn có thể phải cho bé ăn thức ăn mềm bằng thìa. Chuẩn bị cho sự hỗn loạn khi một đứa trẻ học cách tự ăn. Cho trẻ ăn và sau đó dọn dẹp.

Giảm thiểu phiền nhiễu trong bữa ăn, chẳng hạn như tivi, cuộc gọi điện thoại và âm nhạc lớn.

Tuân thủ thời gian bữa ăn phù hợp, bất kể ai cho con bạn ăn.

Giờ ăn nên được thư giãn, khuyến khích ăn uống với các thành viên khác trong gia đình và trò chuyện tốt. Ăn với người khác cho phép trẻ quan sát lựa chọn thực phẩm của người khác, từ đó khuyến khích thói quen ăn uống lành mạnh.

Đừng nản lòng nếu con bạn từ chối thức ăn mới. Thực phẩm mới có thể cần phải được cung cấp nhiều lần (thậm chí hơn 10 lần) để được trẻ chấp nhận. Đối với trẻ quấy khóc (ví dụ, những trẻ mắc chứng tự kỷ), một loại thực phẩm mới có thể cần phải được trình bày tối đa 30 lần trước khi nó được chấp nhận.

Đừng cạnh tranh thức ăn; Trẻ em nên được khuyến khích, nhưng không bị ép ăn. Ngoài ra, thực phẩm không nên được cung cấp như một hình phạt hoặc phần thưởng.

Bạn nên khen ngợi con bạn khi bé ăn tốt, nhưng đừng trừng phạt bé khi bé không ăn.

4.3. Điều trị nội khoa cho trẻ chậm tăng cân

Trẻ em có vấn đề y tế tiềm ẩn dẫn đến tăng cân chậm thường được điều trị bởi bác sĩ chuyên khoa, ví dụ:

Bác sĩ dị ứng/miễn dịch học cho trẻ em bị dị ứng thực phẩm;

Bác sĩ tiêu hóa cho trẻ em bị trào ngược dạ dày thực quản;

Dinh dưỡng.

Các chuyên gia này có thể hướng dẫn bạn loại bỏ một số loại thực phẩm. Thực phẩm (ví dụ như các sản phẩm từ sữa) không nên được loại bỏ mà không có lời khuyên của bác sĩ để tránh làm tăng thêm nguy cơ suy dinh dưỡng của trẻ.

Trẻ em suy dinh dưỡng có nguy cơ bị biến chứng, bao gồm tăng nguy cơ nhiễm trùng thông thường. Các kỹ thuật phòng ngừa nên được sử dụng, chẳng hạn như rửa tay và tránh tiếp xúc với những người bị bệnh. Tuy nhiên, thường không cần phải ngăn cản trẻ em đến trường hoặc nhà trẻ.

Trẻ em cần tiếp tục được tiêm chủng đúng lịch.

4.4. Điều trị hành vi và phát triển cho trẻ chậm tăng cân

Các vấn đề về phát triển và hành vi có thể làm tăng nguy cơ sinh nhẹ cân. Ví dụ, nếu con bạn gặp khó khăn khi nhai hoặc nuốt thức ăn, bé có thể không tiêu thụ đủ thức ăn.

Can thiệp sớm nên được thực hiện để kích thích sự phát triển bình thường của trẻ. Một số trẻ cũng cần gặp bác sĩ nhi khoa hành vi phát triển hoặc nhà tâm lý học hành vi để được hỗ trợ thêm.

4.5. Các vấn đề tâm lý xã hội

Trong một số tình huống, tăng cân chậm ở trẻ em có liên quan đến các vấn đề như:

Không có đủ thức ăn trong nhà;

Quan điểm của cha mẹ về việc cho trẻ ăn một số loại thực phẩm (ví dụ: thức ăn béo);

Các vấn đề y tế hoặc tâm thần ở cha mẹ (ví dụ: lạm dụng rượu/ma túy).

Trong những tình huống này, các gia đình cần hỗ trợ để đảm bảo có đủ thức ăn cho tất cả các thành viên trong gia đình, cũng như giáo dục cha mẹ về tầm quan trọng của dinh dưỡng đầy đủ.

Trẻ sơ sinh nhẹ cân thường được nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe kiểm tra thường xuyên sau khi bắt đầu điều trị; Tần suất truy cập phụ thuộc vào tình hình cá nhân. Đứa trẻ sẽ được cân và đo trong khi bác sĩ nói chuyện với cha mẹ. Các chuyến thăm thường xuyên sẽ tiếp tục cho đến khi cân nặng của trẻ gần bình thường và tăng đều đặn. Nếu trẻ có thể hấp thụ đủ calo, trong vòng 3-6 tháng điều trị, trẻ sẽ bắt kịp cân nặng của các bạn cùng lứa.

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *