Ung thư vòm họng có biểu hiện gì

Ung thư vòm họng có biểu hiện gì

Ung thư vòm họng có biểu hiện gì hãy cùng thongtinbenh tìm hiểu và giải đáp thắc mắc này trong bài viết của chúng tôi nhé

Ung thư vòm họng là gì?

Trước khi đào sâu vào việc tìm hiểu về ung thư vòm họng, chúng ta cần hiểu về giải phẫu của vòm họng.
Họng, hay hầu, là cấu trúc hình ống nằm bên trong vùng đầu cổ, bắt đầu từ phía sau mũi và kết thúc ở thanh quản. Chức năng của nó bao gồm việc dẫn thức ăn từ miệng vào dạ dày và cho phép không khí đi từ mũi hoặc miệng vào phổi. Để đảm bảo thức ăn không đi vào phổi, có một cấu trúc gọi là nắp thanh môn, đóng tạm đường thở khi chúng ta nhai hoặc nuốt thức ăn.
Họng được chia thành ba phần:
1. Vòm họng (tựa như hình dưới): Nằm phía sau mũi.
2. Miệng họng (hoặc khẩu hầu): Nằm phía dưới vòm họng.
3. Hạ họng: Nằm phía dưới miệng họng và sau vùng thanh quản (vùng này chứa dây thanh giúp phát âm và là đường truyền không khí giữa ngoại và phổi).
Ung thư vòm họng là một dạng ung thư xuất phát từ vị trí này, đặc biệt phổ biến ở châu Á với tỷ lệ chiếm 85% tổng số ca mới trên toàn cầu. Ở Việt Nam, đây là một trong 9 loại ung thư phổ biến nhất, với 6040 ca mới vào năm 2020 và 3076 ca tử vong, đứng thứ 7 trong các nguyên nhân gây tử vong do ung thư (theo Globocan). Nam giới mắc bệnh nhiều gấp 3 lần so với nữ giới.
Các loại tế bào thường gặp trong ung thư vòm họng bao gồm ung thư biểu mô không sừng hóa (hoặc không biệt hóa), ung thư biểu mô tế bào gai sừng hoá, và ung thư biểu mô tế bào gai dạng đáy. Trong số này, ung thư biểu mô không sừng hóa – không biệt hóa là loại phổ biến nhất.

Các yếu tố nguy cơ của ung thư vòm họng

Hút thuốc lá, sử dụng thức uống có cồn quá mức, và tiêu thụ thực phẩm chứa nhiều muối (như cá khô, mắm, dưa muối…) đều là những thói quen nguy cơ tăng cao cho việc mắc bệnh ung thư vòm họng.
Ở châu Á và châu Phi, đã được ghi nhận sự liên quan giữa các yếu tố nhiễm HPV (Human Papilloma Virus) và EBV (Epstein Barr Virus) cùng với các nguy cơ khác đối với bệnh nhân ung thư vòm họng (1).
Ở Hoa Kỳ, tỷ lệ nhiễm HPV và EBV trên bệnh nhân ung thư vòm họng thường thấp hơn, có thể là do chiến dịch tiêm ngừa HPV được triển khai mạnh mẽ và rộng rãi hơn ở đây.

Ung thư vòm họng có biểu hiện gì

Ung thư vòm họng đứng đầu trong các loại bệnh ác tính ở khu vực đầu mặt cổ. Căn bệnh này thường phát triển âm thầm, với triệu chứng không đặc thù và khối u ở vùng vòm sâu khó tiếp cận trong quá trình kiểm tra y tế. Các triệu chứng điển hình của ung thư vòm họng bao gồm:
 Đau rát họng: Khối u ung thư vòm họng gây chèn ép hạch bạch huyết, thường xuyên gây đau rát họng, kể cả khi nuốt nước bọt. Việc nuốt thức ăn trở nên khó khăn và gây cảm giác đau nhức, khó chịu. Đau rát thường tập trung ở một bên cổ họng và không phản ứng tích cực với các phương pháp điều trị thông thường, khác biệt với các bệnh lý viêm nhiễm đường hô hấp.
Nghẹt mũi: Ung thư vòm họng thường gây ra cơn nghẹt mũi thường xuyên ở giai đoạn đầu, kèm theo tiết nhầy và chảy máu. Nếu người bệnh trải qua tình trạng nghẹt mũi kéo dài với chảy máu tái phát nhiều lần, cần thực hiện kiểm tra y tế sớm.
Xuất hiện hạch ở cổ: Nổi sưng hạch bạch huyết vùng cổ hoặc dưới hàm là triệu chứng phổ biến và thường xuyên của ung thư vòm họng. Các hạch này không giảm kích thước mà ngược lại phát triển ngày càng lớn, gây đau nhức. Triệu chứng này có thể chỉ ra sự lan rộng của ung thư và khả năng di căn sang các cơ quan khác.
Ho có đờm: Bệnh nhân ung thư vòm họng thường trải qua ho dai dẳng, có đờm kèm máu, khàn tiếng và mất giọng. Triệu chứng này thường trở nên nặng hơn vào ban đêm và không đáp ứng tích cực với thuốc chữa cảm cúm và ho thông thường.
Ù tai: Ung thư vòm họng thường làm bệnh nhân có cảm giác ù tai, tiếng ù như ve keo hoặc tiếng xay thóc. Tình trạng này có thể xuất hiện liên tục khi bệnh tiến triển, gây tổn thương màng nhĩ và suy giảm thính lực.
Đau đầu: Bệnh nhân ung thư vòm họng thường gặp đau nửa đầu, đau sâu trong hốc mắt, đặc điểm ban đầu không thường xuyên nhưng càng lâu, khi khối u phát triển và chèn ép dây thần kinh, mức độ đau cũng tăng lên.
Giọng nói biến đổi: Khối u lớn trong vòm họng có thể làm biến đổi dây thanh giọng, gây khàn tiếng và giọng nói thay đổi. Nếu triệu chứng này kéo dài hơn 3 tuần và không phản ứng tích cực với điều trị thông thường, cần kiểm tra y tế.
Ngoài các dấu hiệu trên, ung thư vòm họng cũng gây ra các triệu chứng toàn thân như sụt cân nhanh chóng, mệt mỏi, hoặc khó thở. Điều này khiến triệu chứng ung thư vòm họng dễ nhầm lẫn với viêm họng và các bệnh lý đường họng thông thường. Điểm khác biệt quan trọng là thời gian triệu chứng kéo dài và không phản ứng tích cực với điều trị. Vì vậy, nếu gặp các triệu chứng điển hình kéo dài từ 2 – 3 tuần mà không giảm, cần thực hiện kiểm tra y tế một cách nhanh chóng và chính xác.
Ung thư vòm họng có biểu hiện gì
Ung thư vòm họng có biểu hiện gì

Tiên lượng và cách phòng bệnh ung thư vòm họng

Tiên lượng của bệnh phụ thuộc lớn vào giai đoạn mà bệnh được phát hiện. Trong giai đoạn I và II, tỷ lệ sống trên 5 năm sau điều trị có thể đạt 80 – 90%, và một số trường hợp có khả năng hoàn toàn hồi phục. Ở giai đoạn III của ung thư vòm họng, tỷ lệ sống trên 5 năm giảm xuống khoảng 30 – 40%, trong khi ở giai đoạn muộn chỉ còn khoảng 15%. Thêm vào đó, tiên lượng của bệnh còn phụ thuộc vào loại ung thư, với ung thư biểu mô không biệt hóa có tiên lượng tốt nhất do nhạy cảm với tia xạ, trong khi ung thư mô liên kết thường có tiên lượng kém nhất.
Ở Việt Nam, hầu hết 90 – 97% bệnh nhân được chẩn đoán ở giai đoạn III và IV, điều này gây ra nhiều thách thức trong quá trình điều trị. Do đó, việc tự bảo vệ sức khỏe bằng cách:
1. Không hút thuốc lá, hạn chế tiêu thụ bia rượu và chất kích thích.
2. Điều trị chủ động các bệnh viêm nhiễm ở đường mũi.
3. Thăm bác sĩ chuyên khoa Tai Mũi Họng khi xuất hiện bất kỳ biểu hiện nào không bình thường.
4. Thực hiện tập luyện thể dục và duy trì chế độ ăn uống cân đối.
5. Hạn chế tiêu thụ thức ăn mặn và thức ăn lên men.
6. Tránh ăn đồ quá nóng hoặc quá lạnh.
Đặc biệt, do dấu hiệu của ung thư vòm họng hiếm khi biểu hiện rõ ràng ở giai đoạn đầu (I, II), việc thực hiện tầm soát định kỳ có thể giúp phát hiện sớm các nguy cơ và dấu hiệu tiềm ẩn, từ đó tăng cơ hội can thiệp kịp thời từ giai đoạn sớm nhất để đạt hiệu quả cao trong điều trị bệnh.
Nguồn: internet
Mọi thắc mắc xin vui lòng liên hệ thongtinbenh để được tư vấn 24/7

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *